Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ezequiel Cerutti 14 | |
![]() Matias Zaracho 15 | |
![]() Federico Zaracho 15 | |
![]() Nazareno Colombo (Kiến tạo: Santiago Solari) 37 | |
![]() Agustin Almendra 53 | |
![]() Santiago Solari (Kiến tạo: Nazareno Colombo) 58 | |
![]() Matias Reali (Thay: Andres Vombergar) 60 | |
![]() Agustin Ladstatter (Thay: Juan Cruz Rattalino Arana) 60 | |
![]() Agustin Ladstatter (Thay: Juan Rattalino) 60 | |
![]() Tomas Conechny 63 | |
![]() Bruno Zuculini (Thay: Agustin Almendra) 68 | |
![]() Martin Barrios (Thay: Tomas Conechny) 69 | |
![]() Duvan Vergara (Thay: Federico Zaracho) 69 | |
![]() Emanuel Cecchini (Thay: Ezequiel Cerutti) 75 | |
![]() Branco Salinardi (Thay: Nicolas Tripichio) 76 | |
![]() Elias Torres (Thay: Adrian Martinez) 79 | |
![]() Daniel Herrera 84 | |
![]() Gonzalo Reyna (Thay: Santiago Solari) 88 | |
![]() Ezequiel Herrera (Thay: Jhohan Romana) 90 |
Thống kê trận đấu Racing Club vs San Lorenzo de Almagro


Diễn biến Racing Club vs San Lorenzo de Almagro
Jhohan Romana rời sân và được thay thế bởi Ezequiel Herrera.
Santiago Solari rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Reyna.

Thẻ vàng cho Daniel Herrera.
Adrian Martinez rời sân và được thay thế bởi Elias Torres.
Nicolas Tripichio rời sân và được thay thế bởi Branco Salinardi.
Ezequiel Cerutti rời sân và được thay thế bởi Emanuel Cecchini.
Federico Zaracho rời sân và được thay thế bởi Duvan Vergara.
Tomas Conechny rời sân và được thay thế bởi Martin Barrios.
Agustin Almendra rời sân và được thay thế bởi Bruno Zuculini.

Thẻ vàng cho Tomas Conechny.
Andres Vombergar rời sân và được thay thế bởi Matias Reali.
Juan Rattalino rời sân và được thay thế bởi Agustin Ladstatter.
Nazareno Colombo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Santiago Solari đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Agustin Almendra.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Santiago Solari đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nazareno Colombo đã ghi bàn!
San Lorenzo de Almagro được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Racing Avellaneda.
Đội hình xuất phát Racing Club vs San Lorenzo de Almagro
Racing Club (3-4-2-1): Facundo Cambeses (25), Franco Pardo (18), Santiago Sosa (13), Nazareno Colombo (23), Facundo Mura (34), Matias Zaracho (11), Agustin Almendra (32), Hernan Gabriel Rojas (27), Santiago Solari (28), Tomas Conechny (17), Adrian Martinez (9)
San Lorenzo de Almagro (4-3-3): Orlando Gill (12), Fabricio Gabriel Lopez (34), Jhohan Romana (4), Daniel Herrera (36), Elias Baez (37), Nicolas Tripichio (24), Ignacio Peruzzi (38), Juan Cruz Rattalino Arana (40), Ezequiel Cerutti (7), Alexis Cuello (28), Andres Vombergar (9)


Thay người | |||
68’ | Agustin Almendra Bruno Zuculini | 60’ | Juan Rattalino Agustin Ladstatter |
69’ | Tomas Conechny Martin Barrios | 60’ | Andres Vombergar Matias Reali |
69’ | Federico Zaracho Duvan Vergara | 75’ | Ezequiel Cerutti Emanuel Cecchini |
79’ | Adrian Martinez Elias David Torres | 76’ | Nicolas Tripichio Branco Lautaro Salinardi |
88’ | Santiago Solari Gonzalo Reyna | 90’ | Jhohan Romana Ezequiel Herrera |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Arias | Facundo Altamirano | ||
Richard Sánchez | Teo Rodriguez Pagano | ||
Agustin Garcia Basso | Agustin Ladstatter | ||
Luciano Vietto | Branco Lautaro Salinardi | ||
Bruno Zuculini | Nery Dominguez | ||
Santiago Quiros | Emanuel Cecchini | ||
Gaston Martirena | Ezequiel Herrera | ||
Martin Barrios | Matias Reali | ||
Elias David Torres | Facundo Gulli | ||
Duvan Vergara | Francisco Perruzzi | ||
Adrian Balboa | Gaston Hernandez | ||
Gonzalo Reyna | Matias Hernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing Club
Thành tích gần đây San Lorenzo de Almagro
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H |
12 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B |
14 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B |
15 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H |
17 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T |
19 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T |
20 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T |
21 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T |
22 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T |
23 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B |
24 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B |
25 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H |
26 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H |
27 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H |
28 | ![]() | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H |
29 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T |
30 | ![]() | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại