Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Ryan Christie 39 | |
Lyndon Dykes 67 | |
Lyndon Dykes (Kiến tạo: Nathan Patterson) 86 | |
Brandur Hendriksson 90 |
Thống kê trận đấu Quần đảo Faroe vs Scotland


Diễn biến Quần đảo Faroe vs Scotland
Joan Simun Edmundsson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Klaemint Olsen.
Hallur Hansson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi John Frederiksen.
Thẻ vàng cho Brandur Hendriksson.
Billy Gilmour sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Liam Cooper.
G O O O A A A L - Lyndon Dykes đang nhắm mục tiêu!
Ryan Christie ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kevin Nisbet.
Ryan Fraser sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nathan Patterson.
Jack Hendry sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Callum McGregor.
Thẻ vàng cho Lyndon Dykes.
Viljormur Davidsen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Petur Knudsen.
Heini Vatnsdal sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Hoerdur Askham.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Ryan Christie.
Đội hình xuất phát Quần đảo Faroe vs Scotland
Quần đảo Faroe (3-4-3): Teitur Gestsson (12), Odmar Faeroe (15), Heini Vatnsdal (4), Sonni Nattestad (5), Gilli Rolantsson (9), Gunnar Vatnhamar (16), Brandur Hendriksson (8), Viljormur Davidsen (3), Hallur Hansson (6), Joan Simun Edmundsson (14), Ari Mohr Jonsson (19)
Scotland (3-4-1-2): Craig Gordon (1), Jack Hendry (13), Grant Hanley (5), Kieran Tierney (6), Ryan Fraser (20), Scott McTominay (4), Billy Gilmour (14), Andrew Robertson (3), John McGinn (7), Ryan Christie (11), Lyndon Dykes (9)


| Thay người | |||
| 0’ | Martin Agnarsson | 0’ | Kenny McLean |
| 0’ | Trondur Jensen | 0’ | David Turnbull |
| 0’ | Soelvi Vatnhamar | 0’ | Stuart Armstrong |
| 0’ | Joannes Bjartalid | 0’ | Scott McKenna |
| 0’ | Joannes Kalsoe Danielsen | 0’ | Lewis Ferguson |
| 0’ | Mattias Lamhauge | 0’ | Stephen O'Donnell |
| 0’ | Gunnar Nielsen | 0’ | Jon McLaughlin |
| 58’ | Heini Vatnsdal Hoerdur Askham | 0’ | Liam Kelly |
| 59’ | Viljormur Davidsen Petur Knudsen | 68’ | Jack Hendry Callum McGregor |
| 90’ | Hallur Hansson John Frederiksen | 83’ | Ryan Fraser Nathan Patterson |
| 90’ | Joan Simun Edmundsson Klaemint Olsen | 83’ | Ryan Christie Kevin Nisbet |
| 89’ | Billy Gilmour Liam Cooper | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Martin Agnarsson | Kenny McLean | ||
John Frederiksen | Nathan Patterson | ||
Petur Knudsen | Kevin Nisbet | ||
Trondur Jensen | David Turnbull | ||
Hoerdur Askham | Stuart Armstrong | ||
Klaemint Olsen | Liam Cooper | ||
Soelvi Vatnhamar | Scott McKenna | ||
Joannes Bjartalid | Lewis Ferguson | ||
Joannes Kalsoe Danielsen | Callum McGregor | ||
Mattias Lamhauge | Stephen O'Donnell | ||
Gunnar Nielsen | Jon McLaughlin | ||
Liam Kelly | |||
Nhận định Quần đảo Faroe vs Scotland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Quần đảo Faroe
Thành tích gần đây Scotland
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T T T T T | |
| 2 | 6 | 4 | 0 | 2 | -2 | 12 | T B T T B | |
| 3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B B T | |
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -12 | 0 | B B B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | T T H T H | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T T H | |
| 3 | 6 | 0 | 4 | 2 | -5 | 4 | B H H B H | |
| 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B B B H | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T B T | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | T T T H B | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B B T H | |
| 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | B B B H H | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | T T H T T | |
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | H T T B T | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | B B H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | H B B B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T T H | |
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | B T T T H | |
| 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | T B B B B | |
| 4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -16 | 3 | B B B B T | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T H B T | |
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B B T T T | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T H T B | |
| 4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -16 | 3 | T B B B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 6 | 2 | 0 | 23 | 20 | T T T H T | |
| 2 | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | H T T H T | |
| 3 | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | T B T B B | |
| 4 | 8 | 1 | 2 | 5 | -15 | 5 | B H B T B | |
| 5 | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | H B B B B | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 19 | T T B T H | |
| 2 | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | T B H T H | |
| 3 | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 13 | T H T B T | |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | 0 | 8 | B H H T B | |
| 5 | 8 | 0 | 0 | 8 | -37 | 0 | B B B B B | |
| I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 8 | 0 | 0 | 32 | 24 | T T T T T | |
| 2 | 8 | 6 | 0 | 2 | 9 | 18 | T T T T B | |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | -1 | 12 | T B B B T | |
| 4 | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | B B B H B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -27 | 1 | B B H B B | |
| J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 5 | 3 | 0 | 22 | 18 | T H T H T | |
| 2 | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 16 | B T B T T | |
| 3 | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | T T H H B | |
| 4 | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B B T H H | |
| 5 | 8 | 0 | 0 | 8 | -31 | 0 | B B B B B | |
| K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 8 | 0 | 0 | 22 | 24 | T T T T T | |
| 2 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | H T T T B | |
| 3 | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | B B T B T | |
| 4 | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | B B H B B | |
| 5 | 8 | 0 | 1 | 7 | -13 | 1 | B B H B B | |
| L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 8 | 7 | 1 | 0 | 22 | 22 | T H T T T | |
| 2 | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 16 | B T H B T | |
| 3 | 8 | 4 | 0 | 4 | 2 | 12 | B T T T B | |
| 4 | 8 | 3 | 0 | 5 | -9 | 9 | B B B T B | |
| 5 | 8 | 0 | 0 | 8 | -25 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
