Thứ Ba, 14/10/2025
Cameron Pring
59
Sam Bell (Thay: Anis Mehmeti)
60
Taylor Gardner-Hickman (Thay: Andreas Weimann)
60
Samuel Bell (Thay: Anis Mehmeti)
60
Paul Smyth
63
Sam Field
67
Jason Knight
67
Harry Cornick (Thay: Tommy Conway)
71
Sinclair Armstrong
74
Sinclair Armstrong (Thay: Lyndon Dykes)
74
Taylor Richards (Thay: Jack Colback)
82
Elijah Dixon-Bonner (Thay: Paul Smyth)
82
Charlie Kelman (Thay: Chris Willock)
90

Thống kê trận đấu Queens Park vs Bristol City

số liệu thống kê
Queens Park
Queens Park
Bristol City
Bristol City
50 Kiểm soát bóng 50
5 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 21
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Queens Park vs Bristol City

Tất cả (14)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Charlie Kelman.

82'

Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Elijah Dixon-Bonner.

82'

Jack Colback sẽ rời sân và được thay thế bởi Taylor Richards.

74'

Lyndon Dykes rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

71'

Tommy Conway sắp rời sân và được thay thế bởi Harry Cornick.

67' Thẻ vàng dành cho Jason Knight.

Thẻ vàng dành cho Jason Knight.

67' Thẻ vàng dành cho Sam Field

Thẻ vàng dành cho Sam Field

63' Thẻ vàng dành cho Paul Smyth.

Thẻ vàng dành cho Paul Smyth.

60'

Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.

60'

Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.

59' Thẻ vàng dành cho Cameron Pring.

Thẻ vàng dành cho Cameron Pring.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Queens Park vs Bristol City

Queens Park (4-3-3): Asmir Begovic (1), Osman Kakay (2), Steve Cook (5), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Andre Dozzell (17), Sam Field (8), Jack Colback (4), Paul Smyth (11), Lyndon Dykes (9), Chris Willock (7)

Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Rob Dickie (16), Cameron Pring (3), Matty James (6), Jason Knight (12), Mark Sykes (17), Andreas Weimann (14), Anis Mehmeti (11), Tommy Conway (15)

Queens Park
Queens Park
4-3-3
1
Asmir Begovic
2
Osman Kakay
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
22
Kenneth Paal
17
Andre Dozzell
8
Sam Field
4
Jack Colback
11
Paul Smyth
9
Lyndon Dykes
7
Chris Willock
15
Tommy Conway
11
Anis Mehmeti
14
Andreas Weimann
17
Mark Sykes
12
Jason Knight
6
Matty James
3
Cameron Pring
16
Rob Dickie
26
Zak Vyner
19
George Tanner
1
Max O'Leary
Bristol City
Bristol City
4-2-3-1
Thay người
74’
Lyndon Dykes
Sinclair Armstrong
60’
Anis Mehmeti
Sam Bell
82’
Jack Colback
Taylor Richards
60’
Andreas Weimann
Taylor Gardner-Hickman
82’
Paul Smyth
Elijah Dixon-Bonner
71’
Tommy Conway
Harry Cornick
90’
Chris Willock
Charlie Kelman
Cầu thủ dự bị
Jordan Archer
Stefan Bajic
Ziyad Larkeche
Kal Naismith
Aaron Drewe
Jamie Knight-Lebel
Taylor Richards
Joseph James
Elijah Dixon-Bonner
Harry Cornick
Stephen Duke-McKenna
Ephraim Yeboah
Charlie Kelman
Sam Bell
Sinclair Armstrong
Taylor Gardner-Hickman
Rayan Kolli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
18/09 - 2021
31/12 - 2021
01/10 - 2022
08/05 - 2023
11/11 - 2023
17/02 - 2024
14/12 - 2024
12/04 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
H1: 0-2
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 2-1
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
28/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City95402019
2MiddlesbroughMiddlesbrough9531618
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town8341713
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow