Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Nicolas Madsen
38 - Karamoko Dembele (Thay: Paul Smyth)
63 - Richard Kone (Thay: Koki Saito)
70 - Rumarn Burrell (Kiến tạo: Jonathan Varane)
73 - Sam Field (Thay: Liam Morrison)
86 - Kieran Morgan (Thay: Jonathan Varane)
86
- Jay Robinson (Kiến tạo: Adam Armstrong)
55 - Damion Downs (Thay: Adam Armstrong)
66 - Finn Azaz (Thay: Jay Robinson)
66 - Leo Scienza (Kiến tạo: Finn Azaz)
69 - Finn Azaz (Thay: Jay Robinson)
69 - Mads Roerslev (Thay: Tom Fellows)
72 - Joe Aribo (Thay: Leo Scienza)
72 - Caspar Jander
79 - Flynn Downes
81 - Nathan Wood
83
Thống kê trận đấu QPR vs Southampton
Diễn biến QPR vs Southampton
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jonathan Varane rời sân và được thay thế bởi Kieran Morgan.
Liam Morrison rời sân và được thay thế bởi Sam Field.
Thẻ vàng cho Nathan Wood.
Thẻ vàng cho Flynn Downes.
Thẻ vàng cho Caspar Jander.
Jonathan Varane đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rumarn Burrell đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Leo Scienza rời sân và được thay thế bởi Joe Aribo.
Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi Mads Roerslev.
Koki Saito rời sân và được thay thế bởi Richard Kone.
Finn Azaz đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Jay Robinson rời sân và được thay thế bởi Finn Azaz.
V À A A O O O - Leo Scienza đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Jay Robinson rời sân và được thay thế bởi Finn Azaz.
Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Damion Downs.
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Karamoko Dembele.
Adam Armstrong đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jay Robinson đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Nicolas Madsen.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Loftus Road, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát QPR vs Southampton
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Liam Morrison (4), Amadou Salif Mbengue (27), Rhys Norrington-Davies (18), Jonathan Varane (40), Nicolas Madsen (24), Paul Smyth (11), Ilias Chair (10), Koki Saito (14), Rumarn Burrell (16)
Southampton (3-4-3): Gavin Bazunu (31), Taylor Harwood-Bellis (6), Nathan Wood (15), Jack Stephens (5), Tom Fellows (18), Flynn Downes (4), Caspar Jander (20), Ryan Manning (3), Jay Robinson (46), Adam Armstrong (9), Léo Scienza (13)
| Thay người | |||
| 63’ | Paul Smyth Karamoko Dembélé | 66’ | Jay Robinson Finn Azaz |
| 86’ | Jonathan Varane Kieran Morgan | 66’ | Adam Armstrong Damion Downs |
| 86’ | Liam Morrison Sam Field | 72’ | Tom Fellows Mads Roerslev |
| 72’ | Leo Scienza Joe Aribo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Richard Kone | Finn Azaz | ||
1 | Mads Roerslev | ||
Steve Cook | Alex McCarthy | ||
Harvey Vale | Ronnie Edwards | ||
Ben Hamer | Joshua Quarshie | ||
Kieran Morgan | Joe Aribo | ||
Karamoko Dembélé | Kuryu Matsuki | ||
Sam Field | Cameron Bragg | ||
Daniel Bennie | Damion Downs | ||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Joe Walsh Không xác định | Welington Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Jake Clarke-Salter Chấn thương hông | Elias Jelert Chấn thương hông | ||
Ziyad Larkeche Chấn thương dây chằng chéo | Samuel Edozie Chấn thương gân kheo | ||
Ross Stewart Chấn thương gân kheo | |||
Nhận định QPR vs Southampton
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây QPR
Thành tích gần đây Southampton
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 14 | 9 | 4 | 1 | 26 | 31 | |
| 2 | | 14 | 8 | 3 | 3 | 12 | 27 | |
| 3 | | 14 | 7 | 5 | 2 | 5 | 26 | |
| 4 | | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | |
| 5 | | 14 | 7 | 3 | 4 | -3 | 24 | |
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | ||
| 7 | | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | |
| 8 | | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | |
| 9 | | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | |
| 10 | | 13 | 5 | 5 | 3 | 7 | 20 | |
| 11 | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | ||
| 12 | | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | |
| 13 | | 14 | 4 | 6 | 4 | 1 | 18 | |
| 14 | 14 | 4 | 6 | 4 | 0 | 18 | ||
| 15 | | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | |
| 16 | | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 | |
| 17 | | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | |
| 18 | | 13 | 5 | 1 | 7 | -4 | 16 | |
| 19 | | 14 | 3 | 6 | 5 | -5 | 15 | |
| 20 | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | ||
| 21 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | ||
| 22 | | 14 | 2 | 3 | 9 | -8 | 9 | |
| 23 | | 14 | 3 | 0 | 11 | -15 | 9 | |
| 24 | | 14 | 1 | 5 | 8 | -15 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại