Henry Fieldson 9 | |
Aidan Connolly 57 | |
Marco Rus 58 | |
Dominic Thomas (Thay: Dylan Watret) 59 | |
Curtis Main (Thay: Stuart Bannigan) 59 | |
Tyrece McDonnell (Thay: Aidan Connolly) 71 | |
Jude Bonnar (Thay: Marco Rus) 74 | |
Lucas McRoberts (Thay: Anton Dowds) 75 | |
Ben Dempsey (Thay: Mark McKenzie) 75 | |
Josiah Sowa (Thay: Ross McLean) 79 | |
Carlo Pignatiello 84 | |
Timam Scott (Thay: Seb Drozd) 90 | |
Leon King 90+2' | |
Jamie Murphy 90+6' |
Thống kê trận đấu Queen's Park vs Ayr United
số liệu thống kê

Queen's Park

Ayr United
29 Kiểm soát bóng 71
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 17
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
0 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
14 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Queen's Park vs Ayr United
Queen's Park (4-2-3-1): Callum Ferrie (1), Carlo Pignatiello (12), Euan Murray (4), Charles John Fox (5), Henry Fieldson (3), Louis Longridge (7), Ross Mclean (21), Aidan Connolly (11), Grant Savoury (10), Matthew Shiels (22), Seb Drozd (28)
Ayr United (4-3-3): David Mitchell (1), Dylan Watret (32), Leon King (20), Kevin Holt (5), Scott McMann (33), Kyle Ure (14), Stuart Bannigan (6), Marco Alin Rus (23), Mark McKenzie (22), Anton Dowds (7), Jamie Murphy (15)

Queen's Park
4-2-3-1
1
Callum Ferrie
12
Carlo Pignatiello
4
Euan Murray
5
Charles John Fox
3
Henry Fieldson
7
Louis Longridge
21
Ross Mclean
11
Aidan Connolly
10
Grant Savoury
22
Matthew Shiels
28
Seb Drozd
15
Jamie Murphy
7
Anton Dowds
22
Mark McKenzie
23
Marco Alin Rus
6
Stuart Bannigan
14
Kyle Ure
33
Scott McMann
5
Kevin Holt
20
Leon King
32
Dylan Watret
1
David Mitchell

Ayr United
4-3-3
| Thay người | |||
| 71’ | Aidan Connolly Tyrece McDonnell | 59’ | Stuart Bannigan Curtis Main |
| 79’ | Ross McLean Josiah Sowa | 59’ | Dylan Watret Dom Thomas |
| 90’ | Seb Drozd Timam Scott | 74’ | Marco Rus Jude Bonnar |
| 75’ | Mark McKenzie Ben Dempsey | ||
| 75’ | Anton Dowds Lucas McRoberts | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Michael Collie | Liam Russell | ||
Jack Wills | Nicholas McAllister | ||
Darryl Carrick | Liam Dick | ||
Tyrece McDonnell | Shaun Want | ||
Timam Scott | Ben Dempsey | ||
Josiah Sowa | Curtis Main | ||
Rocco Friel | Dom Thomas | ||
Jude Bonnar | |||
Lucas McRoberts | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Queen's Park
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ayr United
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 3 | 1 | 15 | 27 | T H H B T | |
| 2 | 12 | 7 | 3 | 2 | 3 | 24 | H H T T B | |
| 3 | 12 | 4 | 6 | 2 | 4 | 18 | H T T B H | |
| 4 | 12 | 5 | 3 | 4 | -3 | 18 | B H T T B | |
| 5 | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | T B B B T | |
| 6 | 12 | 4 | 3 | 5 | 6 | 15 | B H T T B | |
| 7 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | H T H B T | |
| 8 | 12 | 1 | 8 | 3 | -5 | 11 | H T H B B | |
| 9 | 12 | 1 | 7 | 4 | -6 | 10 | B H B H H | |
| 10 | 12 | 1 | 4 | 7 | -11 | 7 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch