Thứ Ba, 14/10/2025
Sam Field
2
Dan Scarr
25
Julio Pleguezuelo (Thay: Finn Azaz)
28
Julio Pleguezuelo
28
Kenneth Paal
31
Reggie Cannon (Thay: Osman Kakay)
46
Elijah Dixon-Bonner (Thay: Sam Field)
46
Ziyad Larkeche
46
Ziyad Larkeche (Thay: Kenneth Paal)
46
Adam Randell (Thay: Bali Mumba)
57
Adam Randell (Thay: Morgan Whittaker)
57
Mickel Miller (Thay: Bali Mumba)
57
Taylor Richards (Thay: Ziyad Larkeche)
73
Mustapha Bundu (Thay: Ryan Hardie)
78
Paul Smyth (Thay: Charlie Kelman)
78
Joe Edwards (Thay: Kaine Kesler-Hayden)
78
Luke Cundle
86
Matt Butcher (Thay: Luke Cundle)
88
Sinclair Armstrong (Thay: Chris Willock)
90
Matt Butcher
90+3'
Conor Hazard
90+6'

Thống kê trận đấu Queens Park vs Plymouth Argyle

số liệu thống kê
Queens Park
Queens Park
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
76 Kiểm soát bóng 24
12 Phạm lỗi 7
25 Ném biên 17
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Queens Park vs Plymouth Argyle

Tất cả (32)
90+10'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6' Conor Hazard nhận thẻ vàng.

Conor Hazard nhận thẻ vàng.

90+6' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+4' Thẻ vàng dành cho Matt Butcher.

Thẻ vàng dành cho Matt Butcher.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+3' Thẻ vàng dành cho Matt Butcher.

Thẻ vàng dành cho Matt Butcher.

90'

Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

88'

Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Matt Butcher.

87'

Luke Cundle rời sân và được thay thế bởi Matt Butcher.

86' Thẻ vàng dành cho Luke Cundle.

Thẻ vàng dành cho Luke Cundle.

86' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78'

Kaine Kesler-Hayden rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.

78'

Charlie Kelman rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.

78'

Kaine Kesler-Hayden rời sân và được thay thế bởi [player2].

78'

Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Mustapha Bundu.

73'

Ziyad Larkeche rời sân và được thay thế bởi Taylor Richards.

57'

Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Mickel Miller.

57'

Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Adam Randell.

57'

Bali Mumba sắp rời sân và được thay thế bởi Adam Randell.

57'

Morgan Whittaker rời sân và được thay thế bởi Mickel Miller.

46'

Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Ziyad Larkeche.

Đội hình xuất phát Queens Park vs Plymouth Argyle

Queens Park (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Osman Kakay (2), Steve Cook (5), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Sam Field (8), Andre Dozzell (17), Charlie Kelman (23), Ilias Chair (10), Chris Willock (7), Lyndon Dykes (9)

Plymouth Argyle (4-3-3): Conor Hazard (21), Brendan Galloway (22), Jordan Houghton (4), Lewis Gibson (17), Kaine Kesler Hayden (29), Bali Mumba (2), Dan Scarr (6), Finn Azaz (18), Luke Cundle (28), Ryan Hardie (9), Morgan Whittaker (10)

Queens Park
Queens Park
4-2-3-1
1
Asmir Begovic
2
Osman Kakay
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
22
Kenneth Paal
8
Sam Field
17
Andre Dozzell
23
Charlie Kelman
10
Ilias Chair
7
Chris Willock
9
Lyndon Dykes
10
Morgan Whittaker
9
Ryan Hardie
28
Luke Cundle
18
Finn Azaz
6
Dan Scarr
2
Bali Mumba
29
Kaine Kesler Hayden
17
Lewis Gibson
4
Jordan Houghton
22
Brendan Galloway
21
Conor Hazard
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
4-3-3
Thay người
46’
Taylor Richards
Ziyad Larkeche
28’
Finn Azaz
Julio Pleguezuelo
46’
Sam Field
Elijah Dixon-Bonner
57’
Morgan Whittaker
Adam Randell
46’
Osman Kakay
Reggie Cannon
57’
Bali Mumba
Mikel Miller
73’
Ziyad Larkeche
Taylor Richards
78’
Kaine Kesler-Hayden
Joe Edwards
78’
Charlie Kelman
Paul Smyth
78’
Ryan Hardie
Mustapha Bundu
90’
Chris Willock
Sinclair Armstrong
88’
Luke Cundle
Matt Butcher
Cầu thủ dự bị
Jordan Archer
Callum Burton
Jake Clarke-Salter
Julio Pleguezuelo
Ziyad Larkeche
Joe Edwards
Aaron Drewe
Matt Butcher
Taylor Richards
Callum Wright
Elijah Dixon-Bonner
Adam Randell
Paul Smyth
Mikel Miller
Sinclair Armstrong
Mustapha Bundu
Reggie Cannon
Ben Waine

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Carabao Cup
Hạng nhất Anh
14/12 - 2023
10/04 - 2024
24/08 - 2024
18/01 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
H1: 0-2
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 2-1
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng 3 Anh
04/10 - 2025
27/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
Hạng 3 Anh
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City95402019
2MiddlesbroughMiddlesbrough9531618
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town8341713
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow