Eduardo Aguila rời sân và được thay thế bởi Fidel Barajas.
![]() Joao Pedro (Kiến tạo: Rodrigo Dourado) 10 | |
![]() Ali Avila (Kiến tạo: Jonathan Perlaza) 23 | |
![]() Juan Robles (Thay: Ali Avila) 31 | |
![]() Pablo Barrera 45 | |
![]() Juan Robles (Kiến tạo: Eduardo Armenta) 50 | |
![]() Roman Torres (Thay: Jose Suarez) 58 | |
![]() Benjamin Galdames (Thay: Mateo Klimowicz) 58 | |
![]() Luis Najera (Thay: Roman Torres) 59 | |
![]() Luis Najera (Thay: Miguel Garcia) 59 | |
![]() Francisco Venegas (Thay: Jonathan Perlaza) 67 | |
![]() Carlo Garcia (Thay: Eduardo Armenta) 67 | |
![]() Edson Partida (Thay: Pablo Barrera) 67 | |
![]() (Pen) Joao Pedro 73 | |
![]() Omar Mendoza 73 | |
![]() Rodrigo Dourado 84 | |
![]() Jhojan Julio (Thay: Diego Reyes) 84 | |
![]() Aldo Cruz (Thay: Yan Phillipe) 84 | |
![]() Juan Robles 86 | |
![]() Fidel Barajas (Thay: Eduardo Aguila) 90 | |
![]() Roman Torres 90+7' | |
![]() (Pen) Santiago Homenchenko 90+8' | |
![]() Santiago Homenchenko 90+9' |
Thống kê trận đấu Queretaro FC vs Atletico de San Luis


Diễn biến Queretaro FC vs Atletico de San Luis

Thẻ vàng cho Santiago Homenchenko.

V À A A O O O - Santiago Homenchenko từ Queretaro FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Roman Torres.

Thẻ vàng cho Juan Robles.

Thẻ vàng cho Omar Mendoza.
Yan Phillipe rời sân và được thay thế bởi Aldo Cruz.
Diego Reyes rời sân và được thay thế bởi Jhojan Julio.

Thẻ vàng cho Rodrigo Dourado.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Omar Mendoza.

V À A A O O O - Joao Pedro từ Atletico de San Luis thực hiện thành công quả phạt đền!
Pablo Barrera rời sân và được thay thế bởi Edson Partida.
Eduardo Armenta rời sân và được thay thế bởi Carlo Garcia.
Jonathan Perlaza rời sân và được thay thế bởi Francisco Venegas.
Miguel Garcia rời sân và được thay thế bởi Luis Najera.
Roman Torres rời sân và được thay thế bởi Luis Najera.
Mateo Klimowicz rời sân và được thay thế bởi Benjamin Galdames.
Jose Suarez rời sân và được thay thế bởi Roman Torres.
Eduardo Armenta đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Juan Robles đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Queretaro FC vs Atletico de San Luis
Queretaro FC (4-2-3-1): Guillermo Allison Revuelta (25), Omar Mendoza (2), Diego Reyes (9), Santiago Homenchenko (6), Jonathan Perlaza (26), Eduardo Armenta (13), Angel Zapata (16), Pablo Barrera (8), Rodrigo Bogarin (28), Lucas Rodriguez (10), Ali Avila (31)
Atletico de San Luis (4-2-2-2): Andres Sanchez (1), Jose Suarez (29), Juanpe (6), Eduardo Aguila (31), Juan Sanabria (8), Sébastien Salles-Lamonge (19), Rodrigo Dourado (13), Miguel Garcia (14), Yan Phillipe Oliveira Lemos (22), Mateo Klimowicz (10), Joao Pedro Galvao (9)


Thay người | |||
31’ | Ali Avila Juan Robles | 58’ | Jose Suarez Roman Torres Acosta |
67’ | Jonathan Perlaza Francisco Venegas | 58’ | Mateo Klimowicz Benja |
67’ | Pablo Barrera Edson Partida | 59’ | Miguel Garcia Luis Najera |
67’ | Eduardo Armenta Carlos Adriano | 84’ | Yan Phillipe Aldo Cruz |
84’ | Diego Reyes Jhojan Julio | 90’ | Eduardo Aguila Fidel Barajas |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Hernandez | Roman Torres Acosta | ||
Carlos Villanueva | Julio Cesar Dominguez | ||
Francisco Venegas | Gabriel Martinez | ||
Edson Partida | Aldo Cruz | ||
Carlos Adriano | Benja | ||
Kevin Escamilla | Jahaziel Marchand | ||
Jhojan Julio | Luis Najera | ||
Jaime Gomez | Fidel Barajas | ||
Juan Robles | Sebastián Pérez Bouquet | ||
Fernando Valenzuela | Gibrán Lajud |
Nhận định Queretaro FC vs Atletico de San Luis
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Queretaro FC
Thành tích gần đây Atletico de San Luis
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 8 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 9 | 17 | H T T T T |
3 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 7 | 17 | T T T T T |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B H T |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 6 | 13 | B T H B T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T B H B |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | B H H T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | H B T T T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B T H T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | T H H H T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -2 | 6 | B T B B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -2 | 6 | B H B H B |
13 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -3 | 6 | B B T B B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | T H H B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | B B H B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B H B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -12 | 4 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại