Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Rumarn Burrell
21 - Harvey Vale
32 - Kwame Poku (Thay: Harvey Vale)
61 - Rhys Norrington-Davies (Thay: Esquerdinha)
62 - Koki Saito (Thay: Ilias Chair)
62 - Liam Morrison
63 - Michael Frey (Thay: Richard Kone)
68 - Amadou Salif Mbengue (Thay: Steve Cook)
78 - Amadou Salif Mbengue
90 - Isaac Hayden
90+4'
- George Hirst (Kiến tạo: Sindre Walle Egeli)
2 - Marcelino Nunez
47 - George Hirst (Kiến tạo: Darnell Furlong)
57 - Marcelino Nunez
64 - Kasey McAteer (Thay: Sindre Walle Egeli)
72 - Chuba Akpom (Thay: George Hirst)
73 - Ben Johnson (Thay: Leif Davis)
73 - Ashley Young (Thay: Jaden Philogene-Bidace)
84 - Jack Clarke (Thay: Marcelino Nunez)
84
Thống kê trận đấu QPR vs Ipswich Town
Diễn biến QPR vs Ipswich Town
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Isaac Hayden.
Thẻ vàng cho Amadou Salif Mbengue.
Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Jack Clarke.
Jaden Philogene-Bidace rời sân và được thay thế bởi Ashley Young.
Steve Cook rời sân và được thay thế bởi Amadou Salif Mbengue.
Leif Davis rời sân và được thay thế bởi Ben Johnson.
George Hirst rời sân và được thay thế bởi Chuba Akpom.
Sindre Walle Egeli rời sân và được thay thế bởi Kasey McAteer.
Richard Kone rời sân và được thay thế bởi Michael Frey.
V À A A O O O - Marcelino Nunez đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Liam Morrison.
Ilias Chair rời sân và được thay thế bởi Koki Saito.
Esquerdinha rời sân và được thay thế bởi Rhys Norrington-Davies.
Harvey Vale rời sân và được thay thế bởi Kwame Poku.
Darnell Furlong đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - George Hirst đã ghi bàn!
V À A A O O O - Marcelino Nunez đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Harvey Vale.
V À A A O O O - Rumarn Burrell đã ghi bàn!
Sindre Walle Egeli đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - George Hirst đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát QPR vs Ipswich Town
QPR (4-4-2): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Liam Morrison (4), Steve Cook (5), Esquerdinha (28), Harvey Vale (20), Nicolas Madsen (24), 1 (15), Ilias Chair (10), Richard Kone (22), Rumarn Burrell (16)
Ipswich Town (4-2-3-1): Christian Walton (28), Darnell Furlong (19), Dara O'Shea (26), Cédric Kipré (4), Leif Davis (3), Azor Matusiwa (5), Jack Taylor (14), Sindre Walle Egeli (8), Marcelino Núñez (32), Jaden Philogene (11), George Hirst (9)
| Thay người | |||
| 61’ | Harvey Vale Kwame Poku | 72’ | Sindre Walle Egeli Kasey McAteer |
| 62’ | Ilias Chair Koki Saito | 73’ | Leif Davis Ben Johnson |
| 62’ | Esquerdinha Rhys Norrington-Davies | 73’ | George Hirst Chuba Akpom |
| 68’ | Richard Kone Michael Frey | 84’ | Jaden Philogene-Bidace Ashley Young |
| 78’ | Steve Cook Amadou Salif Mbengue | 84’ | Marcelino Nunez Jack Clarke |
| Cầu thủ dự bị | |||
Koki Saito | David Button | ||
Rhys Norrington-Davies | Ashley Young | ||
Jonathan Varane | Ben Johnson | ||
Amadou Salif Mbengue | Jacob Greaves | ||
Ben Hamer | Jens-Lys Cajuste | ||
Sam Field | Kasey McAteer | ||
Paul Smyth | Chuba Akpom | ||
Michael Frey | Jack Clarke | ||
Kwame Poku | Cameron Humphreys | ||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Joe Walsh Không xác định | Conor Townsend Va chạm | ||
Ziyad Larkeche Chấn thương dây chằng chéo | Harry Clarke Chấn thương đầu gối | ||
Jake Clarke-Salter Chấn thương hông | Wes Burns Chấn thương dây chằng chéo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây QPR
Thành tích gần đây Ipswich Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 18 | 13 | 4 | 1 | 32 | 43 | |
| 2 | | 18 | 9 | 6 | 3 | 5 | 33 | |
| 3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | -3 | 31 | |
| 4 | | 18 | 9 | 3 | 6 | 12 | 30 | |
| 5 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | |
| 6 | | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | |
| 7 | | 18 | 8 | 4 | 6 | 7 | 28 | |
| 8 | | 18 | 8 | 4 | 6 | 0 | 28 | |
| 9 | | 17 | 7 | 6 | 4 | 11 | 27 | |
| 10 | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | ||
| 11 | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | ||
| 12 | | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | |
| 13 | | 18 | 7 | 4 | 7 | -6 | 25 | |
| 14 | | 18 | 6 | 6 | 6 | 3 | 24 | |
| 15 | | 18 | 6 | 6 | 6 | 1 | 24 | |
| 16 | | 18 | 6 | 6 | 6 | -1 | 24 | |
| 17 | 18 | 6 | 5 | 7 | -5 | 23 | ||
| 18 | | 17 | 6 | 2 | 9 | -5 | 20 | |
| 19 | | 18 | 6 | 1 | 11 | -8 | 19 | |
| 20 | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | ||
| 21 | | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | |
| 22 | 18 | 4 | 5 | 9 | -10 | 17 | ||
| 23 | | 18 | 3 | 4 | 11 | -10 | 13 | |
| 24 | | 18 | 1 | 5 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại