Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Adonis Preciado
22 - Oscar Manzanarez
56 - Fernando Gonzalez (Thay: Pablo Barrera)
62 - Ronaldo Cisneros (Thay: Lucas Rodriguez)
62 - Alan Medina (Thay: Aldahir Perez)
68 - Sebastian Hernandez (Thay: Jonathan Perlaza)
68 - Kevin Escamilla
80 - Antonio de Maria y Campos (Thay: Rodrigo Bogarin)
82 - Adonis Preciado (Kiến tạo: Kevin Escamilla)
83 - Jaime Valencia Gomez
90
- Gaddi Aguirre
5 - Carlos Orrantia
37 - Victor Rios (Thay: Eduardo Aguirre)
46 - Victor Rios (Thay: Gaddi Aguirre)
46 - Matheus Doria
50 - Mateo Ezequiel Garcia (Thay: Gustavo Del Prete)
68 - Paulo Barbosa (Thay: Aldo Rocha)
68 - Carlos Robles (Thay: Jeremy Marquez)
77 - Adrian Mora (Thay: Rivaldo Lozano)
77 - Eduardo Aguirre
80 - (Pen) Uros Djurdjevic
90+2'
Thống kê trận đấu Queretaro FC vs Atlas
Diễn biến Queretaro FC vs Atlas
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Uros Djurdjevic từ Atlas đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jaime Valencia Gomez.
Kevin Escamilla đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adonis Preciado đã ghi bàn!
Rodrigo Bogarin rời sân và được thay thế bởi Antonio de Maria y Campos.
Thẻ vàng cho Eduardo Aguirre.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Kevin Escamilla.
Rivaldo Lozano rời sân và được thay thế bởi Adrian Mora.
Jeremy Marquez rời sân và được thay thế bởi Carlos Robles.
Jonathan Perlaza rời sân và được thay thế bởi Sebastian Hernandez.
Aldahir Perez rời sân và được thay thế bởi Alan Medina.
Aldo Rocha rời sân và được thay thế bởi Paulo Barbosa.
Gustavo Del Prete rời sân và được thay thế bởi Mateo Ezequiel Garcia.
Lucas Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Ronaldo Cisneros.
Pablo Barrera rời sân và được thay thế bởi Fernando Gonzalez.
Thẻ vàng cho Oscar Manzanarez.
Thẻ vàng cho Matheus Doria.
Gaddi Aguirre rời sân và được thay thế bởi Victor Rios.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Carlos Orrantia đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Adonis Preciado.
Thẻ vàng cho Gaddi Aguirre.
Trọng tài Marco Antonio Ortiz Nava cho Atlas hưởng quả phát bóng lên.
Queretaro được hưởng quả phạt góc.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Queretaro FC vs Atlas
Queretaro FC (4-4-2): Jorge Hernandez (23), Jaime Gomez (12), Franco Russo (4), Oscar Manzanares (3), Jonathan Perlaza (26), Aldahir Perez (183), Kevin Escamilla (5), Rodrigo Bogarin (28), Adonis Preciado (7), Pablo Barrera (8), Lucas Rodriguez (10)
Atlas (3-5-2): Camilo Vargas (12), Carlos Orrantia (23), Hugo Nervo (2), Dória (5), Gaddi Aguirre (13), Gustavo Del Prete (10), Jeremy Márquez (18), Aldo Rocha (26), Jose Lozano (17), Djuka (32), Eduardo Aguirre (19)
Thay người | |||
62’ | Pablo Barrera Fernando Gonzalez | 46’ | Gaddi Aguirre Victor Rios |
62’ | Lucas Rodriguez Ronaldo Cisneros | 68’ | Gustavo Del Prete Mateo Garcia |
68’ | Aldahir Perez Alan Medina | 68’ | Aldo Rocha Paulo Ramirez |
68’ | Jonathan Perlaza Sebastian Hernandez | 77’ | Jeremy Marquez Carlos Robles |
82’ | Rodrigo Bogarin Antonio de Maraia Campos | 77’ | Rivaldo Lozano Adrian Mora |
Cầu thủ dự bị | |||
Guillermo Allison Revuelta | Jose Hernandez | ||
Jesus Pinuelas | Carlos Robles | ||
Fernando Gonzalez | Mateo Garcia | ||
Ronaldo Cisneros | Jesus Serrato | ||
Antonio de Maraia Campos | Paulo Ramirez | ||
Alan Medina | Idekel Dominguez | ||
Sebastian Hernandez | Jorge Guzman | ||
Pablo Ortiz | Matias Coccaro | ||
Angel Zapata | Adrian Mora | ||
Eduardo Armenta | Victor Rios |
Nhận định Queretaro FC vs Atlas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Queretaro FC
Thành tích gần đây Atlas
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 19 | 37 | T T T T H | |
2 | 17 | 10 | 4 | 3 | 24 | 34 | T B H B T | |
3 | 17 | 9 | 6 | 2 | 10 | 33 | T T H T H | |
4 | 17 | 10 | 3 | 4 | 10 | 33 | B H T H T | |
5 | 17 | 10 | 1 | 6 | 7 | 31 | T T B H T | |
6 | 17 | 9 | 3 | 5 | 3 | 30 | B H T B B | |
7 | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | B T B T T | |
8 | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B T T H B | |
9 | 17 | 6 | 6 | 5 | -5 | 24 | T H H H B | |
10 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 | T B H T B |
11 | 17 | 5 | 6 | 6 | -3 | 21 | B B H T H | |
12 | | 17 | 6 | 2 | 9 | -7 | 20 | B H T B T |
13 | | 17 | 6 | 1 | 10 | -6 | 19 | T B T T T |
14 | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | B H B T H | |
15 | 17 | 6 | 0 | 11 | -13 | 18 | T T B B T | |
16 | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | T B H B B | |
17 | 17 | 2 | 3 | 12 | -13 | 9 | B H B B B | |
18 | 17 | 2 | 1 | 14 | -21 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại