Thẻ vàng cho Ignacio Rodriguez.
![]() Adrian Martinez 28 | |
![]() Bruno Zuculini 34 | |
![]() Ignacio Agustin Rodriguez (Thay: Agustin Almendra) 46 | |
![]() Ignacio Rodriguez (Thay: Agustin Almendra) 46 | |
![]() Adrian Balboa (Thay: Duvan Vergara) 64 | |
![]() Facundo Mura (Thay: Gaston Martirena) 64 | |
![]() Martin Barrios (Thay: Gabriel Rojas) 64 | |
![]() Marco Di Cesare (Thay: Bruno Zuculini) 65 | |
![]() Walter Mazzantti (Thay: Matias Abaldo) 73 | |
![]() Tomas Conechny 76 | |
![]() Pablo Galdames (Thay: Felipe Loyola) 81 | |
![]() Gabriel Avalos (Thay: Ignacio Pussetto) 81 | |
![]() Ignacio Rodriguez 82 |
Thống kê trận đấu Racing Club vs Independiente


Diễn biến Racing Club vs Independiente

Ignacio Pussetto rời sân và được thay thế bởi Gabriel Avalos.
Felipe Loyola rời sân và được thay thế bởi Pablo Galdames.

Thẻ vàng cho Tomas Conechny.
Matias Abaldo rời sân và được thay thế bởi Walter Mazzantti.
Bruno Zuculini rời sân và được thay thế bởi Marco Di Cesare.
Gabriel Rojas rời sân và được thay thế bởi Martin Barrios.
Gaston Martirena rời sân và được thay thế bởi Facundo Mura.
Duvan Vergara rời sân và Adrian Balboa vào thay.

V À A A A O O O Independiente ghi bàn.
Agustin Almendra rời sân và Ignacio Rodriguez vào thay.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Bruno Zuculini.

V À A A O O O Racing Club ghi bàn.

Thẻ vàng cho Adrian Martinez.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Racing Avellaneda.
Bóng an toàn khi Independiente Avellaneda được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Racing Avellaneda.
Racing Avellaneda có một quả phát bóng lên.
Quả phát bóng lên cho Independiente Avellaneda tại Estadio Juan Domingo Peron.
Đội hình xuất phát Racing Club vs Independiente
Racing Club (4-3-3): Facundo Cambeses (25), Gaston Martirena (15), Franco Pardo (18), Nazareno Colombo (23), Hernan Gabriel Rojas (27), Santiago Sosa (13), Bruno Zuculini (36), Agustin Almendra (32), Duvan Vergara (7), Adrian Martinez (9), Tomas Conechny (17)
Independiente (4-2-3-1): Rodrigo Rey (33), Federico Vera (4), Kevin Lomonaco (26), Nicolas Freire (6), Facundo Zabala (22), Felipe Loyola (5), Rodrigo Fernandez (20), Santiago Montiel (7), Luciano Cabral (10), Matias Abaldo (19), Ignacio Pussetto (25)


Thay người | |||
46’ | Agustin Almendra Ignacio Agustin Rodriguez | 73’ | Matias Abaldo Walter Mazzantti |
64’ | Gaston Martirena Facundo Mura | 81’ | Felipe Loyola Pablo Galdámes |
64’ | Gabriel Rojas Martin Barrios | 81’ | Ignacio Pussetto Gabriel Avalos |
64’ | Duvan Vergara Adrian Balboa | ||
65’ | Bruno Zuculini Marco Di Cesare |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Arias | Joaquin Blazquez | ||
Facundo Mura | Milton Valenzuela | ||
Adrian Fernandez | Leonardo Godoy | ||
Marco Di Cesare | Gonzalo Bordon | ||
Agustin Garcia Basso | Franco Ezequiel Paredes | ||
Santiago Quiros | Pablo Galdámes | ||
Martin Barrios | Federico Mancuello | ||
Alan Forneris | Ivan Marcone | ||
Ignacio Agustin Rodriguez | Gabriel Avalos | ||
Richard Sánchez | Walter Mazzantti | ||
Adrian Balboa | Diego Tarzia | ||
Elias David Torres | Enzo Taborda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing Club
Thành tích gần đây Independiente
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H |
12 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B |
14 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B |
15 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H |
17 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T |
19 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T |
20 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T |
21 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T |
22 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T |
23 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B |
24 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B |
25 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H |
26 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H |
27 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H |
28 | ![]() | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H |
29 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T |
30 | ![]() | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại