Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Leonardo Mana 14 | |
![]() Charles 44 | |
![]() Yuri Alberto (Thay: Angel Romero) 46 | |
![]() Andre Carrillo (Thay: Charles) 46 | |
![]() Igor Coronado (Thay: Hector Hernandez) 46 | |
![]() Gaston Bueno 52 | |
![]() Esteban Da Silva (Thay: Bautista Tomatis) 59 | |
![]() Sebastian Sosa (Thay: Matias Fonseca) 59 | |
![]() Alejandro Severo 71 | |
![]() Juan Bosca (Thay: Alejandro Severo) 73 | |
![]() Bidu 74 | |
![]() Maycon Barberan (Thay: Alex Santana) 81 | |
![]() Augusto Scarone (Thay: Mateo Caceres) 82 | |
![]() Esteban de Lima (Thay: Maximiliano Pinela) 82 | |
![]() Jose Andres Martinez (Thay: Ryan) 88 |
Thống kê trận đấu Racing vs Corinthians


Diễn biến Racing vs Corinthians
Ryan rời sân và được thay thế bởi Jose Andres Martinez.
Maximiliano Pinela rời sân và được thay thế bởi Esteban de Lima.
Mateo Caceres rời sân và được thay thế bởi Augusto Scarone.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Montevideo.
Alex Santana rời sân và được thay thế bởi Maycon Barberan.

V À A A O O O - Bidu đã ghi bàn!
Đá phạt cho Racing Club Montevideo.
Alejandro Severo rời sân và được thay thế bởi Juan Bosca.
Charles đã đứng dậy trở lại.

Thẻ vàng cho Alejandro Severo.
Charles đang nằm sân và trận đấu bị gián đoạn trong vài phút.
Matias Fonseca rời sân và được thay thế bởi Sebastian Sosa.
Corinthians được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bautista Tomatis rời sân và được thay thế bởi Esteban Da Silva.
Corinthians có một quả ném biên nguy hiểm.

Thẻ vàng cho Gaston Bueno.
Hector Hernandez rời sân và được thay thế bởi Igor Coronado.
Charles rời sân và được thay thế bởi Andre Carrillo.
Angel Romero rời sân và được thay thế bởi Yuri Alberto.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Racing vs Corinthians
Racing (3-4-3): Lautaro Amade (25), Guillermo Cotugno (4), Gaston Bueno (3), Maximiliano Pinela (19), Mateo Valentin Caceres (15), Thiago Espinosa (6), Lucas Rodriguez (10), Martin Ferreira (17), Bautista Tomatis (77), Matias Fonseca (21), Alejandro Severo (22)
Corinthians (4-3-3): Hugo Souza (1), Léo Mana (33), André Ramalho (5), Tchoca (47), Matheus Bidu (21), Charles (35), Ryan (37), Alex Santana (80), Ángel Romero (11), Hector Hernandez (22), Talles Magno (43)


Thay người | |||
59’ | Bautista Tomatis Esteban Santiago Da Silva Álvarez | 46’ | Hector Hernandez Igor Coronado |
59’ | Matias Fonseca Sebastian Sosa | 46’ | Charles André Carrillo |
73’ | Alejandro Severo Juan Bosca | 46’ | Angel Romero Yuri Alberto |
82’ | Maximiliano Pinela Esteban de Lima | 81’ | Alex Santana Maycon Barberan |
82’ | Mateo Caceres Augusto Scarone | 88’ | Ryan José Andrés Martinez |
Cầu thủ dự bị | |||
Facundo Machado Campos | Matheus Donelli | ||
Esteban de Lima | Caca | ||
Carlos Hernandez | Fabrizio Angileri | ||
Esteban Santiago Da Silva Álvarez | Matheuzinho | ||
Santiago Ramirez | Hugo | ||
Juan Bosca | Igor Coronado | ||
Pablo Agustin Pereira Castelnoble | Maycon Barberan | ||
Pablo Viudez | André Carrillo | ||
Sebastian Sosa | José Andrés Martinez | ||
Augusto Scarone | Breno Bidon | ||
Yuri Oyarzo | Kayke | ||
Yuri Alberto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing
Thành tích gần đây Corinthians
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | B T B T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H T T H B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | H B T B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | H T T T H |
2 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
3 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | H H B H H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | H B T B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | B H T H T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 7 | T H H H H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T H H H |
3 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | B B H H H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B B H B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T T T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | T B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | B T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T H B T |
3 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | H B B T B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | H B H B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H B T B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H T H B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | 0 | 4 | H B B T B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 9 | H H H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H T H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | T H H B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -8 | 4 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại