ANH ẤY BỎ LỠ - Pablo Barrera thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
![]() Juan Brunetta 30 | |
![]() Mateo Coronel 42 | |
![]() Diego Lainez 51 | |
![]() Marcelo Flores 53 | |
![]() Uriel Antuna (Thay: Diego Lainez) 59 | |
![]() Jonathan Perlaza (Thay: Francisco Venegas) 70 | |
![]() Aldahir Perez (Thay: Eduardo Armenta) 70 | |
![]() Juan Jose Purata (Thay: Joaquim) 77 | |
![]() Juan Pablo Vigon (Thay: Juan Brunetta) 77 | |
![]() Lucas Rodriguez 79 | |
![]() Pablo Barrera (Thay: Angel Zapata) 81 | |
![]() Ali Avila (Thay: Lucas Rodriguez) 81 | |
![]() Jose Hernandez (Thay: Michael Carcelen) 85 | |
![]() Rafael Guerrero (Thay: Marcelo Flores) 88 | |
![]() (Pen) Pablo Barrera 90+6' |
Thống kê trận đấu Queretaro FC vs Tigres


Diễn biến Queretaro FC vs Tigres

Marcelo Flores rời sân và được thay thế bởi Rafael Guerrero.
Michael Carcelen rời sân và được thay thế bởi Jose Hernandez.
Lucas Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Ali Avila.
Angel Zapata rời sân và được thay thế bởi Pablo Barrera.

Thẻ vàng cho Lucas Rodriguez.
Juan Brunetta rời sân và được thay thế bởi Juan Pablo Vigon.
Joaquim rời sân và được thay thế bởi Juan Jose Purata.
Eduardo Armenta rời sân và được thay thế bởi Aldahir Perez.
Francisco Venegas rời sân và được thay thế bởi Jonathan Perlaza.
Diego Lainez rời sân và được thay thế bởi Uriel Antuna.

V À A A O O O - Marcelo Flores đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Diego Lainez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mateo Coronel nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

V À A A A O O O - Juan Brunetta đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Queretaro FC vs Tigres
Queretaro FC (4-2-3-1): Guillermo Allison Revuelta (25), Jaime Gomez (12), Diego Reyes (9), Santiago Homenchenko (6), Francisco Venegas (17), Eduardo Armenta (13), Angel Zapata (16), Mateo Coronel (37), Rodrigo Bogarin (28), Michael Carcelen (55), Lucas Rodriguez (10)
Tigres (4-2-3-1): Nahuel Guzman (1), Javier Aquino (20), Marcelo Flores (24), Joaquim (2), Marco Farfan (3), Bernardo Parra (34), Juan Francisco Brunetta (11), Diego Lainez (16), Ángel Correa (7), Jesus Angulo (27), André-Pierre Gignac (10)


Thay người | |||
70’ | Francisco Venegas Jonathan Perlaza | 59’ | Diego Lainez Uriel Antuna |
70’ | Eduardo Armenta Aldahir Perez | 77’ | Joaquim Juan José Purata |
81’ | Angel Zapata Pablo Barrera | 77’ | Juan Brunetta Juan Pablo Vigón |
81’ | Lucas Rodriguez Ali Avila | 88’ | Marcelo Flores Rafael Guerrero |
85’ | Michael Carcelen Jose Hernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Hernandez | Antonio Carrera | ||
Jonathan Perlaza | Rafael Guerrero | ||
Carlos Villanueva | Juan José Purata | ||
Omar Mendoza | Jesus Garza | ||
Aldahir Perez | Juan Pablo Vigón | ||
Edson Partida | Eugenio Pizzuto | ||
Pablo Barrera | Edgar Lopez | ||
Fernando Gonzalez | Jonathan Herrera | ||
Jesus Hernandez | Uriel Antuna | ||
Ali Avila | Nicolas Ibanez |
Nhận định Queretaro FC vs Tigres
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Queretaro FC
Thành tích gần đây Tigres
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 1 | 2 | 23 | 31 | T T T T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 8 | 28 | T H B H T |
3 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 14 | 27 | H T T T B |
4 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 6 | 27 | H B T H H |
5 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 14 | 26 | H T T H T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | B H T T H |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 9 | 20 | T B T H B |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | B T T T T |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 1 | 19 | B T T B H |
10 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | H B B B H |
11 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -1 | 13 | T B B B T |
12 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -6 | 13 | B T B B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | H B T T B |
14 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -12 | 12 | B H B B B |
15 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -8 | 11 | H H B T B |
16 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -11 | 11 | T H B T B |
17 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | T B B B B |
18 | ![]() | 13 | 2 | 2 | 9 | -18 | 8 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại