Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Karamoko Dembele (Thay: Harvey Vale)
54 - Amadou Salif Mbengue (Thay: Liam Morrison)
54 - Rhys Norrington-Davies
55 - Paul Smyth
59 - Rumarn Burrell (Thay: Michael Frey)
61 - Koki Saito (Thay: Paul Smyth)
61 - Kieran Morgan (Thay: Jonathan Varane)
72 - Rumarn Burrell (Kiến tạo: Koki Saito)
85
- Casper de Norre (Thay: Massimo Luongo)
15 - Ryan Leonard
33 - Femi Azeez
36 - Jake Cooper
39 - Mihailo Ivanovic
45+4' - Thierno Ballo
56 - Alfie Doughty (Thay: Thierno Ballo)
74 - Camiel Neghli (Thay: Femi Azeez)
75 - Luke Cundle (Thay: Casper de Norre)
79 - Macaulay Langstaff (Thay: Mihailo Ivanovic)
80 - Alfie Doughty
90+5'
Thống kê trận đấu QPR vs Millwall
Diễn biến QPR vs Millwall
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Alfie Doughty.
Koki Saito đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rumarn Burrell đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ 1] đã ghi bàn!
Mihailo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.
Casper de Norre rời sân và được thay thế bởi Luke Cundle.
Femi Azeez rời sân và được thay thế bởi Camiel Neghli.
Thierno Ballo rời sân và được thay thế bởi Alfie Doughty.
Jonathan Varane rời sân và được thay thế bởi Kieran Morgan.
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Koki Saito.
Michael Frey rời sân và được thay thế bởi Rumarn Burrell.
Thẻ vàng cho Paul Smyth.
Thẻ vàng cho Thierno Ballo.
Thẻ vàng cho Rhys Norrington-Davies.
Liam Morrison rời sân và được thay thế bởi Amadou Salif Mbengue.
Harvey Vale rời sân và được thay thế bởi Karamoko Dembele.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Mihailo Ivanovic ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jake Cooper.
V À A A O O O - Femi Azeez đã ghi bàn!
V À A A A O O O Millwall ghi bàn.
Thẻ vàng cho Ryan Leonard.
Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Casper de Norre.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân Loftus Road, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát QPR vs Millwall
QPR (4-4-2): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Liam Morrison (4), Steve Cook (5), Rhys Norrington-Davies (18), Harvey Vale (20), Jonathan Varane (40), Nicolas Madsen (24), Paul Smyth (11), Michael Frey (12), Richard Kone (22)
Millwall (4-2-3-1): Max Crocombe (15), Ryan Leonard (18), Tristan Crama (4), Jake Cooper (5), Zak Sturge (3), Massimo Luongo (21), Billy Mitchell (8), Femi Azeez (11), Will Smallbone (39), Thierno Ballo (7), Mihailo Ivanovic (9)
Thay người | |||
54’ | Harvey Vale Karamoko Dembélé | 15’ | Luke Cundle Casper De Norre |
54’ | Liam Morrison Amadou Salif Mbengue | 74’ | Thierno Ballo Alfie Doughty |
61’ | Paul Smyth Koki Saito | 75’ | Femi Azeez Camiel Neghli |
61’ | Michael Frey Rumarn Burrell | 79’ | Casper de Norre Luke Cundle |
72’ | Jonathan Varane Kieran Morgan | 80’ | Mihailo Ivanovic Macaulay Langstaff |
Cầu thủ dự bị | |||
Koki Saito | Joel Coleman | ||
Rumarn Burrell | Caleb Taylor | ||
Karamoko Dembélé | Joe Bryan | ||
Ben Hamer | Casper De Norre | ||
Kieran Morgan | Luke Cundle | ||
Amadou Salif Mbengue | Camiel Neghli | ||
Sam Field | Macaulay Langstaff | ||
1 | Aidomo Emakhu | ||
Rayan Kolli | Alfie Doughty |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Jake Clarke-Salter Chấn thương hông | Lukas Jensen Không xác định | ||
Ziyad Larkeche Chấn thương dây chằng chéo | Danny McNamara Chấn thương đầu gối | ||
Ilias Chair Va chạm | Benicio Baker-Boaitey Không xác định | ||
Kwame Poku Chấn thương gân kheo |
Nhận định QPR vs Millwall
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây QPR
Thành tích gần đây Millwall
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 10 | 6 | 4 | 0 | 22 | 22 | |
2 | | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | |
3 | | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | |
4 | | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | |
5 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 17 | |
6 | | 10 | 5 | 2 | 3 | -2 | 17 | |
7 | | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | |
8 | | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | |
9 | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | ||
10 | | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | |
11 | | 10 | 4 | 3 | 3 | -2 | 15 | |
12 | | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | |
13 | | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | |
14 | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | ||
15 | | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | |
16 | | 10 | 2 | 6 | 2 | -1 | 12 | |
17 | | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | |
18 | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | ||
19 | 10 | 2 | 3 | 5 | -2 | 9 | ||
20 | | 10 | 2 | 2 | 6 | -4 | 8 | |
21 | 10 | 1 | 5 | 4 | -5 | 8 | ||
22 | | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | |
23 | | 10 | 2 | 0 | 8 | -12 | 6 | |
24 | | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại