Josh Fowler (Kiến tạo: Seb Drozd) 13 | |
Darragh O'Connor (Kiến tạo: Joshua Mullin) 22 | |
Rocco Friel (Thay: Darryl Carrick) 46 | |
Josh Fowler 50 | |
Paul Nsio 52 | |
Seb Drozd 62 | |
Darragh O'Connor 63 | |
Callum Smith (Thay: Ross Matthews) 63 | |
Tyrece McDonnell (Thay: Ricky Waugh) 69 | |
Aidan Connolly 70 | |
Ross McLean (Thay: Seb Drozd) 77 | |
Josh Fowler (Kiến tạo: Ross McLean) 78 | |
Josh Gentles (Thay: Jack Hamilton) 80 |
Thống kê trận đấu Queen's Park vs Raith Rovers
số liệu thống kê

Queen's Park

Raith Rovers
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Queen's Park vs Raith Rovers
Queen's Park (4-2-3-1): Callum Ferrie (1), Carlo Pignatiello (12), Darryl Carrick (15), Euan Murray (4), Matthew Shiels (22), Ricky Waugh (16), Louis Longridge (7), Aidan Connolly (11), Grant Savoury (10), Seb Drozd (28), Josh Fowler (14)
Raith Rovers (4-2-3-1): Joshua Rae (1), Jordan Doherty (22), Darragh O'Connor (6), Paul Hanlon (4), Lewis Stevenson (26), Paul Nsio (29), Ross Matthews (8), Josh Mullin (14), Scott Brown (20), Dylan Easton (23), Jack Hamilton (9)

Queen's Park
4-2-3-1
1
Callum Ferrie
12
Carlo Pignatiello
15
Darryl Carrick
4
Euan Murray
22
Matthew Shiels
16
Ricky Waugh
7
Louis Longridge
11
Aidan Connolly
10
Grant Savoury
28
Seb Drozd
14
Josh Fowler
9
Jack Hamilton
23
Dylan Easton
20
Scott Brown
14
Josh Mullin
8
Ross Matthews
29
Paul Nsio
26
Lewis Stevenson
4
Paul Hanlon
6
Darragh O'Connor
22
Jordan Doherty
1
Joshua Rae

Raith Rovers
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 46’ | Darryl Carrick Rocco Friel | 63’ | Ross Matthews Callum Smith |
| 69’ | Ricky Waugh Tyrece McDonnell | 80’ | Jack Hamilton Joshua Gentles |
| 77’ | Seb Drozd Ross Mclean | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jack Wills | Aidan Glavin | ||
Tyrece McDonnell | Jai Rowe | ||
Timam Scott | Ewan Wilson | ||
Ross Mclean | Callum Smith | ||
Josiah Sowa | Paul McMullan | ||
Michael Collie | Shaun Byrne | ||
Rocco Friel | Joshua Gentles | ||
Cole Burke | Kai Montagu | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 18 | 31 | H B T T H | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | T T B T H | |
| 3 | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | T T B T B | |
| 4 | 14 | 5 | 4 | 5 | 7 | 19 | T T B T H | |
| 5 | 14 | 4 | 7 | 3 | 3 | 19 | T B H B H | |
| 6 | 14 | 5 | 3 | 6 | -1 | 18 | B B T H B | |
| 7 | 14 | 2 | 9 | 3 | -4 | 15 | H B B H T | |
| 8 | 14 | 2 | 7 | 5 | -10 | 13 | B H H B T | |
| 9 | 14 | 2 | 6 | 6 | -6 | 12 | H B T B H | |
| 10 | 14 | 1 | 5 | 8 | -14 | 8 | H B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch