Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adrian Fernandez 8 | |
![]() Santiago Sosa 35 | |
![]() Santiago Sosa 45 | |
![]() Victor Leandro Cuesta 46 | |
![]() Juan Manuel Garcia (Thay: Ignacio Mendez) 46 | |
![]() Alejo Montero 53 | |
![]() Maximiliano Salas (Thay: Adrian Fernandez) 61 | |
![]() Valentino Acuna (Thay: Alejo Montero) 65 | |
![]() Giovani Chiaverano (Thay: Gonzalo Maroni) 65 | |
![]() Agustin Almendra (Thay: Richard Sanchez) 65 | |
![]() Luciano Herrera 68 | |
![]() David Sotelo (Thay: Luciano Herrera) 81 | |
![]() Martin Barrios (Thay: Juan Ignacio Nardoni) 82 | |
![]() Ramiro Degregorio (Thay: Santiago Solari) 82 | |
![]() Facundo Mura (Thay: Gaston Martirena) 82 | |
![]() Thiago Gigena (Thay: Tomas Jacob) 84 | |
![]() Giovani Chiaverano 85 | |
![]() (og) Ever Banega 87 |
Thống kê trận đấu Racing Club vs Newell's Old Boys


Diễn biến Racing Club vs Newell's Old Boys

PHẢN LƯỚI NHÀ - Ever Banega đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Giovani Chiaverano.
Tomas Jacob rời sân và được thay thế bởi Thiago Gigena.
Gaston Martirena rời sân và được thay thế bởi Facundo Mura.
Santiago Solari rời sân và được thay thế bởi Ramiro Degregorio.
Juan Ignacio Nardoni rời sân và được thay thế bởi Martin Barrios.
Luciano Herrera rời sân và được thay thế bởi David Sotelo.

Thẻ vàng cho Luciano Herrera.
Richard Sanchez rời sân và được thay thế bởi Agustin Almendra.
Gonzalo Maroni rời sân và được thay thế bởi Giovani Chiaverano.
Alejo Montero rời sân và được thay thế bởi Valentino Acuna.
Adrian Fernandez rời sân và được thay thế bởi Maximiliano Salas.

Thẻ vàng cho Alejo Montero.
Ignacio Mendez rời sân và được thay thế bởi Juan Manuel Garcia.

Thẻ vàng cho Victor Leandro Cuesta.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Santiago Sosa nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Santiago Sosa.

Thẻ vàng cho Adrian Fernandez.
Đội hình xuất phát Racing Club vs Newell's Old Boys
Racing Club (3-4-2-1): Gabriel Arias (21), Marco Di Cesare (3), Santiago Sosa (13), Agustin Garcia Basso (2), Gaston Martirena (15), Richard Sánchez (26), Juan Nardoni (5), Ignacio Agustin Rodriguez (19), Santiago Solari (28), Adrian Fernandez (24), Adrian Martinez (9)
Newell's Old Boys (4-2-3-1): Lucas Hoyos (1), Alejo Montero (4), Saul Salcedo (6), Victor Cuesta (18), Angelo Martino (23), Tomas Jacob (2), Ever Banega (5), Ignacio Mendez (26), Gonzalo Maroni (20), Luciano Herrera (21), Carlos González (32)


Thay người | |||
61’ | Adrian Fernandez Maximiliano Salas | 46’ | Ignacio Mendez Juan Manuel Garcia |
65’ | Richard Sanchez Agustin Almendra | 65’ | Alejo Montero Valentino Acuna |
82’ | Gaston Martirena Facundo Mura | 65’ | Gonzalo Maroni Giovani Chiaverano Meroi |
82’ | Juan Ignacio Nardoni Martin Barrios | 81’ | Luciano Herrera David Sotelo |
82’ | Santiago Solari Ramiro Matias Degregorio | 84’ | Tomas Jacob Thiago Gigena |
Cầu thủ dự bị | |||
Facundo Cambeses | Josue Reinatti | ||
Facundo Mura | Luca Alexander Sosa | ||
Nazareno Colombo | Alejo German Tabares | ||
German Conti | Fernando Cardozo | ||
Martin Barrios | Facundo Guch | ||
Santiago Quiros | Valentino Acuna | ||
Agustin Almendra | David Sotelo | ||
Luciano Vietto | Juan Manuel Garcia | ||
Ramiro Matias Degregorio | Thiago Gigena | ||
Maximiliano Salas | Giovani Chiaverano Meroi | ||
Francisco Fraga | Andrew Pereira | ||
Juan Blas Saman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing Club
Thành tích gần đây Newell's Old Boys
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại