Cameron Pring
59
Sam Bell (Thay: Anis Mehmeti)
60
Taylor Gardner-Hickman (Thay: Andreas Weimann)
60
Samuel Bell (Thay: Anis Mehmeti)
60
Paul Smyth
63
Sam Field
67
Jason Knight
67
Harry Cornick (Thay: Tommy Conway)
71
Sinclair Armstrong
74
Sinclair Armstrong (Thay: Lyndon Dykes)
74
Taylor Richards (Thay: Jack Colback)
82
Elijah Dixon-Bonner (Thay: Paul Smyth)
82
Charlie Kelman (Thay: Chris Willock)
90

Thống kê trận đấu Queens Park vs Bristol City

số liệu thống kê
Queens Park
Queens Park
Bristol City
Bristol City
50 Kiểm soát bóng 50
5 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 21
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Queens Park vs Bristol City

Tất cả (14)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Charlie Kelman.

82'

Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Elijah Dixon-Bonner.

82'

Jack Colback sẽ rời sân và được thay thế bởi Taylor Richards.

74'

Lyndon Dykes rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

71'

Tommy Conway sắp rời sân và được thay thế bởi Harry Cornick.

67' Thẻ vàng dành cho Jason Knight.

Thẻ vàng dành cho Jason Knight.

67' Thẻ vàng dành cho Sam Field

Thẻ vàng dành cho Sam Field

63' Thẻ vàng dành cho Paul Smyth.

Thẻ vàng dành cho Paul Smyth.

60'

Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi Samuel Bell.

60'

Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.

59' Thẻ vàng dành cho Cameron Pring.

Thẻ vàng dành cho Cameron Pring.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Queens Park vs Bristol City

Queens Park (4-3-3): Asmir Begovic (1), Osman Kakay (2), Steve Cook (5), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Andre Dozzell (17), Sam Field (8), Jack Colback (4), Paul Smyth (11), Lyndon Dykes (9), Chris Willock (7)

Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Zak Vyner (26), Rob Dickie (16), Cameron Pring (3), Matty James (6), Jason Knight (12), Mark Sykes (17), Andreas Weimann (14), Anis Mehmeti (11), Tommy Conway (15)

Queens Park
Queens Park
4-3-3
1
Asmir Begovic
2
Osman Kakay
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
22
Kenneth Paal
17
Andre Dozzell
8
Sam Field
4
Jack Colback
11
Paul Smyth
9
Lyndon Dykes
7
Chris Willock
15
Tommy Conway
11
Anis Mehmeti
14
Andreas Weimann
17
Mark Sykes
12
Jason Knight
6
Matty James
3
Cameron Pring
16
Rob Dickie
26
Zak Vyner
19
George Tanner
1
Max O'Leary
Bristol City
Bristol City
4-2-3-1
Thay người
74’
Lyndon Dykes
Sinclair Armstrong
60’
Anis Mehmeti
Sam Bell
82’
Jack Colback
Taylor Richards
60’
Andreas Weimann
Taylor Gardner-Hickman
82’
Paul Smyth
Elijah Dixon-Bonner
71’
Tommy Conway
Harry Cornick
90’
Chris Willock
Charlie Kelman
Cầu thủ dự bị
Jordan Archer
Stefan Bajic
Ziyad Larkeche
Kal Naismith
Aaron Drewe
Jamie Knight-Lebel
Taylor Richards
Joseph James
Elijah Dixon-Bonner
Harry Cornick
Stephen Duke-McKenna
Ephraim Yeboah
Charlie Kelman
Sam Bell
Sinclair Armstrong
Taylor Gardner-Hickman
Rayan Kolli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
18/09 - 2021
31/12 - 2021
01/10 - 2022
08/05 - 2023
11/11 - 2023
17/02 - 2024
14/12 - 2024
12/04 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
H1: 1-0
29/11 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
H1: 1-1
08/11 - 2025
06/11 - 2025
H1: 0-0
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
11/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow