Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
- Inigo Vicente
23 - Peio Canales
27 - Alvaro Mantilla
36 - Alvaro Mantilla
57 - Maguette Gueye
59 - Clement Michelin (Thay: Alvaro Mantilla)
66 - Marco Sangalli (Thay: Maguette Gueye)
77 - Inigo Sainz-Maza (Thay: Inigo Vicente)
77 - Javier Castro (Thay: Andres Martin)
90 - Asier Villalibre (Thay: Jeremy Arevalo)
90
- Job Ochieng (Thay: Daniel Diaz Gandara)
53 - Job Ochieng (Thay: Dani Diaz)
54 - Arkaitz Mariezkurrena (Thay: Alex Marchal)
67 - Jon Eceizabarrena (Thay: Gorka Gorosabel)
67 - Arkaitz Mariezkurrena
73 - Sydney Osazuwa (Thay: Tomy Carbonell)
89
Thống kê trận đấu Racing Santander vs Real Sociedad B
Diễn biến Racing Santander vs Real Sociedad B
Tất cả (45)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jeremy Arevalo rời sân và được thay thế bởi Asier Villalibre.
Andres Martin rời sân và được thay thế bởi Javier Castro.
Tomy Carbonell rời sân và được thay thế bởi Sydney Osazuwa.
Inigo Vicente rời sân và được thay thế bởi Inigo Sainz-Maza.
Maguette Gueye rời sân và được thay thế bởi Marco Sangalli.
Thẻ vàng cho Arkaitz Mariezkurrena.
Gorka Gorosabel rời sân và được thay thế bởi Jon Eceizabarrena.
Alex Marchal rời sân và được thay thế bởi Arkaitz Mariezkurrena.
Alvaro Mantilla rời sân và được thay thế bởi Clement Michelin.
Thẻ vàng cho Maguette Gueye.
Thẻ vàng cho Alvaro Mantilla.
Dani Diaz rời sân và được thay thế bởi Job Ochieng.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O - Alvaro Mantilla đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã có cú sút trúng đích!
V À A A O O O - Peio Canales đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Inigo Vicente.
Quả đá phạt cho Real Sociedad B ở phần sân nhà.
Real Sociedad B thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Santander.
Alonso De Ena Wolf trao cho Real Sociedad B một quả phát bóng từ cầu môn.
Santander đang tiến lên và Andres Martin thực hiện một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Santander có một quả phát bóng từ cầu môn.
Alonso De Ena Wolf cho Real Sociedad B hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Real Sociedad B quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.
Real Sociedad B được hưởng quả ném biên ở phần sân của Santander.
Real Sociedad B đẩy cao đội hình nhưng Alonso De Ena Wolf nhanh chóng bắt lỗi việt vị.
Đá phạt cho Real Sociedad B ở phần sân nhà.
Real Sociedad B tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Alonso De Ena Wolf ra hiệu cho Real Sociedad B được hưởng một quả đá phạt.
Alonso De Ena Wolf ra hiệu cho Real Sociedad B thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Santander.
Santander được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Real Sociedad B được hưởng một quả phạt góc do Alonso De Ena Wolf thực hiện.
Bóng an toàn khi Real Sociedad B được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Phạt góc cho Santander.
Một pha ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.
Santander sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Real Sociedad B.
Phạt góc cho Real Sociedad B tại El Sardinero.
Santander được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Real Sociedad B.
Gorka Carrera của Real Sociedad B lao về phía khung thành tại El Sardinero. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Liệu Santander có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này trong phần sân của Real Sociedad B không?
Phạt ném cho Real Sociedad B gần khu vực 16m50.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Racing Santander vs Real Sociedad B
Racing Santander (4-2-3-1): Jokin Ezkieta (1), Alvaro Mantilla Perez (2), Pablo Ramon Parra (21), Facundo Gonzalez (16), Mario Garcia Alvear (3), Maguette Gueye (14), Gustavo Puerta (19), Andres Martin (11), Peio Urtasan (18), Inigo Vicente (10), Jeremy Arevalo (29)
Real Sociedad B (4-4-2): Aitor Fraga (1), Jon Garro (29), Luken Beitia (4), Kazunari Kita (15), Jon Balda (3), Daniel Diaz Gandara (7), Tomas Carbonell Del Rio (14), Gorka Gorosabel (16), Alex Marchal (19), Lander Astiazaran (17), Gorka Carrera (18)
| Thay người | |||
| 66’ | Alvaro Mantilla Clement Michelin | 54’ | Dani Diaz Job Ochieng |
| 77’ | Inigo Vicente Inigo Sainz Maza Serna | 67’ | Gorka Gorosabel Jon Eceizabarrena |
| 77’ | Maguette Gueye Marco Sangalli | 67’ | Alex Marchal Arkaitz Mariezkurrena |
| 90’ | Andres Martin Javier Castro | 89’ | Tomy Carbonell Sydney Osazuwa |
| 90’ | Jeremy Arevalo Asier Villalibre | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Plamen Plamenov Andreev | Jon Eceizabarrena | ||
Manu | Unax Agote | ||
Javier Castro | Dario Ramirez | ||
Inigo Sainz Maza Serna | Arana | ||
Yeray Cabanzon | Iker Calderon | ||
Aritz Aldasoro | Joan Oleaga | ||
Juan Carlos Arana | Arkaitz Mariezkurrena | ||
Asier Villalibre | Sydney Osazuwa | ||
Marco Sangalli | Job Ochieng | ||
Clement Michelin | Alberto Dadie | ||
Suleiman Camara | Peru Rodriguez | ||
Sergio Martinez | Jakes Gorosabel | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing Santander
Thành tích gần đây Real Sociedad B
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 12 | 8 | 1 | 3 | 10 | 25 | |
| 2 | | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | |
| 3 | | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | |
| 4 | | 11 | 5 | 4 | 2 | 2 | 19 | |
| 5 | | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | |
| 6 | | 11 | 6 | 0 | 5 | 0 | 18 | |
| 7 | 11 | 5 | 3 | 3 | -1 | 18 | ||
| 8 | 11 | 4 | 5 | 2 | 7 | 17 | ||
| 9 | | 11 | 4 | 4 | 3 | 3 | 16 | |
| 10 | 11 | 4 | 4 | 3 | 0 | 16 | ||
| 11 | | 11 | 3 | 6 | 2 | 3 | 15 | |
| 12 | | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | |
| 13 | | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | |
| 14 | | 10 | 4 | 2 | 4 | -3 | 14 | |
| 15 | | 11 | 3 | 4 | 4 | 1 | 13 | |
| 16 | | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | |
| 17 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | ||
| 18 | 11 | 3 | 2 | 6 | -2 | 11 | ||
| 19 | | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | |
| 20 | 11 | 2 | 3 | 6 | -4 | 9 | ||
| 21 | | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | |
| 22 | | 11 | 1 | 3 | 7 | -12 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại