Jiang Zhipeng (Shenzhen Peng City) nhận thẻ vàng. Anh sẽ bị treo giò trận tiếp theo!
![]() Yiming Yang 27 | |
![]() Tiago Leonco 45 | |
![]() Honglue Zhao (Thay: Longhai He) 71 | |
![]() Di Gao (Thay: Abdul-Aziz Yakubu) 71 | |
![]() Honglue Zhao 74 | |
![]() Dadi Zhou (Thay: Tiago Leonco) 75 | |
![]() Xiaolong Liu (Thay: Nelson Da Luz) 84 | |
![]() Xiuwei Zhang (Thay: Liuyu Duan) 84 | |
![]() Yang, Alex 88 | |
![]() Alex Yang 88 | |
![]() Baiyang Liu (Thay: Matheus Indio) 90 | |
![]() Baiyang Liu 90+3' | |
![]() Xiuwei Zhang 90+4' | |
![]() Zhipeng Jiang 90+4' |
Thống kê trận đấu Qingdao West Coast vs Shenzhen Peng City


Diễn biến Qingdao West Coast vs Shenzhen Peng City


Zhang Xiuwei (Qingdao West Coast FC) nhận thẻ vàng.
Liệu Qingdao West Coast FC có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Shenzhen Peng City không?
Đội chủ nhà thay Matheus Indio bằng Liu Baiyang.
Shenzhen Peng City có một quả ném biên nguy hiểm.
Đá phạt cho Shenzhen Peng City ở phần sân nhà.

Alex Yang nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Phát bóng lên cho Qingdao West Coast FC tại Trung tâm Thể thao Đại học Guzhenkou.
Đá phạt cho Shenzhen Peng City ở phần sân nhà.
Ném biên cho Qingdao West Coast FC ở phần sân của Shenzhen Peng City.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Zhang Xiuwei vào sân thay cho Duan Liuyu của Qingdao West Coast FC.
Qingdao West Coast FC thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Liu Xiaolong thay thế Nelson Da Luz.
Qingdao West Coast FC đang tiến lên và Nelson Da Luz thực hiện cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Davidson của Qingdao West Coast FC sút trúng đích nhưng không thành công.
Qingdao West Coast FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Bóng đi ra ngoài sân và Qingdao West Coast FC được hưởng quả phát bóng lên.
Shenzhen Peng City thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Liệu Shenzhen Peng City có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Qingdao West Coast FC không?
Qingdao West Coast FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Qingdao West Coast FC được hưởng quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Qingdao West Coast vs Shenzhen Peng City
Qingdao West Coast (4-2-3-1): Hao Li (1), Alex Yang (22), Riccieli (5), Wang Peng (15), He Longhai (20), Xu Bin (6), Matheus Indio (23), Nelson Da Luz (10), Liuyu Duan (24), Davidson (11), Aziz (9)
Shenzhen Peng City (5-3-2): Ji Jiabao (1), Zhang Wei (2), Yang Yiming (23), Rade Dugalic (20), Qiao Wang (29), Jiang Zhipeng (4), Zhang Xiaobin (12), Eden Karzev (36), Manprit Sarkaria (10), Behram Abduweli (27), Tiago Leonco (9)


Thay người | |||
71’ | Abdul-Aziz Yakubu Gao Di | 75’ | Tiago Leonco Dadi Zhou |
71’ | Longhai He Zhao Honglue | ||
84’ | Nelson Da Luz Liu Xiaolong | ||
84’ | Liuyu Duan Zhang Xiuwei | ||
90’ | Matheus Indio Liu Baiyang |
Cầu thủ dự bị | |||
Hanyi Wang | Shi Zhao | ||
Po-Liang Chen | Haonan Zhang | ||
Liu Baiyang | Peng Peng | ||
Chen Yuhao | Huanming Shen | ||
Gao Di | Zhi Li | ||
Liu Xiaolong | Song Nan | ||
Song Bowei | Dadi Zhou | ||
Xiaoke He | Yujie Zhang | ||
Langzhou Liu | Shahzat Ghojaehmet | ||
Zhang Xiuwei | Weiyi Jiang | ||
Zhang Chengdong | |||
Zhao Honglue |
Nhận định Qingdao West Coast vs Shenzhen Peng City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Qingdao West Coast
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 10 | 2 | 1 | 18 | 32 | T B T T T |
2 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 15 | 30 | T T T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 15 | 26 | T T T T H |
4 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 10 | 24 | T B T T H |
5 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B H B T H |
6 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B T B T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | -2 | 17 | B T H B H |
9 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T T B B H |
10 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | H T B H B |
11 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H B B B B |
12 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | B B B T H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B |
15 | ![]() | 13 | 1 | 5 | 7 | -6 | 8 | H H T B H |
16 | ![]() | 13 | 1 | 2 | 10 | -14 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại