![]() Wesley 13 | |
![]() Everton Ribeiro 20 | |
![]() Thiago Maia 20 | |
![]() Gabriel Hauche 25 | |
![]() Gabriel Hauche 26 | |
![]() Facundo Mura 45+2' | |
![]() Gabriel Barbosa 45+3' | |
![]() Jonathan Galvan (Thay: Anibal Moreno) 46 | |
![]() Baltasar Rodriguez (Thay: Jose Paolo Guerrero) 46 | |
![]() Nicolas Reniero (Thay: Jose Paolo Guerrero) 46 | |
![]() Erick Pulgar 59 | |
![]() Giorgian De Arrascaeta (Thay: Arturo Vidal) 65 | |
![]() Bruno Henrique (Thay: Pedro) 65 | |
![]() Juan Nardoni 68 | |
![]() Wesley 71 | |
![]() Nicolas Oroz 73 | |
![]() Emiliano Saliadarre (Thay: Maximiliano Romero) 79 | |
![]() Everton (Thay: Everton Ribeiro) 82 | |
![]() Jorge Sampaoli 90+2' |
Thống kê trận đấu Racing Club vs Flamengo
số liệu thống kê

Racing Club

Flamengo
29 Kiểm soát bóng 71
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Racing Club vs Flamengo
Racing Club (4-2-3-1): Gabriel Arias Arroyo (21), Facundo Mura (34), Leonardo German Sigali (30), Emiliano Insua (48), Hernan Gabriel Rojas (3), Anibal Moreno (29), Juan Ignacio Martin Nardoni (5), Gabriel Agustin Hauche (7), Maximiliano Romero (15), Nicolas Adrian Oroz (23), Paolo Guerrero (22)
Flamengo (4-3-1-2): Santos (1), Wesley (43), Fabricio Bruno (15), Leo Pereira (4), Ayrton Lucas (6), Arturo Vidal (32), Erick Pulgar (5), Thiago Maia (8), Everton Ribeiro (7), Pedro (9), Gabigol (10)

Racing Club
4-2-3-1
21
Gabriel Arias Arroyo
34
Facundo Mura
30
Leonardo German Sigali
48
Emiliano Insua
3
Hernan Gabriel Rojas
29
Anibal Moreno
5
Juan Ignacio Martin Nardoni
7
Gabriel Agustin Hauche
15
Maximiliano Romero
23
Nicolas Adrian Oroz
22
Paolo Guerrero
10
Gabigol
9
Pedro
7
Everton Ribeiro
8
Thiago Maia
5
Erick Pulgar
32
Arturo Vidal
6
Ayrton Lucas
4
Leo Pereira
15
Fabricio Bruno
43
Wesley
1
Santos

Flamengo
4-3-1-2
Thay người | |||
46’ | Jose Paolo Guerrero Gaston Nicolas Reniero | 65’ | Arturo Vidal Giorgian de Arrascaeta |
46’ | Anibal Moreno Jonatan Sebastian Galvan | 65’ | Pedro Bruno Henrique |
79’ | Maximiliano Romero Emiliano Saliadarre | 82’ | Everton Ribeiro Everton |
Cầu thủ dự bị | |||
Catriel Cabellos | Andre Silva | ||
Gaston Nicolas Reniero | Marinho | ||
Hector Hugo Fertoli | Everton | ||
Emiliano Saliadarre | Giorgian de Arrascaeta | ||
Roman Fernandez | Matheus Franca | ||
Baltasar Rodriguez | Matheus Goncalves Martins | ||
Tomas Agustin Aviles | Victor Hugo Gomes Silva | ||
Matias Nicolas Tagliamonte | Jesus Igor | ||
Jonatan Sebastian Galvan | Cleiton Santos | ||
Oscar Mauricio Opazo Lara | Pablo Castro | ||
Ivan Alexis Pillud | Matheus Cunha | ||
Santiago Quiros | Bruno Henrique |
Nhận định Racing Club vs Flamengo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Racing Club
VĐQG Argentina
Cúp quốc gia Argentina
VĐQG Argentina
Copa Libertadores
VĐQG Argentina
Copa Libertadores
VĐQG Argentina
Thành tích gần đây Flamengo
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại