Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Alvaro Gimenez
37 - Emanuel Insua (Thay: Brais Martinez)
46 - Christian Borrego (Thay: Alvaro Sanz)
46 - Josep Sene
61 - Raul Blanco (Thay: Josue Dorrio)
61 - (Pen) Josep Sene
61 - Roberto Correa (Thay: Aitor Gelardo)
64 - Nacho
78 - Fran Manzanara
84 - Eneko Jauregi (Thay: Alvaro Gimenez)
89
- Raul Guti (Kiến tạo: Mario Soberon)
1 - Kervin Arriaga
8 - Antonio Moya
25 - Marcos Luna (Thay: Mario Soberon)
46 - Malcom Ares (Thay: Kervin Arriaga)
46 - Malcom Ares (Kiến tạo: Dani Tasende)
51 - Ager Aketxe (Thay: Daniel Gomez)
63 - Samed Bazdar (Thay: Pau Sans)
69 - Bernardo Vital (Thay: Antonio Moya)
83
Thống kê trận đấu Racing de Ferrol vs Real Zaragoza
Diễn biến Racing de Ferrol vs Real Zaragoza
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Alvaro Gimenez rời sân và được thay thế bởi Eneko Jauregi.
Thẻ vàng cho Fran Manzanara.
Antonio Moya rời sân và được thay thế bởi Bernardo Vital.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Nacho.
Aitor Gelardo rời sân và được thay thế bởi Roberto Correa.
Pau Sans rời sân và được thay thế bởi Samed Bazdar.
Daniel Gomez rời sân và được thay thế bởi Ager Aketxe.
ANH ẤY BỎ LỠ - Josep Sene thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Raul Blanco.
V À A A O O O - Josep Sene ghi bàn!
Dani Tasende đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Malcom Ares ghi bàn!
Kervin Arriaga rời sân và được thay thế bởi Malcom Ares.
Mario Soberon rời sân và được thay thế bởi Marcos Luna.
Alvaro Sanz rời sân và được thay thế bởi Christian Borrego.
Brais Martinez rời sân và được thay thế bởi Emanuel Insua.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Alvaro Gimenez.
Thẻ vàng cho Antonio Moya.
Thẻ vàng cho Kervin Arriaga.
Mario Soberon đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Raul Guti ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Racing de Ferrol vs Real Zaragoza
Racing de Ferrol (4-2-3-1): Jesus Ruiz Suarez (25), Nacho (11), Fran Manzanara (16), David Castro Pazos (15), Brais Martinez Prado (18), Aitor Gelardo (14), Josep Sene (10), Josue Dorrio (17), Alvaro Sanz (6), Heber Pena Picos (8), Alvaro Gimenez (20)
Real Zaragoza (4-4-2): Gaetan Poussin (13), Francho Serrano (14), Lluis Lopez (24), Jair Amador (3), Dani Tasende (4), Pau Sans (29), Toni Moya (21), Kervin Arriaga (16), Raul Guti (10), Dani Gomez (9), Mario Soberon Gutierrez (7)
Thay người | |||
46’ | Brais Martinez Emanuel Insua | 46’ | Mario Soberon Marcos Luna |
46’ | Alvaro Sanz Christian Borrego | 46’ | Kervin Arriaga Malcom Adu Ares |
61’ | Josue Dorrio Raul Blanco Juncal | 63’ | Daniel Gomez Ager Aketxe |
64’ | Aitor Gelardo Roberto Correa | 69’ | Pau Sans Samed Bazdar |
89’ | Alvaro Gimenez Eneko Jauregi | 83’ | Antonio Moya Bernardo Vital |
Cầu thủ dự bị | |||
Emilio Bernad | Joan Femenias | ||
Yoel Rodriguez | Marcos Luna | ||
Roberto Correa | Bernardo Vital | ||
Emanuel Insua | Carlos Nieto | ||
Naim Garcia | Enrique Clemente | ||
Manu Vallejo | Ivan Calero | ||
Raul Blanco Juncal | Ager Aketxe | ||
Christian Borrego | Malcom Adu Ares | ||
Eneko Jauregi | Adrian Liso | ||
Samed Bazdar | |||
Alberto Marí |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 40 | 20 | 13 | 7 | 25 | 73 | |
2 | | 40 | 21 | 8 | 11 | 17 | 71 | |
3 | | 40 | 20 | 11 | 9 | 19 | 71 | |
4 | | 40 | 19 | 12 | 9 | 12 | 69 | |
5 | | 40 | 19 | 10 | 11 | 13 | 67 | |
6 | | 40 | 18 | 11 | 11 | 15 | 65 | |
7 | | 40 | 17 | 11 | 12 | 11 | 62 | |
8 | | 40 | 17 | 10 | 13 | 12 | 61 | |
9 | | 40 | 14 | 13 | 13 | 1 | 55 | |
10 | 40 | 14 | 12 | 14 | -1 | 54 | ||
11 | | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | |
12 | | 40 | 15 | 9 | 16 | -6 | 54 | |
13 | 40 | 13 | 14 | 13 | 7 | 53 | ||
14 | | 40 | 13 | 13 | 14 | -1 | 52 | |
15 | | 40 | 12 | 16 | 12 | -2 | 52 | |
16 | 40 | 13 | 11 | 16 | 0 | 50 | ||
17 | | 40 | 12 | 14 | 14 | 0 | 50 | |
18 | | 40 | 12 | 12 | 16 | -5 | 48 | |
19 | | 40 | 11 | 11 | 18 | -18 | 44 | |
20 | | 40 | 8 | 12 | 20 | -17 | 36 | |
21 | | 40 | 6 | 12 | 22 | -38 | 30 | |
22 | | 40 | 6 | 5 | 29 | -42 | 23 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại