Thứ Ba, 04/11/2025
Sam Field
40
Dominic Solanke (Kiến tạo: Junior Stanislas)
41
Ryan Christie
56
Andre Dozzell
58
Philip Billing
76
Yoann Barbet
90+6'
Chris Mepham
90+6'
Ben Pearson
90+6'
Gary Cahill
90+7'
Andre Dozzell
90+7'

Thống kê trận đấu Queens Park vs Bournemouth

số liệu thống kê
Queens Park
Queens Park
Bournemouth
Bournemouth
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Queens Park vs Bournemouth

Tất cả (32)
90+9'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+8' THẺ ĐỎ! - Andre Dozzell nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Andre Dozzell nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

90+7' THẺ ĐỎ! - Andre Dozzell nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Andre Dozzell nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

90+7' Thẻ vàng cho Ben Pearson.

Thẻ vàng cho Ben Pearson.

90+7' ANH TẮT! - [player1] nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

ANH TẮT! - [player1] nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!

90+7' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+7' Thẻ vàng cho Gary Cahill.

Thẻ vàng cho Gary Cahill.

90+7' Thẻ vàng cho Chris Mepham.

Thẻ vàng cho Chris Mepham.

90+7' Thẻ vàng cho Yoann Barbet.

Thẻ vàng cho Yoann Barbet.

90+6' Thẻ vàng cho Ben Pearson.

Thẻ vàng cho Ben Pearson.

90+6' Thẻ vàng cho Chris Mepham.

Thẻ vàng cho Chris Mepham.

90+6' Thẻ vàng cho Yoann Barbet.

Thẻ vàng cho Yoann Barbet.

90+1'

Lewis Cook sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Pearson.

82'

Ryan Christie sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jamal Lowe.

76' Thẻ vàng cho Philip Billing.

Thẻ vàng cho Philip Billing.

71'

Lee Wallace sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andre Gray.

70'

Osman Kakay sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Albert Adomah.

70'

Lee Wallace sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Albert Adomah.

70'

Osman Kakay sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andre Gray.

60'

Junior Stanislas sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jaidon Anthony.

60'

Junior Stanislas sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Queens Park vs Bournemouth

Queens Park (3-4-2-1): Seny Dieng (1), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (20), Yoann Barbet (6), Osman Kakay (2), Sam Field (15), Stefan Johansen (7), Lee Wallace (3), Ilias Chair (10), Chris Willock (21), Lyndon Dykes (9)

Bournemouth (4-2-3-1): Mark Travers (42), Jack Stacey (17), Chris Mepham (6), Gary Cahill (24), Jordan Zemura (33), Lewis Cook (4), Jefferson Lerma (8), Ryan Christie (10), Philip Billing (29), Junior Stanislas (19), Dominic Solanke (9)

Queens Park
Queens Park
3-4-2-1
1
Seny Dieng
4
Rob Dickie
20
Jimmy Dunne
6
Yoann Barbet
2
Osman Kakay
15
Sam Field
7
Stefan Johansen
3
Lee Wallace
10
Ilias Chair
21
Chris Willock
9
Lyndon Dykes
9
Dominic Solanke
19
Junior Stanislas
29
Philip Billing
10
Ryan Christie
8
Jefferson Lerma
4
Lewis Cook
33
Jordan Zemura
24
Gary Cahill
6
Chris Mepham
17
Jack Stacey
42
Mark Travers
Bournemouth
Bournemouth
4-2-3-1
Thay người
46’
Ilias Chair
Andre Dozzell
60’
Junior Stanislas
Jaidon Anthony
70’
Osman Kakay
Albert Adomah
82’
Ryan Christie
Jamal Lowe
71’
Lee Wallace
Andre Gray
90’
Lewis Cook
Ben Pearson
Cầu thủ dự bị
Andre Gray
Jamal Lowe
Jordan Archer
Oerjan Haaskjold Nyland
Albert Adomah
Robert Brady
Luke Amos
Gavin Kilkenny
Andre Dozzell
Ben Pearson
George Thomas
Emiliano Marcondes
Charlie Austin
Jaidon Anthony

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
15/09 - 2021
28/12 - 2021
Cúp FA
06/01 - 2024

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
01/11 - 2025
25/10 - 2025
23/10 - 2025
H1: 0-1
18/10 - 2025
H1: 0-2
04/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
H1: 0-2
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Bournemouth

Premier League
02/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Premier League
23/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City138412428
2MiddlesbroughMiddlesbrough13742525
3Stoke CityStoke City13733924
4MillwallMillwall13733124
5Bristol CityBristol City13643522
6Preston North EndPreston North End13643522
7Hull CityHull City13643222
8Charlton AthleticCharlton Athletic13553420
9Ipswich TownIpswich Town12543719
10WatfordWatford13535118
11Birmingham CityBirmingham City13535018
12West BromWest Brom13535-218
13QPRQPR13535-518
14LeicesterLeicester13454117
15WrexhamWrexham13454017
16SwanseaSwansea13454017
17Derby CountyDerby County13454-117
18Oxford UnitedOxford United13346-213
19Blackburn RoversBlackburn Rovers12417-513
20PortsmouthPortsmouth13346-713
21SouthamptonSouthampton13265-612
22Sheffield UnitedSheffield United133010-139
23Norwich CityNorwich City13229-88
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday13148-150
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow