Thứ Hai, 01/12/2025
Ryan Christie
39
Lyndon Dykes
67
Lyndon Dykes (Kiến tạo: Nathan Patterson)
86
Brandur Hendriksson
90

Thống kê trận đấu Quần đảo Faroe vs Scotland

số liệu thống kê
Quần đảo Faroe
Quần đảo Faroe
Scotland
Scotland
33 Kiểm soát bóng 67
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
15 Phạm lỗi 10

Diễn biến Quần đảo Faroe vs Scotland

Tất cả (15)
90+9'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Joan Simun Edmundsson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Klaemint Olsen.

90+1'

Hallur Hansson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi John Frederiksen.

90+1'

Thẻ vàng cho Brandur Hendriksson.

89'

Billy Gilmour sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Liam Cooper.

86'

G O O O A A A L - Lyndon Dykes đang nhắm mục tiêu!

83'

Ryan Christie ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kevin Nisbet.

83'

Ryan Fraser sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nathan Patterson.

68'

Jack Hendry sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Callum McGregor.

67'

Thẻ vàng cho Lyndon Dykes.

59'

Viljormur Davidsen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Petur Knudsen.

58'

Heini Vatnsdal sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Hoerdur Askham.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

39'

Thẻ vàng cho Ryan Christie.

Đội hình xuất phát Quần đảo Faroe vs Scotland

Quần đảo Faroe (3-4-3): Teitur Gestsson (12), Odmar Faeroe (15), Heini Vatnsdal (4), Sonni Nattestad (5), Gilli Rolantsson (9), Gunnar Vatnhamar (16), Brandur Hendriksson (8), Viljormur Davidsen (3), Hallur Hansson (6), Joan Simun Edmundsson (14), Ari Mohr Jonsson (19)

Scotland (3-4-1-2): Craig Gordon (1), Jack Hendry (13), Grant Hanley (5), Kieran Tierney (6), Ryan Fraser (20), Scott McTominay (4), Billy Gilmour (14), Andrew Robertson (3), John McGinn (7), Ryan Christie (11), Lyndon Dykes (9)

Quần đảo Faroe
Quần đảo Faroe
3-4-3
12
Teitur Gestsson
15
Odmar Faeroe
4
Heini Vatnsdal
5
Sonni Nattestad
9
Gilli Rolantsson
16
Gunnar Vatnhamar
8
Brandur Hendriksson
3
Viljormur Davidsen
6
Hallur Hansson
14
Joan Simun Edmundsson
19
Ari Mohr Jonsson
9
Lyndon Dykes
11
Ryan Christie
7
John McGinn
3
Andrew Robertson
14
Billy Gilmour
4
Scott McTominay
20
Ryan Fraser
6
Kieran Tierney
5
Grant Hanley
13
Jack Hendry
1
Craig Gordon
Scotland
Scotland
3-4-1-2
Thay người
0’
Martin Agnarsson
0’
Kenny McLean
0’
Trondur Jensen
0’
David Turnbull
0’
Soelvi Vatnhamar
0’
Stuart Armstrong
0’
Joannes Bjartalid
0’
Scott McKenna
0’
Joannes Kalsoe Danielsen
0’
Lewis Ferguson
0’
Mattias Lamhauge
0’
Stephen O'Donnell
0’
Gunnar Nielsen
0’
Jon McLaughlin
58’
Heini Vatnsdal
Hoerdur Askham
0’
Liam Kelly
59’
Viljormur Davidsen
Petur Knudsen
68’
Jack Hendry
Callum McGregor
90’
Hallur Hansson
John Frederiksen
83’
Ryan Fraser
Nathan Patterson
90’
Joan Simun Edmundsson
Klaemint Olsen
83’
Ryan Christie
Kevin Nisbet
89’
Billy Gilmour
Liam Cooper
Cầu thủ dự bị
Martin Agnarsson
Kenny McLean
John Frederiksen
Nathan Patterson
Petur Knudsen
Kevin Nisbet
Trondur Jensen
David Turnbull
Hoerdur Askham
Stuart Armstrong
Klaemint Olsen
Liam Cooper
Soelvi Vatnhamar
Scott McKenna
Joannes Bjartalid
Lewis Ferguson
Joannes Kalsoe Danielsen
Callum McGregor
Mattias Lamhauge
Stephen O'Donnell
Gunnar Nielsen
Jon McLaughlin
Liam Kelly

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2021

Thành tích gần đây Quần đảo Faroe

Giao hữu
19/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/11 - 2025
12/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
10/06 - 2025
Giao hữu
05/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Scotland

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
19/11 - 2025
16/11 - 2025
12/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
09/06 - 2025
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow