Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Queens Park vs Bournemouth hôm nay 28-12-2021
Giải Hạng nhất Anh - Th 3, 28/12
Kết thúc



![]() Sam Field 40 | |
![]() Dominic Solanke (Kiến tạo: Junior Stanislas) 41 | |
![]() Ryan Christie 56 | |
![]() Andre Dozzell 58 | |
![]() Philip Billing 76 | |
![]() Yoann Barbet 90+6' | |
![]() Chris Mepham 90+6' | |
![]() Ben Pearson 90+6' | |
![]() Gary Cahill 90+7' | |
![]() Andre Dozzell 90+7' |
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
THẺ ĐỎ! - Andre Dozzell nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
THẺ ĐỎ! - Andre Dozzell nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho Ben Pearson.
ANH TẮT! - [player1] nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Gary Cahill.
Thẻ vàng cho Chris Mepham.
Thẻ vàng cho Yoann Barbet.
Thẻ vàng cho Ben Pearson.
Thẻ vàng cho Chris Mepham.
Thẻ vàng cho Yoann Barbet.
Lewis Cook sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Pearson.
Ryan Christie sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jamal Lowe.
Thẻ vàng cho Philip Billing.
Lee Wallace sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andre Gray.
Osman Kakay sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Albert Adomah.
Lee Wallace sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Albert Adomah.
Osman Kakay sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andre Gray.
Junior Stanislas sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jaidon Anthony.
Junior Stanislas sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Queens Park (3-4-2-1): Seny Dieng (1), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (20), Yoann Barbet (6), Osman Kakay (2), Sam Field (15), Stefan Johansen (7), Lee Wallace (3), Ilias Chair (10), Chris Willock (21), Lyndon Dykes (9)
Bournemouth (4-2-3-1): Mark Travers (42), Jack Stacey (17), Chris Mepham (6), Gary Cahill (24), Jordan Zemura (33), Lewis Cook (4), Jefferson Lerma (8), Ryan Christie (10), Philip Billing (29), Junior Stanislas (19), Dominic Solanke (9)
Thay người | |||
46’ | Ilias Chair Andre Dozzell | 60’ | Junior Stanislas Jaidon Anthony |
70’ | Osman Kakay Albert Adomah | 82’ | Ryan Christie Jamal Lowe |
71’ | Lee Wallace Andre Gray | 90’ | Lewis Cook Ben Pearson |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Gray | Jamal Lowe | ||
Jordan Archer | Oerjan Haaskjold Nyland | ||
Albert Adomah | Robert Brady | ||
Luke Amos | Gavin Kilkenny | ||
Andre Dozzell | Ben Pearson | ||
George Thomas | Emiliano Marcondes | ||
Charlie Austin | Jaidon Anthony |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |