Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Raal La Louviere vs Zulte Waregem hôm nay 04-10-2025

Giải VĐQG Bỉ - Th 7, 04/10

Kết thúc

Raal La Louviere

Raal La Louviere

0 : 0

Zulte Waregem

Zulte Waregem

Hiệp một: 0-0
T7, 23:15 04/10/2025
Vòng 10 - VĐQG Bỉ
Easi Arena
 
Jordi Liongola
5
Jerry Afriyie
45
Marley Ake (Thay: Stavros Gavriel)
60
Pape Moussa Fall (Thay: Mouhamed Belkheir)
60
Jakob Kiilerich Rask
66
Anosike Ementa
69
Benoit Nyssen (Thay: Wilguens Paugain)
69
Jeppe Erenbjerg
76
Jelle Vossen (Thay: Joseph Opoku)
82
Samuel Gueulette (Thay: Joel Ito)
82
Mohamed Guindo (Thay: Jerry Afriyie)
82

Thống kê trận đấu Raal La Louviere vs Zulte Waregem

số liệu thống kê
Raal La Louviere
Raal La Louviere
Zulte Waregem
Zulte Waregem
36 Kiểm soát bóng 64
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Raal La Louviere vs Zulte Waregem

Tất cả (15)
82'

Jerry Afriyie rời sân và được thay thế bởi Mohamed Guindo.

82'

Joel Ito rời sân và được thay thế bởi Samuel Gueulette.

82'

Joseph Opoku rời sân và được thay thế bởi Jelle Vossen.

76' Thẻ vàng cho Jeppe Erenbjerg.

Thẻ vàng cho Jeppe Erenbjerg.

69' Thẻ vàng cho Anosike Ementa.

Thẻ vàng cho Anosike Ementa.

69'

Wilguens Paugain rời sân và được thay thế bởi Benoit Nyssen.

66' Thẻ vàng cho Jakob Kiilerich Rask.

Thẻ vàng cho Jakob Kiilerich Rask.

60'

Mouhamed Belkheir rời sân và được thay thế bởi Pape Moussa Fall.

60'

Stavros Gavriel rời sân và được thay thế bởi Marley Ake.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Jerry Afriyie.

Thẻ vàng cho Jerry Afriyie.

5' Thẻ vàng cho Jordi Liongola.

Thẻ vàng cho Jordi Liongola.

1'

Phạt góc cho Zulte Waregem.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Raal La Louviere vs Zulte Waregem

Raal La Louviere (3-5-2): Marcos Peano (21), Wagane Faye (4), Yllan Okou (99), Djibril Lamego (25), Jordi Liongola (11), Owen Maes (98), Sami Lahssaini (15), Joel Ito (23), Thierry Lutonda (5), Mouhamed Belkheir (14), Jerry Afriyie (22)

Zulte Waregem (4-2-3-1): Brent Gabriel (13), Wilguens Paugain (12), Anton Tanghe (3), Jakob Kiilerich Rask (5), Yannick Cappelle (55), Tochukwu Nadi (21), Thomas Claes (8), Stavros Gavriel (11), Jeppe Erenbjerg (24), Joseph Opoku (22), Anosike Ementa (18)

Raal La Louviere
Raal La Louviere
3-5-2
21
Marcos Peano
4
Wagane Faye
99
Yllan Okou
25
Djibril Lamego
11
Jordi Liongola
98
Owen Maes
15
Sami Lahssaini
23
Joel Ito
5
Thierry Lutonda
14
Mouhamed Belkheir
22
Jerry Afriyie
18
Anosike Ementa
22
Joseph Opoku
24
Jeppe Erenbjerg
11
Stavros Gavriel
8
Thomas Claes
21
Tochukwu Nadi
55
Yannick Cappelle
5
Jakob Kiilerich Rask
3
Anton Tanghe
12
Wilguens Paugain
13
Brent Gabriel
Zulte Waregem
Zulte Waregem
4-2-3-1
Thay người
60’
Mouhamed Belkheir
Pape Moussa Fall
60’
Stavros Gavriel
Marley Ake
82’
Joel Ito
Samuel Leopold Marie Gueulette
69’
Wilguens Paugain
Benoit Nyssen
82’
Jerry Afriyie
Mohamed Guindo
82’
Joseph Opoku
Jelle Vossen
Cầu thủ dự bị
Celestin De Schrevel
Louis Bostyn
Nolan Gillot
Enrique Lofolomo
Pape Moussa Fall
Jelle Vossen
Samuel Leopold Marie Gueulette
Emran Soglo
Mohamed Guindo
Benoit Nyssen
Maxime Pau
Tobias Hedl
Maxence Maisonneuve
Lukas Willen
Darío Benavides
Serxho Ujka
Oucasse Mendy
Marley Ake

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Bỉ
10/11 - 2024
02/02 - 2025
VĐQG Bỉ
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Raal La Louviere

VĐQG Bỉ
04/10 - 2025
29/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
17/08 - 2025
03/08 - 2025
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Zulte Waregem

VĐQG Bỉ
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
01/09 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise107211423T T T T B
2Club BruggeClub Brugge10622620B T H T T
3AnderlechtAnderlecht10532618H H T H T
4GentGent10523417T T B T T
5St.TruidenSt.Truiden10523317H B B B T
6KV MechelenKV Mechelen10442216T H H T B
7GenkGenk10424014H B B T T
8Zulte WaregemZulte Waregem10424014B T T T H
9WesterloWesterlo10415-213T B H B T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi10334-112T T B B B
11Raal La LouviereRaal La Louviere10334-212B T T H H
12Standard LiegeStandard Liege10325-411B H T B B
13Royal AntwerpRoyal Antwerp10253-211B B H B H
14Cercle BruggeCercle Brugge10244-110H B H B H
15Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven10226-118T B B H B
16FCV Dender EHFCV Dender EH10037-123B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow