Agustin Lagos rời sân và được thay thế bởi Dilan Godoy.
![]() Elias Gomez 5 | |
![]() Bruno Zuculini (Thay: Juan Ignacio Nardoni) 26 | |
![]() Manuel Lanzini (Thay: Tomas Galvan) 46 | |
![]() Tobias Andrada (Thay: Rodrigo Aliendro) 46 | |
![]() Matias Zaracho (Thay: Agustin Almendra) 66 | |
![]() Ignacio Rodriguez (Thay: Tomas Conechny) 66 | |
![]() Braian Romero (Thay: Michael Santos) 68 | |
![]() Franco Pardo 70 | |
![]() Gabriel Rojas 81 | |
![]() Santiago Solari (Kiến tạo: Gabriel Rojas) 82 | |
![]() Agustin Bouzat 84 | |
![]() Adrian Balboa (Thay: Gabriel Rojas) 85 | |
![]() Gaston Martirena (Thay: Santiago Solari) 86 | |
![]() Diego Valdes (Thay: Imanol Machuca) 88 | |
![]() Dilan Godoy (Thay: Agustin Lagos) 88 |
Thống kê trận đấu Racing Club vs Velez Sarsfield


Diễn biến Racing Club vs Velez Sarsfield
Imanol Machuca rời sân và được thay thế bởi Diego Valdes.
Santiago Solari rời sân và được thay thế bởi Gaston Martirena.
Gabriel Rojas rời sân và được thay thế bởi Adrian Balboa.

Thẻ vàng cho Agustin Bouzat.
Gabriel Rojas đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Santiago Solari đã ghi bàn!

V À A A A O O O Racing Club ghi bàn.

Thẻ vàng cho Gabriel Rojas.

Thẻ vàng cho Franco Pardo.
Michael Santos rời sân và được thay thế bởi Braian Romero.
Tomas Conechny rời sân và được thay thế bởi Ignacio Rodriguez.
Agustin Almendra rời sân và được thay thế bởi Matias Zaracho.
Rodrigo Aliendro rời sân và được thay thế bởi Tobias Andrada.
Tomas Galvan rời sân và được thay thế bởi Manuel Lanzini.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Juan Ignacio Nardoni rời sân và được thay thế bởi Bruno Zuculini.

Thẻ vàng cho Elias Gomez.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Racing Club vs Velez Sarsfield
Racing Club (4-1-4-1): Facundo Cambeses (25), Facundo Mura (34), Franco Pardo (18), Nazareno Colombo (23), Hernan Gabriel Rojas (27), Santiago Sosa (13), Santiago Solari (28), Juan Nardoni (5), Agustin Almendra (32), Tomas Conechny (17), Adrian Martinez (9)
Velez Sarsfield (4-2-3-1): Tomas Marchiori (1), Agustin Lagos (14), Emanuel Mammana (2), Aaron Quiros (6), Elias Gomez (3), Rodrigo Aliendro (23), Agustin Bouzat (26), Maher Carrizo (28), Tomas Galvan (8), Imanol Machuca (39), Michael Santos (7)


Thay người | |||
26’ | Juan Ignacio Nardoni Bruno Zuculini | 46’ | Rodrigo Aliendro Tobias Luciano Andrada |
66’ | Agustin Almendra Matias Zaracho | 46’ | Tomas Galvan Manuel Lanzini |
66’ | Tomas Conechny Ignacio Agustin Rodriguez | 68’ | Michael Santos Braian Romero |
85’ | Gabriel Rojas Adrian Balboa | 88’ | Agustin Lagos Dilan Godoy |
86’ | Santiago Solari Gaston Martirena | 88’ | Imanol Machuca Diego Valdés |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Arias | Álvaro Montero | ||
Matias Zaracho | Tobias Luciano Andrada | ||
Gaston Martirena | Dilan Godoy | ||
Marco Di Cesare | Matias Pellegrini | ||
Martin Barrios | Thiago Silveor | ||
Bruno Zuculini | Florian Monzon | ||
Luciano Vietto | Diego Valdés | ||
Duvan Vergara | Claudio Baeza | ||
Agustin Garcia Basso | Braian Romero | ||
Adrian Balboa | Francisco Pizzini | ||
Elias David Torres | Manuel Lanzini | ||
Ignacio Agustin Rodriguez | Matias Arias |
Nhận định Racing Club vs Velez Sarsfield
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing Club
Thành tích gần đây Velez Sarsfield
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại