Thứ Hai, 26/05/2025
Jake Clarke-Salter (Thay: Morgan Fox)
5
Kyle McFadzean
6
Jay Dasilva
51
Paul Smyth
53
Ellis Simms (Kiến tạo: Luis Binks)
56
Josh Eccles (Kiến tạo: Joel Latibeaudiere)
60
Sinclair Armstrong (Thay: Chris Willock)
61
Sinclair Armstrong
63
Steve Cook
65
Ellis Simms (Kiến tạo: Jamie Allen)
68
Jamie Allen
75
Andre Dozzell
77
Yasin Ayari (Thay: Jamie Allen)
79
Haji Wright (Thay: Ellis Simms)
79
Kenneth Paal (Kiến tạo: Sinclair Armstrong)
90

Thống kê trận đấu QPR vs Coventry City

số liệu thống kê
QPR
QPR
Coventry City
Coventry City
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 8
27 Ném biên 14
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến QPR vs Coventry City

Tất cả (22)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90'

Sinclair Armstrong đã hỗ trợ ghi bàn.

90' G O O O A A A L - Kenneth Paal đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Kenneth Paal đã trúng mục tiêu!

79'

Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Haji Wright.

79'

Ellis Simms sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79'

Jamie Allen rời sân và được thay thế bởi Yasin Ayari.

77' Thẻ vàng dành cho Andre Dozzell.

Thẻ vàng dành cho Andre Dozzell.

75' Thẻ vàng dành cho Jamie Allen.

Thẻ vàng dành cho Jamie Allen.

68'

Jamie Allen đã hỗ trợ ghi bàn.

68' G O O O A A A L - Ellis Simms đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Ellis Simms đã bắn trúng mục tiêu!

65' Thẻ vàng dành cho Steve Cook.

Thẻ vàng dành cho Steve Cook.

63' Thẻ vàng dành cho Sinclair Armstrong.

Thẻ vàng dành cho Sinclair Armstrong.

60'

Joel Latbeaudiere đã hỗ trợ ghi bàn.

61'

Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

60' G O O O A A A L - Josh Eccles đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Josh Eccles đã bắn trúng mục tiêu!

56'

Luis Binks đã hỗ trợ ghi bàn.

56' G O O O A A A L - Ellis Simms đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Ellis Simms đã bắn trúng mục tiêu!

53' Thẻ vàng dành cho Paul Smyth.

Thẻ vàng dành cho Paul Smyth.

51' Thẻ vàng dành cho Jay Dasilva.

Thẻ vàng dành cho Jay Dasilva.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát QPR vs Coventry City

QPR (3-4-3): Asmir Begovic (1), Osman Kakay (2), Steve Cook (5), Morgan Fox (15), Paul Smyth (11), Andre Dozzell (17), Sam Field (8), Kenneth Paal (22), Chris Willock (7), Lyndon Dykes (9), Ilias Chair (10)

Coventry City (3-4-1-2): Ben Wilson (13), Bobby Thomas (4), Kyle McFadzean (5), Luis Binks (2), Joel Latibeaudiere (22), Liam Kelly (6), Josh Eccles (28), Jay Dasilva (3), Jamie Allen (8), Ellis Simms (9), Matt Godden (24)

QPR
QPR
3-4-3
1
Asmir Begovic
2
Osman Kakay
5
Steve Cook
15
Morgan Fox
11
Paul Smyth
17
Andre Dozzell
8
Sam Field
22
Kenneth Paal
7
Chris Willock
9
Lyndon Dykes
10
Ilias Chair
24
Matt Godden
9 2
Ellis Simms
8
Jamie Allen
3
Jay Dasilva
28
Josh Eccles
6
Liam Kelly
22
Joel Latibeaudiere
2
Luis Binks
5
Kyle McFadzean
4
Bobby Thomas
13
Ben Wilson
Coventry City
Coventry City
3-4-1-2
Thay người
5’
Morgan Fox
Jake Clarke-Salter
79’
Jamie Allen
Yasin Abbas Ayari
61’
Chris Willock
Sinclair Armstrong
79’
Ellis Simms
Haji Wright
Cầu thủ dự bị
Jordan Archer
Bradley Collins
Jake Clarke-Salter
Liam Kitching
Ziyad Larkeche
Jake Bidwell
Elijah Dixon-Bonner
Tatsuhiro Sakamoto
Stephen Duke-McKenna
Yasin Abbas Ayari
Albert Adomah
Marco Alin Rus
Charlie Kelman
Justin Obikwu
Sinclair Armstrong
Haji Wright
Rayan Kolli
Bradley Stretton

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
28/08 - 2021
22/01 - 2022
12/11 - 2022
15/04 - 2023
30/09 - 2023
04/05 - 2024
23/10 - 2024
12/02 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow