Thứ Năm, 04/09/2025
Hevertton (Thay: Harrison Ashby)
44
Hevertton Santos (Thay: Harrison Ashby)
44
Jobe Bellingham
58
Aaron Connolly (Thay: Romaine Mundle)
64
Koki Saito (Thay: Paul Smyth)
68
Simon Moore
71
Zan Celar
78
Lucas Andersen (Thay: Nicolas Madsen)
82
Leo Fuhr Hjelde (Thay: Wilson Isidor)
90
Patrick Roberts
90+7'
Leo Hjelde (Thay: Wilson Isidor)
92

Thống kê trận đấu QPR vs Sunderland

số liệu thống kê
QPR
QPR
Sunderland
Sunderland
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 10
28 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 18
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến QPR vs Sunderland

Tất cả (11)
92'

Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Leo Hjelde.

81'

Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.

78' Thẻ vàng cho Zan Celar.

Thẻ vàng cho Zan Celar.

70' Thẻ vàng cho Simon Moore.

Thẻ vàng cho Simon Moore.

68'

Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Koki Saito.

64'

Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Aaron Connolly.

58' ANH TA ĐÃ RA KHỎI! - Jobe Bellingham nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA ĐÃ RA KHỎI! - Jobe Bellingham nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

44'

Harrison Ashby rời sân và được thay thế bởi Hevertton Santos.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát QPR vs Sunderland

QPR (3-4-2-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Jonathan Varane (40), Kieran Morgan (21), Harrison Ashby (20), Nicolas Madsen (24), Ilias Chair (10), Žan Celar (18)

Sunderland (4-2-3-1): Simon Moore (21), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Dennis Cirkin (3), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Alan Browne (8), Romaine Mundle (14), Wilson Isidor (18)

QPR
QPR
3-4-2-1
1
Paul Nardi
3
Jimmy Dunne
5
Steve Cook
8
Sam Field
11
Paul Smyth
40
Jonathan Varane
21
Kieran Morgan
20
Harrison Ashby
24
Nicolas Madsen
10
Ilias Chair
18
Žan Celar
18
Wilson Isidor
14
Romaine Mundle
8
Alan Browne
10
Patrick Roberts
7
Jobe Bellingham
4
Dan Neil
3
Dennis Cirkin
13
Luke O'Nien
26
Chris Mepham
32
Trai Hume
21
Simon Moore
Sunderland
Sunderland
4-2-3-1
Thay người
44’
Harrison Ashby
Hevertton
64’
Romaine Mundle
Aaron Connolly
68’
Paul Smyth
Koki Saito
90’
Wilson Isidor
Leo Hjelde
82’
Nicolas Madsen
Lucas Andersen
Cầu thủ dự bị
Nathan Shepperd
Blondy Nna Noukeu
Hevertton
Leo Hjelde
Koki Saito
Zac Johnson
Elijah Dixon-Bonner
Harrison Jones
Lucas Andersen
Nazariy Rusyn
Alex Aoraha
Aaron Connolly
Rayan Kolli
Milan Aleksic
Daniel Bennie
Tom Watson
Alfie Lloyd
Eliezer Mayenda
Tình hình lực lượng

Liam Morrison

Chấn thương đầu gối

Anthony Patterson

Va chạm

Kenneth Paal

Chấn thương đùi

Niall Huggins

Chấn thương đầu gối

Morgan Fox

Va chạm

Jenson Seelt

Chấn thương đầu gối

Jack Colback

Chấn thương đầu gối

Aji Alese

Chấn thương mắt cá

Karamoko Dembélé

Không xác định

Salis Abdul Samed

Chấn thương cơ

Michael Frey

Chấn thương bắp chân

Ian Poveda

Chấn thương cơ

Ahmed Abdullahi

Chấn thương háng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
09/03 - 2013
30/08 - 2014
11/02 - 2015
Carabao Cup
27/10 - 2021
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
Hạng nhất Anh
13/08 - 2022
15/02 - 2023
16/09 - 2023
H1: 1-1
16/03 - 2024
H1: 0-0
02/11 - 2024
H1: 0-0
03/05 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 2-1
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025
Giao hữu
02/08 - 2025
H1: 0-1
26/07 - 2025
26/07 - 2025
23/07 - 2025
18/07 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Sunderland

Premier League
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
Premier League
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Giao hữu
10/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
30/07 - 2025
26/07 - 2025
22/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MiddlesbroughMiddlesbrough4400612
2West BromWest Brom4310310
3Stoke CityStoke City430159
4LeicesterLeicester430139
5Coventry CityCoventry City422088
6Bristol CityBristol City422058
7SwanseaSwansea421127
8PortsmouthPortsmouth421117
9Preston North EndPreston North End421117
10Birmingham CityBirmingham City421107
11Norwich CityNorwich City420216
12MillwallMillwall4202-36
13SouthamptonSouthampton412105
14WatfordWatford412105
15WrexhamWrexham411204
16Charlton AthleticCharlton Athletic4112-24
17Hull CityHull City4112-44
18QPRQPR4112-54
19Blackburn RoversBlackburn Rovers4103-13
20Ipswich TownIpswich Town4031-13
21Derby CountyDerby County4022-42
22Oxford UnitedOxford United4013-31
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4013-61
24Sheffield UnitedSheffield United4004-60
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow