Chủ Nhật, 25/05/2025
Tim Iroegbunam
15
Jamal Lowe
44
Hamza Choudhury
45+1'
Albert Adomah (Thay: Lyndon Dykes)
57
Tim Iroegbunam
61
Stefan Johansen
71
Stefan Johansen (Thay: Tim Iroegbunam)
71
Yaser Asprilla (Thay: Ryan Porteous)
76
Britt Assombalonga (Thay: Ismaila Sarr)
77
Luke Amos (Thay: Aaron Drewe)
84
Sinclair Armstrong (Thay: Andre Dozzell)
85
Wesley Hoedt
90+6'

Thống kê trận đấu Queens Park vs Watford

số liệu thống kê
Queens Park
Queens Park
Watford
Watford
40 Kiểm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 10
31 Ném biên 35
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Queens Park vs Watford

Tất cả (17)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6' Thẻ vàng cho Wesley Hoedt.

Thẻ vàng cho Wesley Hoedt.

85'

Andre Dozzell rời sân nhường chỗ cho Sinclair Armstrong.

84'

Andre Dozzell rời sân nhường chỗ cho Sinclair Armstrong.

84'

Aaron Drewe rời sân nhường chỗ cho Luke Amos.

77'

Ismaila Sarr rời sân nhường chỗ cho Britt Assombalonga.

76'

Ryan Portous rời sân nhường chỗ cho Yaser Asprilla.

71'

Tim Iroegbunam rời sân nhường chỗ cho Stefan Johansen.

71'

Tim Iroegbunam rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

61' Thẻ vàng cho Tim Iroegbunam.

Thẻ vàng cho Tim Iroegbunam.

61' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

57'

Lyndon Dykes rời sân và anh ấy được thay thế bởi Albert Adomah.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

45+1' Thẻ vàng cho Hamza Choudhury.

Thẻ vàng cho Hamza Choudhury.

44' Thẻ vàng cho Jamal Lowe.

Thẻ vàng cho Jamal Lowe.

15' G O O O A A A L - Tim Iroegbunam đã trúng đích!

G O O O A A A L - Tim Iroegbunam đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Queens Park vs Watford

Queens Park (3-5-2): Seny Dieng (1), Sam Field (15), Jimmy Dunne (3), Rob Dickie (4), Aaron Drewe (29), Tim Iroegbunam (47), Chris Martin (14), Andre Dozzell (17), Osman Kakay (2), Lyndon Dykes (9), Jamal Lowe (18)

Watford (3-4-3): Daniel Bachmann (1), Ryan Porteous (22), Craig Cathcart (15), Wesley Hoedt (44), Mario Gaspar (3), Imran Louza (6), Hamza Choudhury (4), Ken Sema (12), Ismaila Sarr (23), Keinan Davis (7), Joao Pedro (10)

Queens Park
Queens Park
3-5-2
1
Seny Dieng
15
Sam Field
3
Jimmy Dunne
4
Rob Dickie
29
Aaron Drewe
47
Tim Iroegbunam
14
Chris Martin
17
Andre Dozzell
2
Osman Kakay
9
Lyndon Dykes
18
Jamal Lowe
10
Joao Pedro
7
Keinan Davis
23
Ismaila Sarr
12
Ken Sema
4
Hamza Choudhury
6
Imran Louza
3
Mario Gaspar
44
Wesley Hoedt
15
Craig Cathcart
22
Ryan Porteous
1
Daniel Bachmann
Watford
Watford
3-4-3
Thay người
57’
Lyndon Dykes
Albert Adomah
76’
Ryan Porteous
Yaser Asprilla
71’
Tim Iroegbunam
Stefan Johansen
77’
Ismaila Sarr
Britt Assombalonga
84’
Aaron Drewe
Luke Amos
85’
Andre Dozzell
Sinclair Armstrong
Cầu thủ dự bị
Jordan Archer
Ben Hamer
Joseph Gubbins
Jeremy Ngakia
Stefan Johansen
Christian Kabasele
Luke Amos
Ismael Kone
Taylor Richards
Yaser Asprilla
Albert Adomah
Henrique Araujo
Sinclair Armstrong
Britt Assombalonga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
29/12 - 2013
21/04 - 2014
21/11 - 2020
02/02 - 2021
27/08 - 2022
11/03 - 2023
05/08 - 2023
H1: 4-0
14/01 - 2024
H1: 0-0
30/11 - 2024
H1: 0-0
01/01 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow