Thứ Năm, 16/10/2025
Ladislav Krejci
32
Tomas Chory (Thay: Matej Vydra)
46
Adam Karabec (Thay: Vasil Kusej)
46
Andrias Edmundsson
52
Jakup Andreasen (Thay: Brandur Hendriksson)
55
Meinhard Olsen (Thay: Joan Simun Edmundsson)
55
Viljormur Davidsen
60
Michal Beran (Thay: Lukas Cerv)
60
Hanus Soerensen (Kiến tạo: Jakup Andreasen)
67
Lukas Provod (Thay: Pavel Sulc)
70
Adam Karabec (Kiến tạo: Tomas Chory)
78
Martin Agnarsson (Thay: Hanus Soerensen)
79
Joannes Bjartalid (Thay: Arni Frederiksberg)
80
Martin Agnarsson
81
Noah Mneney (Thay: Geza David Turi)
85
Joannes Kalsoe Danielsen
86
Jan Chramosta (Thay: Vaclav Cerny)
87

Thống kê trận đấu Quần đảo Faroe vs CH Séc

số liệu thống kê
Quần đảo Faroe
Quần đảo Faroe
CH Séc
CH Séc
42 Kiểm soát bóng 58
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Quần đảo Faroe vs CH Séc

Tất cả (25)
90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Jan Chramosta.

86' Thẻ vàng cho Joannes Kalsoe Danielsen.

Thẻ vàng cho Joannes Kalsoe Danielsen.

85'

Geza David Turi rời sân và được thay thế bởi Noah Mneney.

85'

Geza David Turi rời sân và được thay thế bởi Hallur Hansson.

81' V À A A O O O - Martin Agnarsson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Martin Agnarsson đã ghi bàn!

80'

Arni Frederiksberg rời sân và được thay thế bởi Joannes Bjartalid.

79'

Hanus Soerensen rời sân và được thay thế bởi Martin Agnarsson.

78'

Tomas Chory đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A A O O O - Adam Karabec đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Adam Karabec đã ghi bàn!

70'

Pavel Sulc rời sân và được thay thế bởi Lukas Provod.

67'

Jakup Andreasen đã kiến tạo cho bàn thắng.

67' V À A A O O O - Hanus Soerensen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hanus Soerensen đã ghi bàn!

60'

Lukas Cerv rời sân và được thay thế bởi Michal Beran.

60' Thẻ vàng cho Viljormur Davidsen.

Thẻ vàng cho Viljormur Davidsen.

55'

Joan Simun Edmundsson rời sân và được thay thế bởi Meinhard Olsen.

55'

Brandur Hendriksson rời sân và được thay thế bởi Jakup Andreasen.

52' Thẻ vàng cho Andrias Edmundsson.

Thẻ vàng cho Andrias Edmundsson.

52' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Vasil Kusej rời sân và được thay thế bởi Adam Karabec.

46'

Matej Vydra rời sân và được thay thế bởi Tomas Chory.

Đội hình xuất phát Quần đảo Faroe vs CH Séc

Quần đảo Faroe (3-4-3): Mattias Lamhauge (1), Odmar Faero (15), Gunnar Vatnhamar (16), Andrias Edmundsson (5), Joannes Danielsen (2), Brandur Hendriksson (8), Geza David Turi (21), Viljormur Davidsen (3), Arni Frederiksberg (11), Joan Edmundsson (14), Hanus Sorensen (20)

CH Séc (4-2-3-1): Matěj Kovář (16), Vladimír Coufal (5), Martin Vitík (6), Ladislav Krejčí (7), Vaclav Jemelka (3), Lukáš Červ (12), Tomáš Souček (22), Václav Černý (18), Pavel Šulc (15), Vasil Kusej (9), Matěj Vydra (10)

Quần đảo Faroe
Quần đảo Faroe
3-4-3
1
Mattias Lamhauge
15
Odmar Faero
16
Gunnar Vatnhamar
5
Andrias Edmundsson
2
Joannes Danielsen
8
Brandur Hendriksson
21
Geza David Turi
3
Viljormur Davidsen
11
Arni Frederiksberg
14
Joan Edmundsson
20
Hanus Sorensen
10
Matěj Vydra
9
Vasil Kusej
15
Pavel Šulc
18
Václav Černý
22
Tomáš Souček
12
Lukáš Červ
3
Vaclav Jemelka
7
Ladislav Krejčí
6
Martin Vitík
5
Vladimír Coufal
16
Matěj Kovář
CH Séc
CH Séc
4-2-3-1
Thay người
55’
Joan Simun Edmundsson
Meinhard Olsen
46’
Matej Vydra
Tomáš Chorý
55’
Brandur Hendriksson
Jákup Andreasen
46’
Vasil Kusej
Adam Karabec
79’
Hanus Soerensen
Martin Agnarsson
60’
Lukas Cerv
Michal Beran
80’
Arni Frederiksberg
Joannes Bjartalid
70’
Pavel Sulc
Lukáš Provod
85’
Geza David Turi
Noah Mneney
87’
Vaclav Cerny
Jan Chramosta
Cầu thủ dự bị
Bjarti Mørk
Martin Jedlička
Bárdur á Reynatröd
Lukas Hornicek
Arnbjorn Svensson
Michal Beran
Joannes Bjartalid
Robin Hranáč
Pall Andrasson Klettskard
Michal Sadílek
Meinhard Olsen
Ondřej Lingr
Martin Agnarsson
Lukáš Provod
Adrian Justinussen
David Jurásek
Petur Knudsen
Tomáš Chorý
Jann Benjaminsen
Adam Karabec
Jákup Andreasen
Alex Kral
Noah Mneney
Jan Chramosta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
17/11 - 2022
Euro
18/06 - 2023
15/10 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
23/03 - 2025
12/10 - 2025

Thành tích gần đây Quần đảo Faroe

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
10/06 - 2025
Giao hữu
05/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
15/11 - 2024

Thành tích gần đây CH Séc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
10/10 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
09/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
06/09 - 2025
10/06 - 2025
H1: 1-0
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 2-0
17/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow