Thứ Năm, 16/10/2025
Marcus Forss
26
Ilias Chair
34
Marcus Forss
45+3'
Harvey Cartwright (Thay: Matt Ingram)
67
Moses Odubajo (Thay: Luke Amos)
69
Ilias Chair (Kiến tạo: Moses Odubajo)
75
Tyler Smith (Thay: Marcus Forss)
81
Greg Docherty (Thay: Ryan Longman)
82
Charlie Austin
90
Andre Gray (Thay: Charlie Austin)
90
Regan Slater (Thay: George Honeyman)
90

Thống kê trận đấu Queens Park vs Hull

số liệu thống kê
Queens Park
Queens Park
Hull
Hull
69 Kiểm soát bóng 31
8 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
7 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Queens Park vs Hull

Tất cả (18)
90+17'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+8'

George Honeyman sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Regan Slater.

90+4'

Charlie Austin sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andre Gray.

90+4'

Charlie Austin sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

90' Thẻ vàng cho Charlie Austin.

Thẻ vàng cho Charlie Austin.

82'

Ryan Longman sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Greg Docherty.

81'

Marcus Forss ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Smith.

75' G O O O A A A L - Ghế Ilias đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Ghế Ilias đang nhắm đến!

75' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

69'

Luke Amos sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Moses Odubajo.

66'

Matt Ingram sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Harvey Cartwright.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+3' Thẻ vàng cho Marcus Forss.

Thẻ vàng cho Marcus Forss.

45+2' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

34' Thẻ vàng cho Ghế Ilias.

Thẻ vàng cho Ghế Ilias.

34' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

26' G O O O A A A L - Marcus Forss đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Marcus Forss đang nhắm đến!

Đội hình xuất phát Queens Park vs Hull

Queens Park (3-4-2-1): Seny Dieng (1), Dion Sanderson (28), Jimmy Dunne (20), Yoann Barbet (6), Albert Adomah (37), Jeff Hendrick (27), Sam Field (15), Chris Willock (21), Luke Amos (8), Ilias Chair (10), Charlie Austin (11)

Hull (4-2-3-1): Matt Ingram (1), Di'Shon Bernard (24), Sean McLoughlin (17), Jacob Greaves (4), Callum Elder (3), Richard Smallwood (6), Alfie Jones (5), Ryan Longman (16), George Honeyman (10), Keane Lewis-Potter (11), Marcus Forss (44)

Queens Park
Queens Park
3-4-2-1
1
Seny Dieng
28
Dion Sanderson
20
Jimmy Dunne
6
Yoann Barbet
37
Albert Adomah
27
Jeff Hendrick
15
Sam Field
21
Chris Willock
8
Luke Amos
10
Ilias Chair
11
Charlie Austin
44
Marcus Forss
11
Keane Lewis-Potter
10
George Honeyman
16
Ryan Longman
5
Alfie Jones
6
Richard Smallwood
3
Callum Elder
4
Jacob Greaves
17
Sean McLoughlin
24
Di'Shon Bernard
1
Matt Ingram
Hull
Hull
4-2-3-1
Thay người
69’
Luke Amos
Moses Odubajo
67’
Matt Ingram
Harvey Cartwright
90’
Charlie Austin
Andre Gray
81’
Marcus Forss
Tyler Smith
82’
Ryan Longman
Greg Docherty
90’
George Honeyman
Regan Slater
Cầu thủ dự bị
Andre Dozzell
Liam Walsh
Stefan Johansen
Regan Slater
George Thomas
Harvey Cartwright
Andre Gray
Greg Docherty
Dominic Ball
George Moncur
Moses Odubajo
Brandon Fleming
David Marshall
Tyler Smith

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
16/08 - 2014
21/02 - 2015
Hạng nhất Anh
19/09 - 2015
14/08 - 2021
19/02 - 2022
31/08 - 2022
28/01 - 2023
09/12 - 2023
13/04 - 2024
02/10 - 2024
22/01 - 2025

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
H1: 0-2
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 2-1
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Hull

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City95402019
2MiddlesbroughMiddlesbrough9531618
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town8341713
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow