Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Gunnar Vatnhamar
50 - Joan Simun Edmundsson (Thay: Meinhard Olsen)
68 - Martin Agnarsson (Thay: Viljormur Davidsen)
68 - Joannes Bjartalid (Thay: Arni Frederiksberg)
76 - Geza David Turi (Thay: Brandur Hendriksson)
76 - Odmar Faeroe
86 - Adrian Justinussen (Thay: Hanus Soerensen)
90
- Andrej Kramaric (Kiến tạo: Ante Budimir)
31 - Ivan Perisic (Thay: Borna Sosa)
51 - Franjo Ivanovic (Thay: Ante Budimir)
51 - Franjo Ivanovic
65 - Luka Modric (Thay: Martin Baturina)
65 - Marco Pasalic (Thay: Mario Pasalic)
80 - Ivan Smolcic (Thay: Kristijan Jakic)
80
Thống kê trận đấu Quần đảo Faroe vs Croatia
Diễn biến Quần đảo Faroe vs Croatia
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Hanus Soerensen rời sân và được thay thế bởi Adrian Justinussen.
Thẻ vàng cho Odmar Faeroe.
Kristijan Jakic rời sân và được thay thế bởi Ivan Smolcic.
Mario Pasalic rời sân và được thay thế bởi Marco Pasalic.
Brandur Hendriksson rời sân và được thay thế bởi Geza David Turi.
Arni Frederiksberg rời sân và được thay thế bởi Joannes Bjartalid.
Viljormur Davidsen rời sân và anh được thay thế bởi Martin Agnarsson.
Meinhard Olsen rời sân và anh được thay thế bởi Joan Simun Edmundsson.
Thẻ vàng cho Franjo Ivanovic.
Martin Baturina rời sân và anh được thay thế bởi Luka Modric.
Borna Sosa rời sân và được thay thế bởi Ivan Perisic.
Ante Budimir rời sân và được thay thế bởi Franjo Ivanovic.
Thẻ vàng cho Gunnar Vatnhamar.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Ante Budimir đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Andrej Kramaric ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động Torsvoellur, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Quần đảo Faroe vs Croatia
Quần đảo Faroe (3-4-3): Mattias Lamhauge (1), Odmar Faero (15), Gunnar Vatnhamar (16), Andrias Edmundsson (5), Joannes Danielsen (2), Brandur Hendriksson (8), Jákup Andreasen (22), Viljormur Davidsen (3), Arni Frederiksberg (11), Meinhard Olsen (10), Hanus Sorensen (20)
Croatia (4-2-3-1): Dominik Livaković (1), Kristijan Jakic (18), Marin Pongračić (3), Duje Caleta-Car (5), Borna Sosa (19), Mario Pašalić (15), Petar Sučić (17), Martin Baturina (16), Andrej Kramarić (9), Toni Fruk (21), Ante Budimir (11)
Thay người | |||
68’ | Viljormur Davidsen Martin Agnarsson | 51’ | Ante Budimir Franjo Ivanović |
68’ | Meinhard Olsen Joan Edmundsson | 51’ | Borna Sosa Ivan Perišić |
76’ | Brandur Hendriksson Geza David Turi | 65’ | Martin Baturina Luka Modrić |
76’ | Arni Frederiksberg Joannes Bjartalid | 80’ | Kristijan Jakic Ivan Smolcic |
90’ | Hanus Soerensen Adrian Justinussen | 80’ | Mario Pasalic Marco Pašalić |
Cầu thủ dự bị | |||
Bjarti Mørk | Franjo Ivanović | ||
Bárdur á Reynatröd | Josip Juranović | ||
Samuel Chukwudi | Ivan Smolcic | ||
Geza David Turi | Dominik Kotarski | ||
Joannes Bjartalid | Ivica Ivušić | ||
Pall Andrasson Klettskard | Martin Erlić | ||
Martin Agnarsson | Josip Šutalo | ||
Joan Edmundsson | Marco Pašalić | ||
Adrian Justinussen | Luka Modrić | ||
Noah Mneney | Nikola Moro | ||
Jann Benjaminsen | Ivan Perišić | ||
Poul Kallsberg |
Nhận định Quần đảo Faroe vs Croatia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Quần đảo Faroe
Thành tích gần đây Croatia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
3 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H | |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | B T B | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B | |
4 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
5 | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T | |
2 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | B T T T T |
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B B | |
4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | T B B B B | |
5 | 5 | 0 | 0 | 5 | -22 | 0 | B B B B B | |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 15 | T T T T T |
2 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T T B B |
4 | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B B H | |
5 | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T | |
4 | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại