Thứ Tư, 15/10/2025
Roko Baturina
18
Saul Garcia
19
Lander Olaetxea
31
(Pen) Inigo Vicente
45+7'
Matheus Aias
90

Diễn biến Racing Santander vs Albacete

Tất cả (35)
90+4'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90' G O O O A A A L - Matheus Aias đã trúng đích!

G O O O A A A L - Matheus Aias đã trúng đích!

89'

Juergen Elitim rời sân và vào thay là Jorge Pombo.

89'

Inigo Vicente rời sân nhường chỗ cho Gerard Fernandez.

89'

Inigo Vicente rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

87'

Lander Olaetxea rời sân và anh ấy được thay thế bởi Fran Alvarez.

81' Thẻ vàng cho Fausto.

Thẻ vàng cho Fausto.

81' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78'

Higinio Marin rời sân nhường chỗ cho Jovanny Bolivar.

76'

Aritz Aldasoro rời sân nhường chỗ cho Alvaro Mantilla.

75'

Aritz Aldasoro rời sân nhường chỗ cho Alvaro Mantilla.

75'

Aritz Aldasoro rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

62'

Roko Baturina rời sân nhường chỗ cho Matheus Aias.

57' Thẻ vàng cho Rodri.

Thẻ vàng cho Rodri.

46'

Jonathan Dubasin rời sân nhường chỗ cho Daniel Escriche.

46'

Maikel Mesa rời sân nhường chỗ cho Rodri.

46'

Arturo Molina rời sân nhường chỗ cho Fausto.

46'

Sergi Garcia rời sân nhường chỗ cho Daniel Escriche

46'

Carlos Munoz rời sân, vào thay là Juanma Garcia.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+9'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
27/11 - 2022
09/04 - 2023
24/09 - 2023
18/02 - 2024
03/11 - 2024
11/01 - 2025
26/08 - 2025

Thành tích gần đây Racing Santander

Hạng 2 Tây Ban Nha
12/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
07/09 - 2025
30/08 - 2025
26/08 - 2025
16/08 - 2025
Giao hữu
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Albacete

Hạng 2 Tây Ban Nha
12/10 - 2025
07/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
16/09 - 2025
06/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 1-0
26/08 - 2025
19/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CadizCadiz9531418
2DeportivoDeportivo9441816
3Racing SantanderRacing Santander9513616
4ValladolidValladolid9432415
5Las PalmasLas Palmas9432315
6AlmeriaAlmeria9432215
7FC AndorraFC Andorra9423014
8HuescaHuesca9414-313
9Burgos CFBurgos CF9333312
10EibarEibar9333312
11CastellonCastellon9333112
12Sporting GijonSporting Gijon9405-212
13CordobaCordoba9333-212
14AD Ceuta FCAD Ceuta FC9333-412
15LeganesLeganes9252111
16MalagaMalaga9324-111
17AlbaceteAlbacete9243-210
18Real Sociedad BReal Sociedad B9234-29
19MirandesMirandes9234-39
20GranadaGranada9234-49
21LeonesaLeonesa9225-68
22Real ZaragozaReal Zaragoza9135-66
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow