Thứ Sáu, 23/05/2025
Stephy Mavididi (Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall)
30
Andre Dozzell
40
Abdul Issahaku
59
Andre Dozzell
59
Andre Dozzell
59
Elijah Dixon-Bonner (Thay: Charlie Kelman)
63
Jack Colback
66
Ricardo Pereira (Thay: Hamza Choudhury)
67
Kelechi Iheanacho (Thay: Cesare Casadei)
79
Harry Winks (Kiến tạo: Stephy Mavididi)
80
Marc Albrighton (Thay: Abdul Issahaku)
83
Kasey McAteer (Thay: Jamie Vardy)
83
Paul Smyth (Thay: Albert Adomah)
87
Chris Willock
90
Chris Willock (Thay: Jack Colback)
90
Ricardo Pereira
90+2'

Thống kê trận đấu QPR vs Leicester

số liệu thống kê
QPR
QPR
Leicester
Leicester
21 Kiểm soát bóng 79
11 Phạm lỗi 6
17 Ném biên 17
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến QPR vs Leicester

Tất cả (21)
90+3'

Jack Colback sẽ rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.

90+3'

Jack Colback sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

90+2' Ricardo Pereira nhận thẻ vàng.

Ricardo Pereira nhận thẻ vàng.

90+2' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87'

Albert Adomah rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.

83'

Jamie Vardy rời sân và được thay thế bởi Kasey McAteer.

83'

Abdul Issahaku vào sân và được thay thế bởi Marc Albrighton.

80'

Stephy Mavididi đã hỗ trợ ghi bàn.

80' G O O O A A A L - Harry Winks đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Harry Winks đã trúng mục tiêu!

79'

Cesare Casadei vào sân và thay thế anh là Kelechi Iheanacho.

67'

Hamza Choudhury rời sân và được thay thế bởi Ricardo Pereira.

66' Thẻ vàng dành cho Jack Colback.

Thẻ vàng dành cho Jack Colback.

63'

Charlie Kelman rời sân và được thay thế bởi Elijah Dixon-Bonner.

59' THẺ ĐỎ! - Andre Dozzell nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Andre Dozzell nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

59' Thẻ vàng dành cho Andre Dozzell.

Thẻ vàng dành cho Andre Dozzell.

59' Thẻ vàng dành cho Abdul Issahaku.

Thẻ vàng dành cho Abdul Issahaku.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

40' G O O O A A A L - Andre Dozzell đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Andre Dozzell đã trúng mục tiêu!

30'

Kiernan Dewsbury-Hall đã hỗ trợ ghi bàn.

30' G O O O A A A L - Stephy Mavididi đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Stephy Mavididi đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát QPR vs Leicester

QPR (4-4-2): Asmir Begovic (1), Reggie Cannon (20), Osman Kakay (2), Sam Field (8), Kenneth Paal (22), Ilias Chair (10), Andre Dozzell (17), Jack Colback (4), Albert Adomah (37), Charlie Kelman (23), Lyndon Dykes (9)

Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), Hamza Choudhury (17), Conor Coady (4), Jannik Vestergaard (23), Cesare Casadei (7), Harry Winks (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Issahaku Abdul Fatawu (18), Jamie Vardy (9), Stephy Mavididi (10)

QPR
QPR
4-4-2
1
Asmir Begovic
20
Reggie Cannon
2
Osman Kakay
8
Sam Field
22
Kenneth Paal
10
Ilias Chair
17
Andre Dozzell
4
Jack Colback
37
Albert Adomah
23
Charlie Kelman
9
Lyndon Dykes
10
Stephy Mavididi
9
Jamie Vardy
18
Issahaku Abdul Fatawu
22
Kiernan Dewsbury-Hall
8
Harry Winks
7
Cesare Casadei
23
Jannik Vestergaard
4
Conor Coady
17
Hamza Choudhury
30
Mads Hermansen
Leicester
Leicester
4-3-3
Thay người
63’
Charlie Kelman
Elijah Dixon-Bonner
67’
Hamza Choudhury
Ricardo Pereira
87’
Albert Adomah
Paul Smyth
79’
Cesare Casadei
Kelechi Iheanacho
90’
Jack Colback
Chris Willock
83’
Abdul Issahaku
Marc Albrighton
83’
Jamie Vardy
Kasey McAteer
Cầu thủ dự bị
Jordan Archer
Jakub Stolarczyk
Ziyad Larkeche
Wout Faes
Aaron Drewe
Harry Souttar
Chris Willock
Ricardo Pereira
Taylor Richards
Marc Albrighton
Elijah Dixon-Bonner
Kasey McAteer
Stephen Duke-McKenna
Wanya Marcal
Paul Smyth
Kelechi Iheanacho
Rayan Kolli
Patson Daka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/12 - 2013
19/04 - 2014
Premier League
29/11 - 2014
24/05 - 2015
Giao hữu
31/07 - 2021
Hạng nhất Anh
28/10 - 2023
H1: 1-1
02/03 - 2024
H1: 0-1
Cúp FA
11/01 - 2025
H1: 3-2

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
18/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
03/04 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow