Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Paul Smyth (Kiến tạo: Harvey Vale) 8 | |
![]() Conor Coventry 17 | |
![]() Liam Morrison 38 | |
![]() Rayan Kolli (Thay: Paul Smyth) 46 | |
![]() Robert Apter (Kiến tạo: Tyreece Campbell) 54 | |
![]() Koki Saito (Thay: Karamoko Dembele) 59 | |
![]() Amadou Salif Mbengue 65 | |
![]() Charlie Kelman (Thay: Robert Apter) 68 | |
![]() Harvey Knibbs (Thay: Sonny Carey) 68 | |
![]() Rumarn Burrell (Thay: Harvey Vale) 68 | |
![]() Esquerdinha (Thay: Rhys Norrington-Davies) 68 | |
![]() Joshua Edwards 78 | |
![]() Isaac Hayden (Thay: Jonathan Varane) 81 | |
![]() Koki Saito (Kiến tạo: Esquerdinha) 84 | |
![]() Isaac Olaofe (Thay: Greg Docherty) 87 | |
![]() Joe Rankin-Costello (Thay: Conor Coventry) 90 | |
![]() Ibrahim Fullah (Thay: Miles Leaburn) 90 | |
![]() Richard Kone (Kiến tạo: Rumarn Burrell) 90+7' |
Thống kê trận đấu QPR vs Charlton Athletic


Diễn biến QPR vs Charlton Athletic
Rumarn Burrell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Richard Kone đã ghi bàn!
Miles Leaburn rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Fullah.
Conor Coventry rời sân và được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.
Greg Docherty rời sân và được thay thế bởi Isaac Olaofe.
Esquerdinha đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Koki Saito đã ghi bàn!
Jonathan Varane rời sân và được thay thế bởi Isaac Hayden.

Thẻ vàng cho Joshua Edwards.
Rhys Norrington-Davies rời sân và được thay thế bởi Esquerdinha.
Harvey Vale rời sân và được thay thế bởi Rumarn Burrell.
Sonny Carey rời sân và được thay thế bởi Harvey Knibbs.
Robert Apter rời sân và được thay thế bởi Charlie Kelman.

Thẻ vàng cho Amadou Salif Mbengue.
Karamoko Dembele rời sân và được thay thế bởi Koki Saito.
Tyreece Campbell đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Robert Apter đã ghi bàn!
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Rayan Kolli.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát QPR vs Charlton Athletic
QPR (4-2-3-1): Joe Walsh (13), Jimmy Dunne (3), Amadou Salif Mbengue (27), Liam Morrison (4), Rhys Norrington-Davies (18), Nicolas Madsen (24), Jonathan Varane (40), Harvey Vale (20), Karamoko Dembélé (7), Paul Smyth (11), Richard Kone (22)
Charlton Athletic (4-2-3-1): Thomas Kaminski (1), Kayne Ramsay (2), Lloyd Jones (5), Amari'i Bell (17), Josh Edwards (16), Conor Coventry (6), Greg Docherty (10), Sonny Carey (14), Rob Apter (30), Tyreece Campbell (7), Miles Leaburn (11)


Thay người | |||
46’ | Paul Smyth Rayan Kolli | 68’ | Sonny Carey Harvey Knibbs |
59’ | Karamoko Dembele Koki Saito | 68’ | Robert Apter Charlie Kelman |
68’ | Rhys Norrington-Davies Esquerdinha | 87’ | Greg Docherty Isaac Olaofe |
68’ | Harvey Vale Rumarn Burrell | 90’ | Conor Coventry Joe Rankin-Costello |
81’ | Jonathan Varane Isaac Hayden | 90’ | Miles Leaburn Ibrahim Fullah |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Nardi | Ashley Maynard-Brewer | ||
Steve Cook | Macauley Gillesphey | ||
Kieran Morgan | Reece Burke | ||
Esquerdinha | Alan Mwamba | ||
Sam Field | Joe Rankin-Costello | ||
Isaac Hayden | Ibrahim Fullah | ||
Rumarn Burrell | Harvey Knibbs | ||
Rayan Kolli | Isaac Olaofe | ||
Koki Saito | Charlie Kelman |
Tình hình lực lượng | |||
Jake Clarke-Salter Chấn thương hông | Matty Godden Không xác định | ||
Ilias Chair Va chạm | |||
Taylor Richards Chấn thương bắp chân |
Nhận định QPR vs Charlton Athletic
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây QPR
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại