Thứ Tư, 03/09/2025
Cameron Pring
59
Sam Bell (Thay: Anis Mehmeti)
60
Taylor Gardner-Hickman (Thay: Andreas Weimann)
60
Samuel Bell (Thay: Anis Mehmeti)
60
Paul Smyth
63
Sam Field
67
Jason Knight
67
Harry Cornick (Thay: Tommy Conway)
71
Sinclair Armstrong
74
Sinclair Armstrong (Thay: Lyndon Dykes)
74
Taylor Richards (Thay: Jack Colback)
82
Elijah Dixon-Bonner (Thay: Paul Smyth)
82
Charlie Kelman (Thay: Chris Willock)
90

Thống kê trận đấu QPR vs Bristol City

số liệu thống kê
QPR
QPR
Bristol City
Bristol City
50 Kiểm soát bóng 50
5 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 21
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến QPR vs Bristol City

Tất cả (14)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Charlie Kelman.

82'

Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Elijah Dixon-Bonner.

82'

Jack Colback sẽ rời sân và được thay thế bởi Taylor Richards.

74'

Lyndon Dykes rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

71'

Tommy Conway sắp rời sân và được thay thế bởi Harry Cornick.

67' Thẻ vàng dành cho Jason Knight.

Thẻ vàng dành cho Jason Knight.

67' Thẻ vàng dành cho Sam Field

Thẻ vàng dành cho Sam Field

63' Thẻ vàng dành cho Paul Smyth.

Thẻ vàng dành cho Paul Smyth.

60'

Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.

60'

Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.

59' Thẻ vàng dành cho Cameron Pring.

Thẻ vàng dành cho Cameron Pring.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát QPR vs Bristol City

QPR (4-3-3): Asmir Begovic (1), Osman Kakay (2), Steve Cook (5), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Andre Dozzell (17), Sam Field (8), Jack Colback (4), Paul Smyth (11), Lyndon Dykes (9), Chris Willock (7)

Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Rob Dickie (16), Cameron Pring (3), Matty James (6), Jason Knight (12), Mark Sykes (17), Andreas Weimann (14), Anis Mehmeti (11), Tommy Conway (15)

QPR
QPR
4-3-3
1
Asmir Begovic
2
Osman Kakay
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
22
Kenneth Paal
17
Andre Dozzell
8
Sam Field
4
Jack Colback
11
Paul Smyth
9
Lyndon Dykes
7
Chris Willock
15
Tommy Conway
11
Anis Mehmeti
14
Andreas Weimann
17
Mark Sykes
12
Jason Knight
6
Matty James
3
Cameron Pring
16
Rob Dickie
26
Zak Vyner
19
George Tanner
1
Max O'Leary
Bristol City
Bristol City
4-2-3-1
Thay người
74’
Lyndon Dykes
Sinclair Armstrong
60’
Anis Mehmeti
Sam Bell
82’
Jack Colback
Taylor Richards
60’
Andreas Weimann
Taylor Gardner-Hickman
82’
Paul Smyth
Elijah Dixon-Bonner
71’
Tommy Conway
Harry Cornick
90’
Chris Willock
Charlie Kelman
Cầu thủ dự bị
Jordan Archer
Stefan Bajic
Ziyad Larkeche
Kal Naismith
Aaron Drewe
Jamie Knight-Lebel
Taylor Richards
Joseph James
Elijah Dixon-Bonner
Harry Cornick
Stephen Duke-McKenna
Ephraim Yeboah
Charlie Kelman
Sam Bell
Sinclair Armstrong
Taylor Gardner-Hickman
Rayan Kolli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
18/09 - 2021
31/12 - 2021
01/10 - 2022
08/05 - 2023
11/11 - 2023
17/02 - 2024
14/12 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 2-1
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025
Giao hữu
02/08 - 2025
H1: 0-1
26/07 - 2025
26/07 - 2025
23/07 - 2025
18/07 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
30/08 - 2025
Carabao Cup
28/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025
Giao hữu
02/08 - 2025
26/07 - 2025
26/07 - 2025
22/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MiddlesbroughMiddlesbrough4400612
2West BromWest Brom4310310
3Stoke CityStoke City430159
4LeicesterLeicester430139
5Coventry CityCoventry City422088
6Bristol CityBristol City422058
7SwanseaSwansea421127
8PortsmouthPortsmouth421117
9Preston North EndPreston North End421117
10Birmingham CityBirmingham City421107
11Norwich CityNorwich City420216
12MillwallMillwall4202-36
13SouthamptonSouthampton412105
14WatfordWatford412105
15WrexhamWrexham411204
16Charlton AthleticCharlton Athletic4112-24
17Hull CityHull City4112-44
18QPRQPR4112-54
19Blackburn RoversBlackburn Rovers4103-13
20Ipswich TownIpswich Town4031-13
21Derby CountyDerby County4022-42
22Oxford UnitedOxford United4013-31
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4013-61
24Sheffield UnitedSheffield United4004-60
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow