Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Leo Hjelde.
Hevertton (Thay: Harrison Ashby) 44 | |
Hevertton Santos (Thay: Harrison Ashby) 44 | |
Jobe Bellingham 58 | |
Aaron Connolly (Thay: Romaine Mundle) 64 | |
Koki Saito (Thay: Paul Smyth) 68 | |
Simon Moore 71 | |
Zan Celar 78 | |
Lucas Andersen (Thay: Nicolas Madsen) 82 | |
Leo Fuhr Hjelde (Thay: Wilson Isidor) 90 | |
Patrick Roberts 90+7' | |
Leo Hjelde (Thay: Wilson Isidor) 92 |
Thống kê trận đấu Queens Park vs Sunderland


Diễn biến Queens Park vs Sunderland
Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.
Thẻ vàng cho Zan Celar.
Thẻ vàng cho Simon Moore.
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Koki Saito.
Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Aaron Connolly.
ANH TA ĐÃ RA KHỎI! - Jobe Bellingham nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Harrison Ashby rời sân và được thay thế bởi Hevertton Santos.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Queens Park vs Sunderland
Queens Park (3-4-2-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Jonathan Varane (40), Kieran Morgan (21), Harrison Ashby (20), Nicolas Madsen (24), Ilias Chair (10), Žan Celar (18)
Sunderland (4-2-3-1): Simon Moore (21), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Alan Browne (8), Romaine Mundle (14), Wilson Isidor (18)


| Thay người | |||
| 44’ | Harrison Ashby Hevertton | 64’ | Romaine Mundle Aaron Connolly |
| 68’ | Paul Smyth Koki Saito | 90’ | Wilson Isidor Leo Hjelde |
| 82’ | Nicolas Madsen Lucas Andersen | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Shepperd | Tom Watson | ||
Hevertton | Milan Aleksic | ||
Koki Saito | Aaron Connolly | ||
Elijah Dixon-Bonner | Nazariy Rusyn | ||
Lucas Andersen | Harrison Jones | ||
Alex Aoraha | Zac Johnson | ||
Rayan Kolli | Leo Hjelde | ||
Daniel Bennie | Blondy Nna Noukeu | ||
Alfie Lloyd | Eliezer Mayenda | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Liam Morrison Chấn thương đầu gối | Anthony Patterson Va chạm | ||
Kenneth Paal Chấn thương đùi | Niall Huggins Chấn thương đầu gối | ||
Morgan Fox Va chạm | Aji Alese Chấn thương mắt cá | ||
Jack Colback Chấn thương đầu gối | Jenson Seelt Chấn thương đầu gối | ||
Karamoko Dembélé Không xác định | Salis Abdul Samed Chấn thương cơ | ||
Michael Frey Chấn thương bắp chân | Ahmed Abdullahi Chấn thương háng | ||
Ian Poveda Chấn thương cơ | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Queens Park
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 40 | ||
| 2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 13 | 30 | ||
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 4 | 30 | ||
| 4 | 17 | 8 | 4 | 5 | -4 | 28 | ||
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 12 | 27 | ||
| 6 | 17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 | ||
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | ||
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | ||
| 9 | 17 | 7 | 4 | 6 | 6 | 25 | ||
| 10 | 17 | 6 | 7 | 4 | 3 | 25 | ||
| 11 | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | ||
| 12 | 17 | 7 | 4 | 6 | -4 | 25 | ||
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 4 | 24 | ||
| 14 | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | ||
| 15 | 17 | 6 | 6 | 5 | 0 | 24 | ||
| 16 | 17 | 6 | 5 | 6 | -3 | 23 | ||
| 17 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | ||
| 18 | 16 | 6 | 1 | 9 | -5 | 19 | ||
| 19 | 17 | 4 | 5 | 8 | -8 | 17 | ||
| 20 | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | ||
| 21 | 17 | 5 | 1 | 11 | -9 | 16 | ||
| 22 | 17 | 3 | 6 | 8 | -6 | 15 | ||
| 23 | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | ||
| 24 | 17 | 1 | 5 | 11 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch