Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Queens Park vs Birmingham City hôm nay 18-03-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 18/3
Kết thúc



![]() Tahith Chong (Kiến tạo: Juninho Bacuna) 3 | |
![]() Sam Field 22 | |
![]() Aaron Drewe (Thay: Osman Kakay) 46 | |
![]() Luke Amos 56 | |
![]() Stefan Johansen (Thay: Luke Amos) 61 | |
![]() Alfie Chang 63 | |
![]() Alfie Chang (Thay: Juninho Bacuna) 63 | |
![]() Hannibal Mejbri (Thay: Reda Khadra) 72 | |
![]() Hannibal Mejbri 73 | |
![]() Sinclair Armstrong (Thay: Rob Dickie) 77 | |
![]() John Ruddy 78 | |
![]() Auston Trusty 81 | |
![]() Elijah Dixon-Bonner 82 | |
![]() Elijah Dixon-Bonner (Thay: Jamal Lowe) 82 | |
![]() Jordan Graham (Thay: Tahith Chong) 86 | |
![]() Kevin Long 90+6' | |
![]() Sinclair Armstrong 90+6' | |
![]() Stefan Johansen 90+6' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng cho Stefan Johansen.
Thẻ vàng cho Stefan Johansen.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Sinclair Armstrong.
Thẻ vàng cho Kevin Long.
Tahith Chong rời sân nhường chỗ cho Jordan Graham.
Jamal Lowe rời sân nhường chỗ cho Elijah Dixon-Bonner.
Jamal Lowe rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Auston Trusty.
Thẻ vàng cho John Ruddy.
Thẻ vàng cho [player1].
Rob Dickie sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Rob Dickie sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sinclair Armstrong.
Rob Dickie rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Reda Khadra rời sân nhường chỗ cho Hannibal Mejbri.
Reda Khadra rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Reda Khadra rời sân nhường chỗ cho Hannibal Mejbri.
Juninho Bacuna rời sân nhường chỗ cho Alfie Chang.
Juninho Bacuna rời sân nhường chỗ cho Alfie Chang.
Juninho Bacuna rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Queens Park (3-5-2): Seny Dieng (1), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (3), Sam Field (15), Albert Adomah (37), Luke Amos (8), Tim Iroegbunam (47), Jamal Lowe (18), Osman Kakay (2), Chris Martin (14), Lyndon Dykes (9)
Birmingham City (3-5-2): John Ruddy (21), John Ruddy (21), Kevin Long (26), Marc Roberts (4), Auston Trusty (5), Maxime Colin (2), Juninho Bacuna (7), Tahith Chong (18), George Hall (35), Krystian Bielik (31), Reda Khadra (17), Lukas Jutkiewicz (10)
Thay người | |||
46’ | Osman Kakay Aaron Drewe | 63’ | Juninho Bacuna Alfie Chang |
61’ | Luke Amos Stefan Johansen | 72’ | Reda Khadra Hannibal Mejbri |
77’ | Rob Dickie Sinclair Armstrong | 86’ | Tahith Chong Jordan Graham |
82’ | Jamal Lowe Elijah Dixon-Bonner |
Cầu thủ dự bị | |||
Jordan Archer | Neil Etheridge | ||
Joseph Gubbins | Emmanuel Longelo | ||
Aaron Drewe | Hannibal Mejbri | ||
Stefan Johansen | Jordan Graham | ||
Andre Dozzell | Jordan James | ||
Elijah Dixon-Bonner | Alfie Chang | ||
Sinclair Armstrong | Scott Hogan |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |