Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Luke O'Nien 34 | |
Osman Kakay 46 | |
Osman Kakay (Thay: Ethan Laird) 46 | |
Sam Field 63 | |
Amad Diallo (Thay: Abdoullah Ba) 63 | |
(Pen) Ilias Chair 67 | |
Jack Clarke 69 | |
Daniel Neil 69 | |
Daniel Neil (Thay: Alex Pritchard) 69 | |
Jamal Lowe 71 | |
Andre Dozzell 72 | |
Sinclair Armstrong (Thay: Tim Iroegbunam) 76 | |
Pierre Ekwah 81 | |
Pierre Ekwah (Thay: Joe Gelhardt) 81 | |
Stefan Johansen (Thay: Andre Dozzell) 81 | |
Dennis Cirkin 81 | |
Dennis Cirkin (Thay: Ajibola Alese) 81 | |
Stefan Johansen 82 | |
Jack Clarke (Kiến tạo: Amad Diallo) 82 | |
Kenneth Paal 89 | |
Jimmy Dunne 90+1' | |
Patrick Roberts 90+1' | |
Jack Clarke (Kiến tạo: Daniel Neil) 90+2' |
Thống kê trận đấu Queens Park vs Sunderland


Diễn biến Queens Park vs Sunderland
Daniel Neil đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Jack Clarke đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Patrick Roberts.
Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Kenneth Paal.
Amad Diallo kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Jack Clarke đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho [player1].
Amad Diallo kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Jack Clarke đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Stefan Johansen.
Ajibola Alese sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dennis Cirkin.
Ajibola Alese rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Andre Dozzell rời sân nhường chỗ cho Stefan Johansen.
Joe Gelhardt rời sân nhường chỗ cho Pierre Ekwah.
Joe Gelhardt rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tim Iroegbunam rời sân nhường chỗ cho Sinclair Armstrong.
Đội hình xuất phát Queens Park vs Sunderland
Queens Park (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Ethan Laird (27), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Sam Field (15), Andre Dozzell (17), Jamal Lowe (18), Ilias Chair (10), Tim Iroegbunam (47), Chris Martin (14)
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Daniel Ballard (5), Danny Batth (6), Aji Alese (42), Luke O'Nien (13), Abdoullah Ba (17), Patrick Roberts (10), Alex Pritchard (21), Jack Clarke (20), Joe Gelhardt (28)


| Thay người | |||
| 46’ | Ethan Laird Osman Kakay | 63’ | Abdoullah Ba Amad Diallo |
| 76’ | Tim Iroegbunam Sinclair Armstrong | 69’ | Alex Pritchard Dan Neill |
| 81’ | Andre Dozzell Stefan Johansen | 81’ | Joe Gelhardt Pierre Ekwah |
| 81’ | Ajibola Alese Dennis Cirkin | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Elijah Dixon-Bonner | Isaac Lihadji | ||
Sinclair Armstrong | Pierre Ekwah | ||
Stefan Johansen | Dan Neill | ||
Albert Adomah | Jewison Bennette | ||
Joseph Gubbins | Amad Diallo | ||
Osman Kakay | Dennis Cirkin | ||
Jordan Archer | Alex Bass | ||
Nhận định Queens Park vs Sunderland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Queens Park
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 40 | ||
| 2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 13 | 30 | ||
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 4 | 30 | ||
| 4 | 17 | 8 | 4 | 5 | -4 | 28 | ||
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 12 | 27 | ||
| 6 | 17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 | ||
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | ||
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | ||
| 9 | 17 | 7 | 4 | 6 | 6 | 25 | ||
| 10 | 17 | 6 | 7 | 4 | 3 | 25 | ||
| 11 | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | ||
| 12 | 17 | 7 | 4 | 6 | -4 | 25 | ||
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 4 | 24 | ||
| 14 | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | ||
| 15 | 17 | 6 | 6 | 5 | 0 | 24 | ||
| 16 | 17 | 6 | 5 | 6 | -3 | 23 | ||
| 17 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | ||
| 18 | 16 | 6 | 1 | 9 | -5 | 19 | ||
| 19 | 17 | 4 | 5 | 8 | -8 | 17 | ||
| 20 | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | ||
| 21 | 17 | 5 | 1 | 11 | -9 | 16 | ||
| 22 | 17 | 3 | 6 | 8 | -6 | 15 | ||
| 23 | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | ||
| 24 | 17 | 1 | 5 | 11 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
