Nathan Redmond đã kiến tạo cho bàn thắng.
- Michael Frey (Thay: Karamoko Dembele)
46 - Ilias Chair (Thay: Nicolas Madsen)
46 - Ronnie Edwards
50 - Emmerson Sutton (Thay: Rayan Kolli)
59 - Jack Colback
64 - Morgan Fox (Thay: Ronnie Edwards)
80 - Harrison Ashby
82 - Lucas Andersen (Thay: Harrison Ashby)
86 - Michael Frey
89
- Hannibal Mejbri
8 - Josh Cullen
9 - Zian Flemming (Kiến tạo: Hannibal Mejbri)
20 - Zian Flemming (Kiến tạo: Josh Brownhill)
28 - Josh Cullen
45+1' - Jeremy Sarmiento (Thay: Hannibal Mejbri)
59 - Jeremy Sarmiento (Kiến tạo: Zian Flemming)
62 - Josh Laurent (Thay: Jaidon Anthony)
75 - Nathan Redmond (Thay: Luca Koleosho)
83 - Aaron Ramsey (Thay: Josh Brownhill)
84 - Ashley Barnes (Thay: Zian Flemming)
84 - Jeremy Sarmiento (Kiến tạo: Nathan Redmond)
90+2'
Thống kê trận đấu QPR vs Burnley
Diễn biến QPR vs Burnley
Tất cả (33)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Jeremy Sarmiento đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Michael Frey.
Harrison Ashby rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.
Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Luca Koleosho rời sân và được thay thế bởi Nathan Redmond.
V À A A O O O [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Harrison Ashby.
Josh Brownhill rời sân và được thay thế bởi Aaron Ramsey.
Ronnie Edwards rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.
Jaidon Anthony rời sân và được thay thế bởi Josh Laurent.
Thẻ vàng cho Jack Colback.
Zian Flemming đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jeremy Sarmiento đã ghi bàn!
Rayan Kolli rời sân và được thay thế bởi Emmerson Sutton.
Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.
Thẻ vàng cho Ronnie Edwards.
Karamoko Dembele rời sân và được thay thế bởi Michael Frey.
Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Ilias Chair.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Josh Cullen.
Josh Brownhill đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Zian Flemming đã ghi bàn!
Hannibal Mejbri đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Zian Flemming đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A O O O O - Josh Cullen đã ghi bàn!
V À A A O O O Burnley ghi bàn.
Thẻ vàng cho Hannibal Mejbri.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Loftus Road, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát QPR vs Burnley
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Liam Morrison (16), Ronnie Edwards (17), Harrison Ashby (20), Jonathan Varane (40), Jack Colback (4), Karamoko Dembélé (7), Nicolas Madsen (24), Kenneth Paal (22), Rayan Kolli (26)
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Brownhill (8), Josh Cullen (24), Luca Koleosho (30), Hannibal Mejbri (28), Jaidon Anthony (11), Zian Flemming (19)
Thay người | |||
46’ | Karamoko Dembele Michael Frey | 59’ | Hannibal Mejbri Jeremy Sarmiento |
46’ | Nicolas Madsen Ilias Chair | 75’ | Jaidon Anthony Josh Laurent |
59’ | Rayan Kolli Emmerson Sutton | 83’ | Luca Koleosho Nathan Redmond |
80’ | Ronnie Edwards Morgan Fox | 84’ | Josh Brownhill Aaron Ramsey |
86’ | Harrison Ashby Lucas Andersen | 84’ | Zian Flemming Ashley Barnes |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Walsh | Václav Hladký | ||
Morgan Fox | Marcus Edwards | ||
Emmerson Sutton | Joe Worrall | ||
Lucas Andersen | Aaron Ramsey | ||
Daniel Bennie | Oliver Sonne | ||
Yang Min-hyeok | Jeremy Sarmiento | ||
Michael Frey | Josh Laurent | ||
Ilias Chair | Nathan Redmond | ||
Kieran Morgan | Ashley Barnes |
Nhận định QPR vs Burnley
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây QPR
Thành tích gần đây Burnley
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại