Thứ Bảy, 18/10/2025
Wagane Faye (Kiến tạo: Owen Maes)
24
Jorne Spileers
29
Raphael Onyedika (Thay: Lynnt Audoor)
46
Joel Ordonez (Thay: Mamadou Diakhon)
46
Christos Tzolis (Thay: Jorne Spileers)
46
Mouhamed Belkheir (Thay: Oucasse Mendy)
73
Kaye Furo (Thay: Carlos Forbs)
75
Samuel Gueulette (Thay: Jordi Liongola)
84
Shandre Campbell (Thay: Kyriani Sabbe)
84
Nolan Gillot (Thay: Jerry Afriyie)
87
(Pen) Christos Tzolis
90+7'

Thống kê trận đấu Raal La Louviere vs Club Brugge

số liệu thống kê
Raal La Louviere
Raal La Louviere
Club Brugge
Club Brugge
31 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Raal La Louviere vs Club Brugge

Tất cả (15)
90+7' ANH ẤY BỎ LỠ - Christos Tzolis thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Christos Tzolis thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

87'

Jerry Afriyie rời sân và được thay thế bởi Nolan Gillot.

84'

Kyriani Sabbe rời sân và được thay thế bởi Shandre Campbell.

84'

Jordi Liongola rời sân và được thay thế bởi Samuel Gueulette.

75'

Carlos Forbs rời sân và được thay thế bởi Kaye Furo.

73'

Oucasse Mendy rời sân và được thay thế bởi Mouhamed Belkheir.

46'

Jorne Spileers rời sân và được thay thế bởi Christos Tzolis.

46'

Mamadou Diakhon rời sân và được thay thế bởi Joel Ordonez.

46'

Lynnt Audoor rời sân và được thay thế bởi Raphael Onyedika.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

29' Thẻ vàng cho Jorne Spileers.

Thẻ vàng cho Jorne Spileers.

24'

Owen Maes đã kiến tạo cho bàn thắng.

24' V À A A O O O - Wagane Faye ghi bàn!

V À A A O O O - Wagane Faye ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Raal La Louviere vs Club Brugge

Raal La Louviere (5-3-2): Marcos Peano (21), Jordi Liongola (11), Wagane Faye (4), Yllan Okou (99), Djibril Lamego (25), Thierry Lutonda (5), Owen Maes (98), Sami Lahssaini (15), Joel Ito (23), Jerry Afriyie (22), Oucasse Mendy (29)

Club Brugge (4-2-3-1): Nordin Jackers (29), Kyriani Sabbe (64), Jorne Spileers (58), Brandon Mechele (44), Bjorn Meijer (14), Lynnt Audoor (62), Aleksandar Stankovic (25), Carlos Forbs (9), Hans Vanaken (20), Mamadou Diakhon (67), Nicolo Tresoldi (7)

Raal La Louviere
Raal La Louviere
5-3-2
21
Marcos Peano
11
Jordi Liongola
4
Wagane Faye
99
Yllan Okou
25
Djibril Lamego
5
Thierry Lutonda
98
Owen Maes
15
Sami Lahssaini
23
Joel Ito
22
Jerry Afriyie
29
Oucasse Mendy
7
Nicolo Tresoldi
67
Mamadou Diakhon
20
Hans Vanaken
9
Carlos Forbs
25
Aleksandar Stankovic
62
Lynnt Audoor
14
Bjorn Meijer
44
Brandon Mechele
58
Jorne Spileers
64
Kyriani Sabbe
29
Nordin Jackers
Club Brugge
Club Brugge
4-2-3-1
Thay người
73’
Oucasse Mendy
Mouhamed Belkheir
46’
Mamadou Diakhon
Joel Ordóñez
84’
Jordi Liongola
Samuel Leopold Marie Gueulette
46’
Lynnt Audoor
Raphael Onyedika
87’
Jerry Afriyie
Nolan Gillot
46’
Jorne Spileers
Christos Tzolis
75’
Carlos Forbs
Kaye Iyowuna Furo
84’
Kyriani Sabbe
Shandre Campbell
Cầu thủ dự bị
Celestin De Schrevel
Simon Mignolet
Nolan Gillot
Dani van den Heuvel
Pape Moussa Fall
Joel Ordóñez
Samuel Leopold Marie Gueulette
Hugo Siquet
Mohamed Guindo
Raphael Onyedika
Maxime Pau
Cisse Sandra
Maxence Maisonneuve
Christos Tzolis
Mouhamed Belkheir
Shandre Campbell
Sekou Sidibe
Gustaf Nilsson
Kaye Iyowuna Furo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Raal La Louviere

VĐQG Bỉ
04/10 - 2025
29/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
17/08 - 2025
03/08 - 2025
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Club Brugge

VĐQG Bỉ
05/10 - 2025
Champions League
30/09 - 2025
VĐQG Bỉ
27/09 - 2025
25/09 - 2025
21/09 - 2025
Champions League
18/09 - 2025
VĐQG Bỉ
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Champions League
28/08 - 2025
20/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise107211423T T T T B
2Club BruggeClub Brugge10622620B T H T T
3AnderlechtAnderlecht10532618H H T H T
4GentGent10523417T T B T T
5St.TruidenSt.Truiden10523317H B B B T
6KV MechelenKV Mechelen10442216T H H T B
7GenkGenk10424014H B B T T
8Zulte WaregemZulte Waregem10424014B T T T H
9WesterloWesterlo10415-213T B H B T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi10334-112T T B B B
11Raal La LouviereRaal La Louviere10334-212B T T H H
12Standard LiegeStandard Liege10325-411B H T B B
13Royal AntwerpRoyal Antwerp10253-211B B H B H
14Cercle BruggeCercle Brugge10244-110H B H B H
15Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven10226-118T B B H B
16FCV Dender EHFCV Dender EH10037-123B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow