Zhejiang Prof. sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Qingdao West Coast FC.
![]() Riccieli 28 | |
![]() Deabeas Owusu (Thay: Alexandru Mitrita) 40 | |
![]() Deabeas Owusu-Sekyere (Thay: Alexandru Mitrita) 40 | |
![]() Lei Tong 44 | |
![]() Matheus Indio (Thay: Po-Liang Chen) 46 | |
![]() Deabeas Owusu-Sekyere 65 | |
![]() Honglue Zhao (Thay: Longhai He) 71 | |
![]() Xiuwei Zhang (Thay: Liuyu Duan) 71 | |
![]() Di Gao (Thay: Nelson Da Luz) 76 | |
![]() Xiaolong Liu (Thay: Bin Xu) 83 | |
![]() Yago Cariello (Thay: Franko Andrijasevic) 85 | |
![]() Jiaqi Zhang (Thay: Yudong Wang) 85 | |
![]() Qianglong Tao (Thay: Jin Cheng) 90 | |
![]() Shiqin Wang (Thay: Lei Tong) 90 | |
![]() Haofan Liu 90+5' | |
![]() Qianglong Tao 90+6' | |
![]() Qianglong Tao 90+7' |
Thống kê trận đấu Qingdao West Coast vs Zhejiang Professional


Diễn biến Qingdao West Coast vs Zhejiang Professional
Tao Qianglong đã có một pha kiến tạo ở đó.
Tao Qianglong đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

Tao Qianglong đưa bóng vào lưới và đội khách gia tăng cách biệt. Tỷ số bây giờ là 0-2.
Qingdao West Coast FC được hưởng quả ném biên ở vị trí cao trên sân tại Qingdao.

Liu Haofan (Zhejiang Prof.) đã nhận thẻ vàng từ Jindong Chen.
Cú đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Qingdao West Coast FC!
Qingdao West Coast FC được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Qingdao West Coast FC tại Sân vận động Bóng đá Thanh Đảo.
Liệu Qingdao West Coast FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Zhejiang Prof.?
Qingdao West Coast FC có một quả ném biên nguy hiểm.
Raul Caneda Perez (Zhejiang Prof.) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Shiqin Wang thay thế Tong Lei.
Tao Qianglong thay thế Cheng Jin cho Zhejiang Prof. tại Sân vận động Bóng đá Thanh Đảo.
Zhejiang Prof. có một quả phát bóng lên.
Liệu Qingdao West Coast FC có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Zhejiang Prof.?
Jindong Chen ra hiệu cho một quả ném biên cho Qingdao West Coast FC, gần khu vực của Zhejiang Prof..
Đá phạt cho Qingdao West Coast FC ở phần sân của Zhejiang Prof..
Li Tixiang đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Thanh Đảo.
Jindong Chen chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Li Tixiang của Zhejiang Prof. vẫn đang nằm sân.
Raul Caneda Perez thực hiện sự thay đổi người thứ ba tại Sân vận động Bóng đá Thanh Đảo với Yago Cariello thay thế Franko Andrijasevic.
Raul Caneda Perez (Zhejiang Prof.) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, với Zhang Jiaqi thay thế Wang Yudong.
Đội hình xuất phát Qingdao West Coast vs Zhejiang Professional
Qingdao West Coast (4-4-2): Hao Li (1), Alex Yang (22), Riccieli (5), Zhang Chengdong (28), He Longhai (20), Nelson Da Luz (10), Xu Bin (6), Po-Liang Chen (17), Davidson (11), Liuyu Duan (24), Aziz (9)
Zhejiang Professional (4-4-2): Zhao Bo (33), Aihui Zhang (81), Liu Haofan (5), Lucas (36), Sun Guowen (26), Tong Lei (16), Li Tixiang (10), Cheng Jin (22), Yudong Wang (39), Franko Andrijasevic (11), Alexandru Mitrita (20)


Thay người | |||
46’ | Po-Liang Chen Matheus Indio | 40’ | Alexandru Mitrita Deabeas Owusu |
71’ | Liuyu Duan Zhang Xiuwei | 85’ | Franko Andrijasevic Yago Cariello |
71’ | Longhai He Zhao Honglue | 85’ | Yudong Wang Zhang Jiaqi |
76’ | Nelson Da Luz Gao Di | 90’ | Jin Cheng Tao Qianglong |
83’ | Bin Xu Liu Xiaolong | 90’ | Lei Tong Shiqin Wang |
Cầu thủ dự bị | |||
Zhang Xiuwei | Dong Chunyu | ||
Dong Hang | Shenping Huo | ||
Hanyi Wang | Deabeas Owusu | ||
Gao Di | Tao Qianglong | ||
Liu Xiaolong | Wang Yang | ||
Matheus Indio | Wu Wei | ||
Song Haoyu | Yago Cariello | ||
Sun Jie | Yao Junsheng | ||
Haiyang Fang | Yue Xin | ||
Zhao Honglue | Zhang Jiaqi | ||
Liu Baiyang | Shiqin Wang | ||
Leung Nok Hang |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Qingdao West Coast
Thành tích gần đây Zhejiang Professional
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 25 | 57 | H B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T H H |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 28 | 54 | T B H H T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 18 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T T H H H |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | B H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 12 | 39 | T H T H H |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -3 | 36 | B B T T T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -14 | 33 | B T H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -11 | 32 | B H B H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 1 | 29 | T H T T B |
12 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -22 | 24 | B T B B B |
13 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -26 | 20 | H B B B T |
14 | ![]() | 26 | 6 | 2 | 18 | -25 | 20 | B T B B B |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -15 | 18 | B H H H B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -19 | 18 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại