Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Juan Carlos Arana (Kiến tạo: Andres Martin)
10 - Andres Martin (Kiến tạo: Inigo Vicente)
24 - Aritz Aldasoro
44 - Maguette Gueye (Thay: Aritz Aldasoro)
46 - Inigo Vicente
61 - Marco Sangalli (Thay: Roberto Gonzalez)
66 - Jon Karrikaburu (Thay: Juan Carlos Arana)
66 - Marco Sangalli
70 - Junior Lago (Thay: Inigo Vicente)
85 - Manu (Thay: Andres Martin)
90 - Junior Lago
90+5' - Marco Sangalli
90+6'
- Abderrahman Rebbach (Kiến tạo: Giorgi Tsitaishvili)
1 - Abderrahman Rebbach
18 - Pablo Insua (Thay: Manu Lama)
23 - Carlos Neva
45+6' - Sergio Ruiz (Thay: Manuel Trigueros)
46 - Giorgi Tsitaishvili
71 - Miguel Angel Brau (Thay: Giorgi Tsitaishvili)
74 - Shon Weissman (Thay: Abderrahman Rebbach)
74 - Stoichkov (Thay: Loic Williams)
84 - Miguel Angel Brau
90 - Shon Weissman
90
Thống kê trận đấu Racing Santander vs Granada
Diễn biến Racing Santander vs Granada
Tất cả (37)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Marco Sangalli đã ghi bàn!
V À A A O O O - Marco Sangalli đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Junior Lago.
Thẻ vàng cho [player1].
Andres Martin rời sân và được thay thế bởi Manu.
Thẻ vàng cho Shon Weissman.
Thẻ vàng cho Miguel Angel Brau.
Inigo Vicente rời sân và được thay thế bởi Junior Lago.
Loic Williams rời sân và được thay thế bởi Stoichkov.
Abderrahman Rebbach rời sân và được thay thế bởi Shon Weissman.
Giorgi Tsitaishvili rời sân và được thay thế bởi Miguel Angel Brau.
Thẻ vàng cho Giorgi Tsitaishvili.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Marco Sangalli.
Thẻ vàng cho Marco Sangalli.
Juan Carlos Arana rời sân và được thay thế bởi Jon Karrikaburu.
Roberto Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Marco Sangalli.
Thẻ vàng cho Inigo Vicente.
Manuel Trigueros rời sân và được thay thế bởi Sergio Ruiz.
Aritz Aldasoro rời sân và được thay thế bởi Maguette Gueye.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
ANH ẤY RA SÂN! - Carlos Neva nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Aritz Aldasoro.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Inigo Vicente đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andres Martin đã ghi bàn!
Manu Lama rời sân và được thay thế bởi Pablo Insua.
Thẻ vàng cho Abderrahman Rebbach.
V À A A O O O - Juan Carlos Arana đã ghi bàn!
Andres Martin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Juan Carlos Arana đã ghi bàn!
Giorgi Tsitaishvili đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Abderrahman Rebbach đã ghi bàn!
V À A A A O O O Granada ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Racing Santander vs Granada
Racing Santander (4-2-3-1): Jokin Ezkieta (13), Clement Michelin (17), Alvaro Mantilla Perez (2), Javier Castro (5), Mario Garcia Alvear (40), Victor Meseguer (23), Aritz Aldasoro (8), Inigo Vicente (10), Andres Martin (11), Rober González (16), Juan Carlos Arana (9)
Granada (4-3-3): Luca Zidane (1), Ricard Sánchez (12), Manu Lama (16), Loïc Williams (24), Carlos Neva (15), Manu Trigueros (23), Martin Hongla (6), Gonzalo Villar (8), Georgiy Tsitaishvili (11), Lucas Boyé (7), Abde Rebbach (21)
Thay người | |||
46’ | Aritz Aldasoro Maguette Gueye | 23’ | Manu Lama Pablo Insua |
66’ | Juan Carlos Arana Jon Karrikaburu | 46’ | Manuel Trigueros Sergio Ruiz |
66’ | Roberto Gonzalez Marco Sangalli | 74’ | Giorgi Tsitaishvili Miguel Angel Brau Blanquez |
85’ | Inigo Vicente Lago Junior | 74’ | Abderrahman Rebbach Shon Weissman |
90’ | Andres Martin Manu | 84’ | Loic Williams Stoichkov |
Cầu thủ dự bị | |||
Miquel Parera | Marc Martinez | ||
Manu | Diego Mariño | ||
Maguette Gueye | Pablo Insua | ||
Jeremy Arevalo | Junanma Lendinez | ||
Jon Karrikaburu | Sergio Ruiz | ||
Ekain Zenitagoia Arana | Oscar Naasei Oppong | ||
Unai Vencedor | Miguel Angel Brau Blanquez | ||
Francisco Montero | Shon Weissman | ||
Pablo Rodriguez | Sergio Rodelas | ||
Saul Garcia | Kamil Jozwiak | ||
Marco Sangalli | Stoichkov | ||
Lago Junior | Miguel Rubio |
Nhận định Racing Santander vs Granada
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing Santander
Thành tích gần đây Granada
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại