Sami Lahssaini rời sân và được thay thế bởi Mohamed Guindo.
![]() Thomas Van den Keybus (Thay: Tuur Rommens) 8 | |
![]() Adedire Awokoya Mebude (Thay: Josimar Alcocer) 45 | |
![]() Dogucan Haspolat 57 | |
![]() Pape Moussa Fall (Thay: Oucasse Mendy) 62 | |
![]() Dario Benavides (Thay: Thierry Lutonda) 71 | |
![]() Maxime Pau (Thay: Owen Maes) 71 | |
![]() Griffin Yow (Thay: Allahyar Sayyadmanesh) 76 | |
![]() Kyan Vaesen (Thay: Nacho Ferri) 76 | |
![]() Samuel Gueulette (Thay: Jerry Afriyie) 85 | |
![]() Mohamed Guindo (Thay: Sami Lahssaini) 86 |
Thống kê trận đấu Raal La Louviere vs Westerlo


Diễn biến Raal La Louviere vs Westerlo
Jerry Afriyie rời sân và được thay thế bởi Samuel Gueulette.
Nacho Ferri rời sân và được thay thế bởi Kyan Vaesen.
Allahyar Sayyadmanesh rời sân và được thay thế bởi Griffin Yow.
Owen Maes rời sân và được thay thế bởi Maxime Pau.
Thierry Lutonda rời sân và được thay thế bởi Dario Benavides.
Oucasse Mendy rời sân và được thay thế bởi Pape Moussa Fall.

Thẻ vàng cho Dogucan Haspolat.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Josimar Alcocer rời sân và được thay thế bởi Adedire Awokoya Mebude.
Tuur Rommens rời sân và được thay thế bởi Thomas Van den Keybus.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Raal La Louviere vs Westerlo
Raal La Louviere (3-1-4-2): Marcos Peano (21), Wagane Faye (4), Yllan Okou (99), Djibril Lamego (25), Sami Lahssaini (15), Jordi Liongola (11), Owen Maes (98), Joel Ito (23), Thierry Lutonda (5), Oucasse Mendy (29), Jerry Afriyie (22)
Westerlo (4-2-3-1): Andreas Jungdal (99), Bryan Reynolds (22), Emin Bayram (40), Seiji Kimura (5), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Arthur Piedfort (46), Allahyar Sayyadmanesh (7), Isa Sakamoto (13), Josimar Alcócer (77), Nacho Ferri (90)


Thay người | |||
62’ | Oucasse Mendy Pape Moussa Fall | 8’ | Tuur Rommens Thomas Van Den Keybus |
71’ | Owen Maes Maxime Pau | 45’ | Josimar Alcocer Adedire Mebude |
71’ | Thierry Lutonda Darío Benavides | 76’ | Nacho Ferri Kyan Vaesen |
85’ | Jerry Afriyie Samuel Leopold Marie Gueulette | 76’ | Allahyar Sayyadmanesh Griffin Yow |
86’ | Sami Lahssaini Mohamed Guindo |
Cầu thủ dự bị | |||
Celestin De Schrevel | Koen Van Langendonck | ||
Nolan Gillot | Amando Lapage | ||
Pape Moussa Fall | Serhiy Sydorchuk | ||
Samuel Leopold Marie Gueulette | Adedire Mebude | ||
Mohamed Guindo | Kyan Vaesen | ||
Maxime Pau | Raf Smekens | ||
Maxence Maisonneuve | Griffin Yow | ||
Darío Benavides | Mathias Fixelles | ||
Sekou Sidibe | Thomas Van Den Keybus |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Raal La Louviere
Thành tích gần đây Westerlo
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 16 | 26 | T T T B T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 7 | 23 | T H T T T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | H T H T H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | H H T B T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B B B T H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | T T T H T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | T B T T B |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B B T T H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | B H B T H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 | H T B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | T T H H H |
12 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | T B B B B |
13 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | B H B H H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -3 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | B B H B B |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -14 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại