Sergio Canales rời sân và được thay thế bởi Hector Moreno.
![]() German Berterame 25 | |
![]() Erick Aguirre 32 | |
![]() Lucas Rodriguez 45 | |
![]() Ricardo Chavez (Thay: Erick Aguirre) 46 | |
![]() Fernando Gonzalez (Thay: Pablo Barrera) 58 | |
![]() Jonathan Perlaza (Thay: Juan Robles) 58 | |
![]() Lucas Ocampos (Thay: Jesus Corona) 60 | |
![]() Santiago Mele 63 | |
![]() Bruce El-Mesmari (Thay: Francisco Venegas) 71 | |
![]() Jaime Valencia Gomez (Thay: Carlo Garcia) 71 | |
![]() Iker Fimbres (Thay: Jorge Rodriguez) 73 | |
![]() Jaime Valencia Gomez 76 | |
![]() Lucas Ocampos 78 | |
![]() Jesus Arellano (Thay: Jhojan Julio) 83 | |
![]() Fidel Ambriz 87 | |
![]() Santiago Homenchenko 88 | |
![]() Hector Moreno (Thay: Sergio Canales) 88 |
Thống kê trận đấu Queretaro FC vs Monterrey


Diễn biến Queretaro FC vs Monterrey

Thẻ vàng cho Santiago Homenchenko.

Thẻ vàng cho Fidel Ambriz.
Jhojan Julio rời sân và được thay thế bởi Jesus Arellano.

Thẻ vàng cho Lucas Ocampos.

Thẻ vàng cho Jaime Valencia Gomez.
Jorge Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Iker Fimbres.
Carlo Garcia rời sân và được thay thế bởi Jaime Valencia Gomez.
Francisco Venegas rời sân và được thay thế bởi Bruce El-Mesmari.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Santiago Mele.
Jesus Corona rời sân và được thay thế bởi Lucas Ocampos.
Juan Robles rời sân và được thay thế bởi Jonathan Perlaza.
Pablo Barrera rời sân và được thay thế bởi Fernando Gonzalez.
Erick Aguirre rời sân và được thay thế bởi Ricardo Chavez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Lucas Rodriguez.

Thẻ vàng cho Erick Aguirre.

V À A A O O O - German Berterame đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Queretaro FC vs Monterrey
Queretaro FC (4-2-3-1): Jose Hernandez (1), Omar Mendoza (2), Francisco Venegas (17), Eduardo Armenta (13), Diego Reyes (9), Carlos Adriano (4), Pablo Barrera (8), Santiago Homenchenko (6), Jhojan Julio (7), Lucas Rodriguez (10), Juan Robles (23)
Monterrey (4-2-3-1): Santiago Mele (25), Erick Aguirre (14), Gerardo Arteaga (3), Fidel Ambriz (5), Stefan Medina (33), Victor Guzman (4), Tecatito (17), Jorge Rodriguez (30), German Berterame (7), Óliver Torres (8), Sergio Canales (10)


Thay người | |||
58’ | Juan Robles Jonathan Perlaza | 46’ | Erick Aguirre Ricardo Chavez |
58’ | Pablo Barrera Fernando Gonzalez | 60’ | Jesus Corona Lucas Ocampos |
71’ | Carlo Garcia Jaime Gomez | 73’ | Jorge Rodriguez Iker Fimbres |
71’ | Francisco Venegas Bruce El-Mesmari | 88’ | Sergio Canales Hector Moreno |
83’ | Jhojan Julio Jesus Arellano |
Cầu thủ dự bị | |||
Dario Rodriguez | Luis Cardenas | ||
Luis Carlos Villegas Garcia | Ricardo Chavez | ||
Oscar Manzanares | Hector Moreno | ||
Carlos Villanueva | Luis Reyes | ||
Edson Partida | Luis Sanchez | ||
Jonathan Perlaza | Tony Leone | ||
Jaime Gomez | Lucas Ocampos | ||
Fernando Gonzalez | Michell Rodriguez | ||
Bruce El-Mesmari | Iker Fimbres | ||
Jesus Arellano | Joaquin Moxica |
Nhận định Queretaro FC vs Monterrey
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Queretaro FC
Thành tích gần đây Monterrey
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 1 | 2 | 19 | 28 | T T T T T |
2 | ![]() | 12 | 8 | 3 | 1 | 15 | 27 | B H T T T |
3 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 6 | 26 | T H B T H |
4 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 7 | 25 | T T H B H |
5 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 12 | 23 | H H T T H |
6 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 10 | 20 | H T B T H |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 3 | 20 | B B H T T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | H B T T B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | H B T T T |
10 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | T H B B B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | H H B T T |
12 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | H B H B B |
13 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -7 | 11 | B T H B T |
15 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -3 | 10 | H T B B B |
16 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -8 | 10 | H B T B B |
17 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | H T B B B |
18 | ![]() | 12 | 1 | 2 | 9 | -19 | 5 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại