Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Lyndon Dykes 20 | |
Jack Colback 36 | |
Robert Brady 58 | |
Mads Frokjaer-Jensen (Thay: Ben Woodburn) 67 | |
Layton Stewart (Thay: Emil Riis) 67 | |
Layton Stewart (Thay: Emil Riis Jakobsen) 67 | |
Mads Froekjaer-Jensen (Thay: Benjamin Woodburn) 67 | |
Paul Smyth (Thay: Lucas Andersen) 68 | |
Ryan Ledson 68 | |
Andrew Hughes 76 | |
Milutin Osmajic (Thay: Will Keane) 79 | |
Duane Holmes 79 | |
Duane Holmes (Thay: Robert Brady) 79 | |
Morgan Fox 84 | |
Morgan Fox (Thay: Kenneth Paal) 84 | |
Lyndon Dykes 87 | |
Jordan Storey 87 | |
Isaac Hayden (Thay: Lyndon Dykes) 90 | |
Sinclair Armstrong 90 | |
Sinclair Armstrong (Thay: Ilias Chair) 90 | |
Sinclair Armstrong (Thay: Lyndon Dykes) 90 | |
Isaac Hayden (Thay: Ilias Chair) 90 |
Thống kê trận đấu Queens Park vs Preston North End


Diễn biến Queens Park vs Preston North End
Chủ tịch Ilias sắp ra đi và ông được thay thế bởi Isaac Hayden.
Lyndon Dykes rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Chủ tịch Ilias sắp ra đi và ông được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Ghế Ilias sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Lyndon Dykes rời sân và được thay thế bởi Isaac Hayden.
Jordan Storey nhận thẻ vàng.
Lyndon Dykes nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.
Robert Brady rời sân và được thay thế bởi Duane Holmes.
Will Keane rời sân và được thay thế bởi Milutin Osmajic.
Thẻ vàng dành cho Andrew Hughes.
Ryan Ledson nhận thẻ vàng.
Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.
Thẻ vàng cho [player1].
Benjamin Woodburn rời sân và được thay thế bởi Mads Froekjaer-Jensen.
Emil Riis Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.
Ghế Ilias sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng dành cho Robert Brady.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đội hình xuất phát Queens Park vs Preston North End
Queens Park (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Jake Clarke-Salter (6), Kenneth Paal (22), Jack Colback (4), Sam Field (8), Chris Willock (7), Lucas Andersen (25), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9)
Preston North End (3-4-1-2): Freddie Woodman (1), Jordan Storey (14), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Liam Millar (23), Ryan Ledson (18), Alan Browne (8), Robbie Brady (11), Ben Woodburn (20), Emil Riis (19), Will Keane (7)


| Thay người | |||
| 68’ | Lucas Andersen Paul Smyth | 67’ | Benjamin Woodburn Mads Frøkjær-Jensen |
| 84’ | Kenneth Paal Morgan Fox | 67’ | Emil Riis Jakobsen Layton Stewart |
| 90’ | Ilias Chair Isaac Hayden | 79’ | Will Keane Milutin Osmajic |
| 90’ | Lyndon Dykes Sinclair Armstrong | 79’ | Robert Brady Duane Holmes |
| Cầu thủ dự bị | |||
Isaac Hayden | Milutin Osmajic | ||
Morgan Fox | Mads Frøkjær-Jensen | ||
Joe Walsh | David Cornell | ||
Reggie Cannon | Greg Cunningham | ||
Ziyad Larkeche | Ched Evans | ||
Joe Hodge | Layton Stewart | ||
Elijah Dixon-Bonner | Noah Mawene | ||
Paul Smyth | Jack Whatmough | ||
Sinclair Armstrong | Duane Holmes | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Queens Park
Thành tích gần đây Preston North End
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 40 | ||
| 2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 13 | 30 | ||
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 4 | 30 | ||
| 4 | 17 | 8 | 4 | 5 | -4 | 28 | ||
| 5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 12 | 27 | ||
| 6 | 17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 | ||
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | ||
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | ||
| 9 | 17 | 7 | 4 | 6 | 6 | 25 | ||
| 10 | 17 | 6 | 7 | 4 | 3 | 25 | ||
| 11 | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | ||
| 12 | 17 | 7 | 4 | 6 | -4 | 25 | ||
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 4 | 24 | ||
| 14 | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | ||
| 15 | 17 | 6 | 6 | 5 | 0 | 24 | ||
| 16 | 17 | 6 | 5 | 6 | -3 | 23 | ||
| 17 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 22 | ||
| 18 | 16 | 6 | 1 | 9 | -5 | 19 | ||
| 19 | 17 | 4 | 5 | 8 | -8 | 17 | ||
| 20 | 17 | 4 | 5 | 8 | -9 | 17 | ||
| 21 | 17 | 5 | 1 | 11 | -9 | 16 | ||
| 22 | 17 | 3 | 6 | 8 | -6 | 15 | ||
| 23 | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | ||
| 24 | 17 | 1 | 5 | 11 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch