![]() Reece McAlear 20 | |
![]() Morgan Boyes 21 | |
![]() Roddy MacGregor 29 | |
![]() Kai Fotheringham (Kiến tạo: Jamie Gullan) 37 | |
![]() Seb Drozd 42 | |
![]() Josh Fowler 43 | |
![]() Uche Ikpeazu (Thay: Adama Sidibeh) 63 | |
![]() Henry Fieldson (Thay: Tyrece McDonnell) 71 | |
![]() Joshua McPake 74 | |
![]() Samuel Stanton (Thay: Kai Fotheringham) 78 | |
![]() Reghan Tumilty (Thay: Adam Forrester) 78 | |
![]() Grant Savoury (Thay: Seb Drozd) 86 | |
![]() Josiah Sowa (Thay: Aidan Connolly) 86 | |
![]() Joshua McPake (Kiến tạo: Jamie Gullan) 89 | |
![]() Sven Sprangler (Thay: Joshua McPake) 90 | |
![]() Timam Scott (Thay: Roddy MacGregor) 90 |
Thống kê trận đấu Queen's Park vs St. Johnstone
số liệu thống kê

Queen's Park

St. Johnstone
32 Kiểm soát bóng 68
6 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Queen's Park vs St. Johnstone
Queen's Park (4-2-3-1): Callum Ferrie (1), Carlo Pignatiello (12), Euan Murray (4), Charles John Fox (5), Matthew Shiels (22), Louis Longridge (7), Roddy MacGregor (8), Aidan Connolly (11), Seb Drozd (28), Tyrece McDonnell (17), Josh Fowler (14)
St. Johnstone (4-2-3-1): Toby Steward (1), Adam Forrester (35), Morgan Boyes (4), Jack Baird (15), Matty Foulds (14), Jason Holt (7), Reece McAlear (42), Kai Fotheringham (21), Jamie Gullan (10), Josh McPake (24), Adama Sidibeh (9)

Queen's Park
4-2-3-1
1
Callum Ferrie
12
Carlo Pignatiello
4
Euan Murray
5
Charles John Fox
22
Matthew Shiels
7
Louis Longridge
8
Roddy MacGregor
11
Aidan Connolly
28
Seb Drozd
17
Tyrece McDonnell
14
Josh Fowler
9
Adama Sidibeh
24
Josh McPake
10
Jamie Gullan
21
Kai Fotheringham
42
Reece McAlear
7
Jason Holt
14
Matty Foulds
15
Jack Baird
4
Morgan Boyes
35
Adam Forrester
1
Toby Steward

St. Johnstone
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Tyrece McDonnell Henry Fieldson | 63’ | Adama Sidibeh Uche Ikpeazu |
86’ | Seb Drozd Grant Savoury | 78’ | Kai Fotheringham Samuel Stanton |
86’ | Aidan Connolly Josiah Sowa | 78’ | Adam Forrester Reghan Tumilty |
90’ | Roddy MacGregor Timam Scott | 90’ | Joshua McPake Sven Sprangler |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Wills | Ross Sinclair | ||
Henry Fieldson | Franciszek Franczak | ||
Rocco Friel | Victor Griffith | ||
Aiden McGinlay | Jannik Wanner | ||
Ross Mclean | Uche Ikpeazu | ||
Grant Savoury | Sven Sprangler | ||
Timam Scott | Samuel Stanton | ||
Josiah Sowa | Jonathan Svedberg | ||
Ricky Waugh | Reghan Tumilty |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
Hạng 2 Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 3 | 18 | T T T H H |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -4 | 15 | B H B H T |
4 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 4 | 14 | H T T H T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B H T B B |
6 | ![]() | 10 | 1 | 8 | 1 | 0 | 11 | H H H T H |
7 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 1 | 9 | T B B B H |
8 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B H T H |
9 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H B |
10 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -8 | 3 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại