![]() Josh Fowler 45 | |
![]() Aaron Comrie 52 | |
![]() Cameron MacPherson (Thay: Owen Moffat) 57 | |
![]() Michael Garrity (Thay: Cameron MacPherson) 57 | |
![]() Iain Wilson 61 | |
![]() Timam Scott (Thay: Seb Drozd) 66 | |
![]() Cameron Blues (Thay: Iain Wilson) 71 | |
![]() Zak McKay (Thay: Tomi Adeloye) 71 | |
![]() Jackson Longridge 77 | |
![]() Henry Fieldson (Thay: Aidan Connolly) 79 | |
![]() Liam McLeish (Thay: Josh Fowler) 79 | |
![]() Tyrece McDonnell 85 | |
![]() Grant Gillespie (Thay: Nathan Shaw) 85 |
Thống kê trận đấu Queen's Park vs Greenock Morton
số liệu thống kê

Queen's Park

Greenock Morton
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 33
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Queen's Park vs Greenock Morton
Queen's Park (4-2-3-1): Callum Ferrie (1), Carlo Pignatiello (12), Matthew Shiels (22), Roddy MacGregor (8), Euan Murray (4), Charles John Fox (5), Aidan Connolly (11), Louis Longridge (7), Josh Fowler (14), Seb Drozd (28), Tyrece McDonnell (17)
Greenock Morton (4-2-3-1): James Storer (1), Aaron Comrie (20), Zak Delaney (3), Iain Wilson (27), Kris Moore (6), Jackson Longridge (23), Nathan Shaw (22), Kerr Robertson (19), Oluwatomisin Adeloye (9), Eamonn Brophy (10), Owen Moffat (7)

Queen's Park
4-2-3-1
1
Callum Ferrie
12
Carlo Pignatiello
22
Matthew Shiels
8
Roddy MacGregor
4
Euan Murray
5
Charles John Fox
11
Aidan Connolly
7
Louis Longridge
14
Josh Fowler
28
Seb Drozd
17
Tyrece McDonnell
7
Owen Moffat
10
Eamonn Brophy
9
Oluwatomisin Adeloye
19
Kerr Robertson
22
Nathan Shaw
23
Jackson Longridge
6
Kris Moore
27
Iain Wilson
3
Zak Delaney
20
Aaron Comrie
1
James Storer

Greenock Morton
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Seb Drozd Timam Scott | 57’ | Cameron MacPherson Michael Garrity |
79’ | Aidan Connolly Henry Fieldson | 57’ | Michael Garrity Cameron MacPherson |
79’ | Josh Fowler Liam Mcleish | 71’ | Iain Wilson Cameron Blues |
71’ | Tomi Adeloye Zak McKay | ||
85’ | Nathan Shaw Grant Gillespie |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Wills | Sam Murdoch | ||
Henry Fieldson | Cammy Ballantyne | ||
Ricky Waugh | Dylan Corr | ||
Aiden McGinlay | Sonny Hart | ||
Timam Scott | Cameron Blues | ||
Ross Mclean | Zak McKay | ||
Josiah Sowa | Michael Garrity | ||
Rocco Friel | Grant Gillespie | ||
Liam Mcleish | Cameron MacPherson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 3 | 18 | T T T H H |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B H B H T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | H T T H T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B H T B B |
6 | ![]() | 10 | 1 | 8 | 1 | 0 | 11 | H H H T H |
7 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 1 | 9 | T B B B H |
8 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B H T H |
9 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H B |
10 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -8 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại