Thứ Ba, 14/10/2025
Andrej Kramaric (Kiến tạo: Ante Budimir)
31
Gunnar Vatnhamar
50
Ivan Perisic (Thay: Borna Sosa)
51
Franjo Ivanovic (Thay: Ante Budimir)
51
Franjo Ivanovic
65
Luka Modric (Thay: Martin Baturina)
65
Joan Simun Edmundsson (Thay: Meinhard Olsen)
68
Martin Agnarsson (Thay: Viljormur Davidsen)
68
Joannes Bjartalid (Thay: Arni Frederiksberg)
76
Geza David Turi (Thay: Brandur Hendriksson)
76
Marco Pasalic (Thay: Mario Pasalic)
80
Ivan Smolcic (Thay: Kristijan Jakic)
80
Odmar Faeroe
86
Adrian Justinussen (Thay: Hanus Soerensen)
90

Thống kê trận đấu Quần đảo Faroe vs Croatia

số liệu thống kê
Quần đảo Faroe
Quần đảo Faroe
Croatia
Croatia
33 Kiểm soát bóng 67
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 17
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Quần đảo Faroe vs Croatia

Tất cả (20)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Hanus Soerensen rời sân và được thay thế bởi Adrian Justinussen.

86' Thẻ vàng cho Odmar Faeroe.

Thẻ vàng cho Odmar Faeroe.

80'

Kristijan Jakic rời sân và được thay thế bởi Ivan Smolcic.

80'

Mario Pasalic rời sân và được thay thế bởi Marco Pasalic.

76'

Brandur Hendriksson rời sân và được thay thế bởi Geza David Turi.

76'

Arni Frederiksberg rời sân và được thay thế bởi Joannes Bjartalid.

68'

Viljormur Davidsen rời sân và anh được thay thế bởi Martin Agnarsson.

68'

Meinhard Olsen rời sân và anh được thay thế bởi Joan Simun Edmundsson.

65' Thẻ vàng cho Franjo Ivanovic.

Thẻ vàng cho Franjo Ivanovic.

65'

Martin Baturina rời sân và anh được thay thế bởi Luka Modric.

51'

Borna Sosa rời sân và được thay thế bởi Ivan Perisic.

51'

Ante Budimir rời sân và được thay thế bởi Franjo Ivanovic.

50' Thẻ vàng cho Gunnar Vatnhamar.

Thẻ vàng cho Gunnar Vatnhamar.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

31'

Ante Budimir đã kiến tạo cho bàn thắng này.

31' V À A A O O O - Andrej Kramaric ghi bàn!

V À A A O O O - Andrej Kramaric ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với sân vận động Torsvoellur, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Quần đảo Faroe vs Croatia

Quần đảo Faroe (3-4-3): Mattias Lamhauge (1), Odmar Faero (15), Gunnar Vatnhamar (16), Andrias Edmundsson (5), Joannes Danielsen (2), Brandur Hendriksson (8), Jákup Andreasen (22), Viljormur Davidsen (3), Arni Frederiksberg (11), Meinhard Olsen (10), Hanus Sorensen (20)

Croatia (4-2-3-1): Dominik Livaković (1), Kristijan Jakic (18), Marin Pongračić (3), Duje Caleta-Car (5), Borna Sosa (19), Mario Pašalić (15), Petar Sučić (17), Martin Baturina (16), Andrej Kramarić (9), Toni Fruk (21), Ante Budimir (11)

Quần đảo Faroe
Quần đảo Faroe
3-4-3
1
Mattias Lamhauge
15
Odmar Faero
16
Gunnar Vatnhamar
5
Andrias Edmundsson
2
Joannes Danielsen
8
Brandur Hendriksson
22
Jákup Andreasen
3
Viljormur Davidsen
11
Arni Frederiksberg
10
Meinhard Olsen
20
Hanus Sorensen
11
Ante Budimir
21
Toni Fruk
9
Andrej Kramarić
16
Martin Baturina
17
Petar Sučić
15
Mario Pašalić
19
Borna Sosa
5
Duje Caleta-Car
3
Marin Pongračić
18
Kristijan Jakic
1
Dominik Livaković
Croatia
Croatia
4-2-3-1
Thay người
68’
Viljormur Davidsen
Martin Agnarsson
51’
Ante Budimir
Franjo Ivanović
68’
Meinhard Olsen
Joan Edmundsson
51’
Borna Sosa
Ivan Perišić
76’
Brandur Hendriksson
Geza David Turi
65’
Martin Baturina
Luka Modrić
76’
Arni Frederiksberg
Joannes Bjartalid
80’
Kristijan Jakic
Ivan Smolcic
90’
Hanus Soerensen
Adrian Justinussen
80’
Mario Pasalic
Marco Pašalić
Cầu thủ dự bị
Bjarti Mørk
Franjo Ivanović
Bárdur á Reynatröd
Josip Juranović
Samuel Chukwudi
Ivan Smolcic
Geza David Turi
Dominik Kotarski
Joannes Bjartalid
Ivica Ivušić
Pall Andrasson Klettskard
Martin Erlić
Martin Agnarsson
Josip Šutalo
Joan Edmundsson
Marco Pašalić
Adrian Justinussen
Luka Modrić
Noah Mneney
Nikola Moro
Jann Benjaminsen
Ivan Perišić
Poul Kallsberg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025

Thành tích gần đây Quần đảo Faroe

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
10/06 - 2025
Giao hữu
05/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
15/11 - 2024

Thành tích gần đây Croatia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
06/09 - 2025
10/06 - 2025
H1: 1-0
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
21/03 - 2025
H1: 2-0
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow