Nathan Wood
5
Josh Ginnelly
7
Josh Tymon (Thay: Josh Key)
30
Josh Tymon (Thay: Josh Key)
34
Jerry Yates (Thay: Liam Cullen)
58
Lyndon Dykes (Thay: Sinclair Armstrong)
61
Osman Kakay
67
Mykola Kukharevych (Thay: Jamal Lowe)
73
Oliver Cooper (Thay: Josh Ginnelly)
73
Charlie Kelman (Thay: Chris Willock)
73
Rayan Kolli (Thay: Paul Smyth)
87
Lyndon Dykes (Kiến tạo: Ilias Chair)
90+2'
Oliver Cooper
90+7'
Oliver Cooper
90+8'

Thống kê trận đấu Queens Park vs Swansea

số liệu thống kê
Queens Park
Queens Park
Swansea
Swansea
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 14
29 Ném biên 21
6 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Queens Park vs Swansea

Tất cả (24)
90+10'

Trọng tài thổi còi mãn cuộc

90+8' THẺ ĐỎ! - Oliver Cooper nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Oliver Cooper nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

90+8' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+7' Thẻ vàng dành cho Oliver Cooper.

Thẻ vàng dành cho Oliver Cooper.

90+2'

Ilias Chair đã hỗ trợ ghi bàn.

90+2' G O O O A A L - Lyndon Dykes đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Lyndon Dykes đã trúng mục tiêu!

87'

Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Rayan Kolli.

73'

Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Charlie Kelman.

73'

Josh Ginnelly sẽ rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.

73'

Josh Ginnelly sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

73'

Jamal Lowe rời sân và được thay thế bởi Mykola Kukharevych.

67' Thẻ vàng dành cho Osman Kakay.

Thẻ vàng dành cho Osman Kakay.

62'

Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.

61'

Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.

59'

Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Jerry Yates.

58'

Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Jerry Yates.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+7'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

35'

Josh Key sẽ rời sân và được thay thế bởi Josh Tymon.

34'

Josh Key sẽ rời sân và được thay thế bởi Josh Tymon.

30'

Josh Key sẽ rời sân và được thay thế bởi Josh Tymon.

Đội hình xuất phát Queens Park vs Swansea

Queens Park (3-4-3): Asmir Begovic (1), Osman Kakay (2), Steve Cook (5), Morgan Fox (15), Paul Smyth (11), Andre Dozzell (17), Sam Field (8), Kenneth Paal (22), Chris Willock (7), Sinclair Armstrong (30), Ilias Chair (10)

Swansea (3-1-4-2): Carl Rushworth (22), Ben Cabango (5), Nathan Wood (23), Bashir Humphreys (33), Matt Grimes (8), Josh Key (2), Jay Fulton (4), Jamal Lowe (10), Josh Ginnelly (11), Liam Cullen (20), Jamie Paterson (12)

Queens Park
Queens Park
3-4-3
1
Asmir Begovic
2
Osman Kakay
5
Steve Cook
15
Morgan Fox
11
Paul Smyth
17
Andre Dozzell
8
Sam Field
22
Kenneth Paal
7
Chris Willock
30
Sinclair Armstrong
10
Ilias Chair
12
Jamie Paterson
20
Liam Cullen
11
Josh Ginnelly
10
Jamal Lowe
4
Jay Fulton
2
Josh Key
8
Matt Grimes
33
Bashir Humphreys
23
Nathan Wood
5
Ben Cabango
22
Carl Rushworth
Swansea
Swansea
3-1-4-2
Thay người
61’
Sinclair Armstrong
Lyndon Dykes
34’
Josh Key
Josh Tymon
73’
Chris Willock
Charlie Kelman
58’
Liam Cullen
Jerry Yates
87’
Paul Smyth
Rayan Kolli
73’
Jamal Lowe
Mykola Kukharevych
73’
Josh Ginnelly
Oliver Cooper
Cầu thủ dự bị
Joe Walsh
Harrison Ashby
Jake Clarke-Salter
Mykola Kukharevych
Ziyad Larkeche
Charlie Patino
Elijah Dixon-Bonner
Josh Tymon
Stephen Duke-McKenna
Jerry Yates
Albert Adomah
Harry Darling
Lyndon Dykes
Kristian Pedersen
Charlie Kelman
Andy Fisher
Rayan Kolli
Oliver Cooper

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
09/02 - 2013
03/12 - 2014
01/01 - 2015
Hạng nhất Anh
26/12 - 2020
21/04 - 2021
26/01 - 2022
07/05 - 2022
03/09 - 2022
21/01 - 2023
20/09 - 2023
01/04 - 2024
26/12 - 2024
21/04 - 2025
23/10 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
06/12 - 2025
H1: 1-0
29/11 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 1-1
08/11 - 2025
06/11 - 2025
H1: 0-0
01/11 - 2025
25/10 - 2025
23/10 - 2025
H1: 0-1
18/10 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
06/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
06/11 - 2025
01/11 - 2025
Carabao Cup
30/10 - 2025
Hạng nhất Anh
25/10 - 2025
23/10 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City1913422943
2MiddlesbroughMiddlesbrough191063836
3MillwallMillwall191045-234
4Ipswich TownIpswich Town198741431
5Preston North EndPreston North End19874631
6Stoke CityStoke City19937830
7Bristol CityBristol City19856529
8Birmingham CityBirmingham City19847528
9Hull CityHull City19847-328
10QPRQPR19847-428
11SouthamptonSouthampton19766527
12WrexhamWrexham19694327
13WatfordWatford19766227
14LeicesterLeicester19766127
15Derby CountyDerby County19757-226
16West BromWest Brom19748-425
17Charlton AthleticCharlton Athletic18657-523
18Sheffield UnitedSheffield United197111-422
19Blackburn RoversBlackburn Rovers18639-521
20SwanseaSwansea19559-720
21Oxford UnitedOxford United19469-718
22PortsmouthPortsmouth18459-1017
23Norwich CityNorwich City193412-1113
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday181512-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow