Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Siriki Dembele (Thay: Filip Krastev) 56 | |
![]() Rumarn Burrell (Thay: Michael Frey) 60 | |
![]() Nicolas Madsen (Thay: Sam Field) 60 | |
![]() Koki Saito (Thay: Karamoko Dembele) 60 | |
![]() Luke Harris (Thay: Will Lankshear) 69 | |
![]() Stanley Mills (Thay: Przemyslaw Placheta) 69 | |
![]() Amadou Mbengue 74 | |
![]() Amadou Salif Mbengue 74 | |
![]() Paul Smyth (Thay: Harvey Vale) 75 | |
![]() Jonathan Varane (Thay: Isaac Hayden) 81 | |
![]() Luke Harris 85 | |
![]() Rumarn Burrell 87 | |
![]() Gregory Leigh (Thay: Jack Currie) 90 | |
![]() Mark Harris (Thay: Nik Prelec) 90 | |
![]() Rhys Norrington-Davies 90+3' | |
![]() Julien Stephan 90+3' |
Thống kê trận đấu QPR vs Oxford United


Diễn biến QPR vs Oxford United
Nik Prelec rời sân và được thay thế bởi Mark Harris.
Jack Currie rời sân và được thay thế bởi Gregory Leigh.

Thẻ vàng cho Julien Stephan.

Thẻ vàng cho Rhys Norrington-Davies.

Thẻ vàng cho Rumarn Burrell.

Thẻ vàng cho Luke Harris.
Isaac Hayden rời sân và được thay thế bởi Jonathan Varane.
Harvey Vale rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.

Thẻ vàng cho Amadou Salif Mbengue.
Przemyslaw Placheta rời sân và được thay thế bởi Stanley Mills.
Will Lankshear rời sân và được thay thế bởi Luke Harris.
Karamoko Dembele rời sân và được thay thế bởi Koki Saito.
Sam Field rời sân và được thay thế bởi Nicolas Madsen.
Michael Frey rời sân và được thay thế bởi Rumarn Burrell.
Filip Krastev rời sân và được thay thế bởi Siriki Dembele.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Loftus Road, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát QPR vs Oxford United
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Amadou Salif Mbengue (27), Rhys Norrington-Davies (18), Sam Field (8), 1 (15), Harvey Vale (20), Richard Kone (22), Karamoko Dembélé (7), Michael Frey (12)
Oxford United (4-4-2): Jamie Cumming (1), Brodie Spencer (15), Sam Long (2), Michał Helik (6), Jack Currie (26), Przemysław Płacheta (7), Cameron Brannagan (8), Brian De Keersmaecker (14), Filip Krastev (50), Nik Prelec (16), Will Lankshear (27)


Thay người | |||
60’ | Sam Field Nicolas Madsen | 56’ | Filip Krastev Siriki Dembélé |
60’ | Karamoko Dembele Koki Saito | 69’ | Will Lankshear Luke Harris |
60’ | Michael Frey Rumarn Burrell | 69’ | Przemyslaw Placheta Stanley Mills |
75’ | Harvey Vale Paul Smyth | 90’ | Jack Currie Greg Leigh |
81’ | Isaac Hayden Jonathan Varane | 90’ | Nik Prelec Mark Harris |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Hamer | Matt Ingram | ||
Liam Morrison | Greg Leigh | ||
Kieran Morgan | Ben Davies | ||
Esquerdinha | Will Vaulks | ||
Nicolas Madsen | Luke Harris | ||
Jonathan Varane | Stanley Mills | ||
Paul Smyth | Siriki Dembélé | ||
Koki Saito | Mark Harris | ||
Rumarn Burrell | Tyler Goodhram |
Tình hình lực lượng | |||
Jake Clarke-Salter Chấn thương hông | Ciaron Brown Chấn thương đầu gối | ||
Ilias Chair Va chạm | |||
Kwame Poku Chấn thương gân kheo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây QPR
Thành tích gần đây Oxford United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại