Thứ Tư, 15/10/2025
Davidson (Kiến tạo: Liuyu Duan)
33
Elvis Saric
42
Song Wenjie (Thay: Jia Feifan)
46
Wenjie Song (Thay: Feifan Jia)
46
Longhai He (Thay: Honglue Zhao)
59
Gang Feng (Thay: Liuyu Duan)
59
Ho-Chun Wong (Thay: Long Song)
60
Yonghao Jin (Thay: Shiwei Che)
60
Yonghao Jin
65
Bin Xu
66
Xiuwei Zhang (Thay: Chengdong Zhang)
73
Chuangyi Lin (Thay: Senwen Luo)
73
Xiaolong Liu (Thay: Nelson Da Luz)
83
Di Gao (Thay: Abdul-Aziz Yakubu)
83

Thống kê trận đấu Qingdao West Coast vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Qingdao West Coast
Qingdao West Coast
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 36
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Qingdao West Coast vs Qingdao Hainiu

Qingdao West Coast (4-4-2): Hao Li (1), Alex Yang (22), Riccieli (5), Wang Peng (15), Zhao Honglue (3), Nelson Da Luz (10), Zhang Chengdong (28), Xu Bin (6), Liuyu Duan (24), Davidson (11), Aziz (9)

Qingdao Hainiu (5-4-1): Mou Pengfei (28), Jia Feifan (25), Nikola Radmanovac (26), Jiashen Liu (33), Yangyang Jin (4), Song Long (23), Shiwei Che (30), Luo Senwen (31), Elvis Saric (7), Wellington Alves da Silva (11), Didier Lamkel Ze (60)

Qingdao West Coast
Qingdao West Coast
4-4-2
1
Hao Li
22
Alex Yang
5
Riccieli
15
Wang Peng
3
Zhao Honglue
10
Nelson Da Luz
28
Zhang Chengdong
6
Xu Bin
24
Liuyu Duan
11
Davidson
9
Aziz
60
Didier Lamkel Ze
11
Wellington Alves da Silva
7
Elvis Saric
31
Luo Senwen
30
Shiwei Che
23
Song Long
4
Yangyang Jin
33
Jiashen Liu
26
Nikola Radmanovac
25
Jia Feifan
28
Mou Pengfei
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
5-4-1
Thay người
59’
Liuyu Duan
Feng Gang
46’
Feifan Jia
Wenjie Song
59’
Honglue Zhao
He Longhai
60’
Shiwei Che
Yonghao Jin
73’
Chengdong Zhang
Zhang Xiuwei
60’
Long Song
Ho Chun Wong
83’
Abdul-Aziz Yakubu
Gao Di
73’
Senwen Luo
Lin Chuangyi
83’
Nelson Da Luz
Liu Xiaolong
Cầu thủ dự bị
Shi Xiaotian
Jun Liu
Po-Liang Chen
Han Rongze
Chen Yuhao
Feng Boyuan
Ding Haifeng
Yonghao Jin
Feng Gang
Lin Chuangyi
Gao Di
Chen Chunxin
He Longhai
Junshuai Liu
Liu Baiyang
Sha Yibo
Liu Xiaolong
Wenjie Song
Sun Jie
Kun Xiao
Xiang Rongjun
Long Zheng
Zhang Xiuwei
Ho Chun Wong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Trung Quốc
China Super League
30/03 - 2024
07/07 - 2024
23/02 - 2025
29/06 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao West Coast

China Super League
20/09 - 2025
16/08 - 2025
26/07 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
03/08 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port2617632557H B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng2616733155T T T H H
3Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2616642854T B H H T
4Beijing GuoanBeijing Guoan2615651851T B B B T
5Shandong TaishanShandong Taishan2612771643T T H H H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger261277443B H T T T
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional2610971239T H T H H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast26998-336B B T T T
9Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC269611-1433B T H B B
10Yunnan YukunYunnan Yukun268810-1132B H B H H
11Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen268513129T H T T B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns266614-2224B T B B B
13Meizhou HakkaMeizhou Hakka265516-2620H B B B T
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City266218-2520B T B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu263914-1518B H H H B
16Changchun YataiChangchun Yatai264616-1918T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow