Chủ Nhật, 25/05/2025
Michael Frey (Kiến tạo: Kieran Morgan)
5
Michael Frey
31
Jimmy Dunne (Kiến tạo: Ilias Chair)
37
Daniel Bachmann
38
Morgan Fox
47
Kwadwo Baah (Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze)
55
Sam Field (Kiến tạo: Paul Smyth)
56
Jake Clarke-Salter (Thay: Morgan Fox)
62
Rayan Kolli (Thay: Michael Frey)
63
Rocco Vata (Thay: Thomas Ince)
66
Festy Ebosele (Thay: Yasser Larouci)
66
Edo Kayembe (Thay: Moussa Sissoko)
66
Edo Kayembe
70
Nicolas Madsen (Thay: Kieran Morgan)
77
Koki Saito (Thay: Ilias Chair)
77
Giorgi Chakvetadze
82
Sam Field
83
Paul Smyth
86
Festy Ebosele
89
Jack Colback (Thay: Sam Field)
90

Thống kê trận đấu QPR vs Watford

số liệu thống kê
QPR
QPR
Watford
Watford
45 Kiểm soát bóng 55
16 Phạm lỗi 18
28 Ném biên 27
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến QPR vs Watford

Tất cả (31)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+1'

Sam Field rời sân và được thay thế bởi Jack Colback.

90'

Sam Field rời sân và được thay thế bởi Jack Colback.

89' Thẻ vàng cho Festy Ebosele.

Thẻ vàng cho Festy Ebosele.

86' Thẻ vàng cho Paul Smyth.

Thẻ vàng cho Paul Smyth.

83' Thẻ vàng cho Sam Field.

Thẻ vàng cho Sam Field.

82' Thẻ vàng cho Giorgi Chakvetadze.

Thẻ vàng cho Giorgi Chakvetadze.

77'

Ilias Chair sẽ rời đi và được thay thế bởi Koki Saito.

77'

Kieran Morgan rời sân và được thay thế bởi Nicolas Madsen.

70' Thẻ vàng cho Edo Kayembe.

Thẻ vàng cho Edo Kayembe.

66'

Moussa Sissoko rời sân và được thay thế bởi Edo Kayembe.

66'

Yasser Larouci rời sân và được thay thế bởi Festy Ebosele.

66'

Thomas Ince rời sân và được thay thế bởi Rocco Vata.

63'

Michael Frey rời sân và được thay thế bởi Rayan Kolli.

63'

Morgan Fox rời sân và được thay thế bởi Jake Clarke-Salter.

62'

Morgan Fox rời sân và được thay thế bởi Jake Clarke-Salter.

56'

Paul Smyth là người kiến tạo cho bàn thắng.

56' G O O O A A A L - Sam Field đã trúng đích!

G O O O A A A L - Sam Field đã trúng đích!

56' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

55'

Giorgi Chakvetadze đã kiến tạo để ghi bàn.

55' G O O O A A A L - Kwadwo Baah đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Kwadwo Baah đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát QPR vs Watford

QPR (4-1-4-1): Paul Nardi (1), Harrison Ashby (20), Jimmy Dunne (3), Morgan Fox (15), Kenneth Paal (22), Jonathan Varane (40), Paul Smyth (11), Kieran Morgan (21), Sam Field (8), Ilias Chair (10), Michael Frey (12)

Watford (4-1-4-1): Daniel Bachmann (1), Jeremy Ngakia (2), Ryan Porteous (5), Mattie Pollock (6), Yasser Larouci (37), Francisco Sierralta (3), Kwadwo Baah (34), Moussa Sissoko (17), Giorgi Chakvetadze (8), Tom Ince (7), Vakoun Bayo (19)

QPR
QPR
4-1-4-1
1
Paul Nardi
20
Harrison Ashby
3
Jimmy Dunne
15
Morgan Fox
22
Kenneth Paal
40
Jonathan Varane
11
Paul Smyth
21
Kieran Morgan
8
Sam Field
10
Ilias Chair
12
Michael Frey
19
Vakoun Bayo
7
Tom Ince
8
Giorgi Chakvetadze
17
Moussa Sissoko
34
Kwadwo Baah
3
Francisco Sierralta
37
Yasser Larouci
6
Mattie Pollock
5
Ryan Porteous
2
Jeremy Ngakia
1
Daniel Bachmann
Watford
Watford
4-1-4-1
Thay người
62’
Morgan Fox
Jake Clarke-Salter
66’
Thomas Ince
Rocco Vata
63’
Michael Frey
Rayan Kolli
66’
Yasser Larouci
Festy Ebosele
77’
Ilias Chair
Koki Saito
66’
Moussa Sissoko
Edo Kayembe
77’
Kieran Morgan
Nicolas Madsen
90’
Sam Field
Jack Colback
Cầu thủ dự bị
Jack Colback
Jonathan Bond
Joe Walsh
Angelo Ogbonna
Jake Clarke-Salter
James Morris
Koki Saito
Ryan Andrews
Elijah Dixon-Bonner
Rocco Vata
Nicolas Madsen
Pierre Dwomoh
Alfie Lloyd
Festy Ebosele
Rayan Kolli
Edo Kayembe
Daniel Bennie
Daniel Jebbison
Tình hình lực lượng

Steve Cook

Chấn thương bàn chân

Tom Dele-Bashiru

Chấn thương đầu gối

Žan Celar

Chấn thương gân kheo

Karamoko Dembélé

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
29/12 - 2013
21/04 - 2014
21/11 - 2020
02/02 - 2021
27/08 - 2022
11/03 - 2023
05/08 - 2023
H1: 4-0
14/01 - 2024
H1: 0-0
30/11 - 2024
H1: 0-0
01/01 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow