ANH ẤY BỎ LỠ - Christos Tzolis thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
![]() Wagane Faye (Kiến tạo: Owen Maes) 24 | |
![]() Jorne Spileers 29 | |
![]() Raphael Onyedika (Thay: Lynnt Audoor) 46 | |
![]() Joel Ordonez (Thay: Mamadou Diakhon) 46 | |
![]() Christos Tzolis (Thay: Jorne Spileers) 46 | |
![]() Mouhamed Belkheir (Thay: Oucasse Mendy) 73 | |
![]() Kaye Furo (Thay: Carlos Forbs) 75 | |
![]() Samuel Gueulette (Thay: Jordi Liongola) 84 | |
![]() Shandre Campbell (Thay: Kyriani Sabbe) 84 | |
![]() Nolan Gillot (Thay: Jerry Afriyie) 87 | |
![]() (Pen) Christos Tzolis 90+7' |
Thống kê trận đấu Raal La Louviere vs Club Brugge


Diễn biến Raal La Louviere vs Club Brugge

Jerry Afriyie rời sân và được thay thế bởi Nolan Gillot.
Kyriani Sabbe rời sân và được thay thế bởi Shandre Campbell.
Jordi Liongola rời sân và được thay thế bởi Samuel Gueulette.
Carlos Forbs rời sân và được thay thế bởi Kaye Furo.
Oucasse Mendy rời sân và được thay thế bởi Mouhamed Belkheir.
Jorne Spileers rời sân và được thay thế bởi Christos Tzolis.
Mamadou Diakhon rời sân và được thay thế bởi Joel Ordonez.
Lynnt Audoor rời sân và được thay thế bởi Raphael Onyedika.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jorne Spileers.
Owen Maes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Wagane Faye ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Raal La Louviere vs Club Brugge
Raal La Louviere (5-3-2): Marcos Peano (21), Jordi Liongola (11), Wagane Faye (4), Yllan Okou (99), Djibril Lamego (25), Thierry Lutonda (5), Owen Maes (98), Sami Lahssaini (15), Joel Ito (23), Jerry Afriyie (22), Oucasse Mendy (29)
Club Brugge (4-2-3-1): Nordin Jackers (29), Kyriani Sabbe (64), Jorne Spileers (58), Brandon Mechele (44), Bjorn Meijer (14), Lynnt Audoor (62), Aleksandar Stankovic (25), Carlos Forbs (9), Hans Vanaken (20), Mamadou Diakhon (67), Nicolo Tresoldi (7)


Thay người | |||
73’ | Oucasse Mendy Mouhamed Belkheir | 46’ | Mamadou Diakhon Joel Ordóñez |
84’ | Jordi Liongola Samuel Leopold Marie Gueulette | 46’ | Lynnt Audoor Raphael Onyedika |
87’ | Jerry Afriyie Nolan Gillot | 46’ | Jorne Spileers Christos Tzolis |
75’ | Carlos Forbs Kaye Iyowuna Furo | ||
84’ | Kyriani Sabbe Shandre Campbell |
Cầu thủ dự bị | |||
Celestin De Schrevel | Simon Mignolet | ||
Nolan Gillot | Dani van den Heuvel | ||
Pape Moussa Fall | Joel Ordóñez | ||
Samuel Leopold Marie Gueulette | Hugo Siquet | ||
Mohamed Guindo | Raphael Onyedika | ||
Maxime Pau | Cisse Sandra | ||
Maxence Maisonneuve | Christos Tzolis | ||
Mouhamed Belkheir | Shandre Campbell | ||
Sekou Sidibe | Gustaf Nilsson | ||
Kaye Iyowuna Furo |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Raal La Louviere
Thành tích gần đây Club Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại