Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Andrias Edmundsson
52 - Jakup Andreasen (Thay: Brandur Hendriksson)
55 - Meinhard Olsen (Thay: Joan Simun Edmundsson)
55 - Viljormur Davidsen
60 - Hanus Soerensen (Kiến tạo: Jakup Andreasen)
67 - Martin Agnarsson (Thay: Hanus Soerensen)
79 - Joannes Bjartalid (Thay: Arni Frederiksberg)
80 - Martin Agnarsson
81 - Noah Mneney (Thay: Geza David Turi)
85 - Joannes Kalsoe Danielsen
86
- Ladislav Krejci
32 - Tomas Chory (Thay: Matej Vydra)
46 - Adam Karabec (Thay: Vasil Kusej)
46 - Michal Beran (Thay: Lukas Cerv)
60 - Lukas Provod (Thay: Pavel Sulc)
70 - Adam Karabec (Kiến tạo: Tomas Chory)
78 - Jan Chramosta (Thay: Vaclav Cerny)
87
Thống kê trận đấu Quần đảo Faroe vs CH Séc
Diễn biến Quần đảo Faroe vs CH Séc
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Jan Chramosta.
Thẻ vàng cho Joannes Kalsoe Danielsen.
Geza David Turi rời sân và được thay thế bởi Noah Mneney.
Geza David Turi rời sân và được thay thế bởi Hallur Hansson.
V À A A O O O - Martin Agnarsson đã ghi bàn!
Arni Frederiksberg rời sân và được thay thế bởi Joannes Bjartalid.
Hanus Soerensen rời sân và được thay thế bởi Martin Agnarsson.
Tomas Chory đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Adam Karabec đã ghi bàn!
Pavel Sulc rời sân và được thay thế bởi Lukas Provod.
Jakup Andreasen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hanus Soerensen đã ghi bàn!
Lukas Cerv rời sân và được thay thế bởi Michal Beran.
Thẻ vàng cho Viljormur Davidsen.
Joan Simun Edmundsson rời sân và được thay thế bởi Meinhard Olsen.
Brandur Hendriksson rời sân và được thay thế bởi Jakup Andreasen.
Thẻ vàng cho Andrias Edmundsson.
Thẻ vàng cho [player1].
Vasil Kusej rời sân và được thay thế bởi Adam Karabec.
Matej Vydra rời sân và được thay thế bởi Tomas Chory.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Ladislav Krejci.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Quần đảo Faroe vs CH Séc
Quần đảo Faroe (3-4-3): Mattias Lamhauge (1), Odmar Faero (15), Gunnar Vatnhamar (16), Andrias Edmundsson (5), Joannes Danielsen (2), Brandur Hendriksson (8), Geza David Turi (21), Viljormur Davidsen (3), Arni Frederiksberg (11), Joan Edmundsson (14), Hanus Sorensen (20)
CH Séc (4-2-3-1): Matěj Kovář (16), Vladimír Coufal (5), Martin Vitík (6), Ladislav Krejčí (7), Vaclav Jemelka (3), Lukáš Červ (12), Tomáš Souček (22), Václav Černý (18), Pavel Šulc (15), Vasil Kusej (9), Matěj Vydra (10)
Thay người | |||
55’ | Joan Simun Edmundsson Meinhard Olsen | 46’ | Matej Vydra Tomáš Chorý |
55’ | Brandur Hendriksson Jákup Andreasen | 46’ | Vasil Kusej Adam Karabec |
79’ | Hanus Soerensen Martin Agnarsson | 60’ | Lukas Cerv Michal Beran |
80’ | Arni Frederiksberg Joannes Bjartalid | 70’ | Pavel Sulc Lukáš Provod |
85’ | Geza David Turi Noah Mneney | 87’ | Vaclav Cerny Jan Chramosta |
Cầu thủ dự bị | |||
Bjarti Mørk | Martin Jedlička | ||
Bárdur á Reynatröd | Lukas Hornicek | ||
Arnbjorn Svensson | Michal Beran | ||
Joannes Bjartalid | Robin Hranáč | ||
Pall Andrasson Klettskard | Michal Sadílek | ||
Meinhard Olsen | Ondřej Lingr | ||
Martin Agnarsson | Lukáš Provod | ||
Adrian Justinussen | David Jurásek | ||
Petur Knudsen | Tomáš Chorý | ||
Jann Benjaminsen | Adam Karabec | ||
Jákup Andreasen | Alex Kral | ||
Noah Mneney | Jan Chramosta |
Nhận định Quần đảo Faroe vs CH Séc
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Quần đảo Faroe
Thành tích gần đây CH Séc
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T | |
3 | | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H | |
4 | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B | |
4 | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B | |
5 | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T | |
5 | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T | |
2 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B | |
4 | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H | |
5 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H | |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H | |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B | |
5 | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T | |
4 | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B | |
5 | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại